|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
54927 |
Giải nhất |
15647 |
Giải nhì |
36433 |
Giải ba |
75492 26904 |
Giải tư |
16472 67227 05828 87424 69505 73729 11625 |
Giải năm |
8671 |
Giải sáu |
7834 7465 7998 |
Giải bảy |
597 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 4,5 | 7 | 1 | | 3,7,9 | 2 | 4,5,72,8 9 | 3 | 3 | 2,3,4 | 0,2,3 | 4 | 7 | 0,2,6 | 5 | | | 6 | 5 | 22,4,9 | 7 | 1,2 | 2,9 | 8 | | 2 | 9 | 2,7,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
71923 |
Giải nhất |
22220 |
Giải nhì |
47587 |
Giải ba |
17445 20200 |
Giải tư |
46293 95117 66008 96680 19741 14453 10351 |
Giải năm |
8436 |
Giải sáu |
2926 4234 1214 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,8 | 0 | 0,8 | 4,5 | 1 | 4,7 | | 2 | 0,3,6 | 2,5,9 | 3 | 4,6 | 1,3,4,6 | 4 | 1,4,5 | 4 | 5 | 1,3 | 2,3 | 6 | 4 | 1,8 | 7 | | 0 | 8 | 0,7 | | 9 | 3 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
92258 |
Giải nhất |
98777 |
Giải nhì |
87732 |
Giải ba |
27969 35726 |
Giải tư |
45563 72545 01871 61163 61770 06139 48255 |
Giải năm |
7379 |
Giải sáu |
3676 3424 3655 |
Giải bảy |
299 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 7 | 1 | | 3 | 2 | 4,6 | 62 | 3 | 2,9 | 2 | 4 | 5 | 4,52 | 5 | 52,8 | 2,72 | 6 | 32,9 | 7 | 7 | 0,1,62,7 9 | 5 | 8 | | 3,6,7,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
93892 |
Giải nhất |
04976 |
Giải nhì |
33166 |
Giải ba |
45074 43505 |
Giải tư |
90193 68760 08783 89994 41345 57016 38465 |
Giải năm |
1694 |
Giải sáu |
2288 3670 9974 |
Giải bảy |
493 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,7 | 0 | 5 | | 1 | 6 | 9 | 2 | | 8,92 | 3 | 4 | 3,72,92 | 4 | 5 | 0,4,6 | 5 | | 1,6,7 | 6 | 0,5,6 | | 7 | 0,42,6 | 8 | 8 | 3,8 | | 9 | 2,32,42 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
20759 |
Giải nhất |
81134 |
Giải nhì |
49277 |
Giải ba |
21423 64067 |
Giải tư |
66126 61536 61285 48926 03812 48509 74973 |
Giải năm |
2656 |
Giải sáu |
0010 9023 0899 |
Giải bảy |
368 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 9 | | 1 | 0,2,9 | 1 | 2 | 32,62 | 22,7 | 3 | 4,6 | 3 | 4 | | 8 | 5 | 6,9 | 22,3,5 | 6 | 7,8 | 6,7 | 7 | 3,7 | 6 | 8 | 5 | 0,1,5,9 | 9 | 9 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
83871 |
Giải nhất |
76608 |
Giải nhì |
10382 |
Giải ba |
96509 37433 |
Giải tư |
87806 72753 49398 40595 25911 79996 50795 |
Giải năm |
9107 |
Giải sáu |
9526 9684 9824 |
Giải bảy |
711 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7,8,92 | 12,7 | 1 | 12 | 8 | 2 | 4,6 | 3,5 | 3 | 3 | 2,8 | 4 | | 92 | 5 | 3 | 0,2,9 | 6 | | 0 | 7 | 1 | 0,9 | 8 | 2,4 | 02 | 9 | 52,6,8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
62433 |
Giải nhất |
79963 |
Giải nhì |
56460 |
Giải ba |
27478 86008 |
Giải tư |
83698 69145 62291 87514 91706 66711 08166 |
Giải năm |
6679 |
Giải sáu |
7354 8804 0923 |
Giải bảy |
193 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,6,8 | 1,9 | 1 | 1,4 | | 2 | 3 | 2,3,6,7 9 | 3 | 3 | 0,1,5 | 4 | 5 | 4 | 5 | 4 | 0,6 | 6 | 0,3,6 | | 7 | 3,8,9 | 0,7,9 | 8 | | 7 | 9 | 1,3,8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|