|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
25389 |
Giải nhất |
02162 |
Giải nhì |
08495 |
Giải ba |
50886 26319 |
Giải tư |
12053 59657 39948 03743 09881 61268 68440 |
Giải năm |
6024 |
Giải sáu |
1091 2318 6987 |
Giải bảy |
332 |
Giải 8 |
54 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 8,9 | 1 | 8,9 | 3,6 | 2 | 4 | 4,5 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0,3,8 | 9 | 5 | 3,4,7 | 8 | 6 | 2,8 | 5,8 | 7 | | 1,4,6 | 8 | 1,6,7,9 | 1,8 | 9 | 1,5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
09936 |
Giải nhất |
41378 |
Giải nhì |
44503 |
Giải ba |
75563 54550 |
Giải tư |
21375 14806 38194 14560 35906 56834 16251 |
Giải năm |
8343 |
Giải sáu |
7781 4927 7263 |
Giải bảy |
204 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,42,62 | 5,8 | 1 | | | 2 | 7 | 0,4,62 | 3 | 4,6 | 02,3,9 | 4 | 3 | 7 | 5 | 0,1 | 02,3 | 6 | 0,32 | 2 | 7 | 5,8 | 7 | 8 | 1 | | 9 | 4 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
42026 |
Giải nhất |
03658 |
Giải nhì |
86453 |
Giải ba |
33758 71509 |
Giải tư |
37383 20399 82114 73172 92227 13878 74363 |
Giải năm |
0913 |
Giải sáu |
7471 5150 5943 |
Giải bảy |
911 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | 1,7 | 1 | 1,3,4 | 3,7 | 2 | 6,7 | 1,4,5,6 8 | 3 | 2 | 1 | 4 | 3 | | 5 | 0,3,82 | 2 | 6 | 3 | 2 | 7 | 1,2,8 | 52,7 | 8 | 3 | 0,9 | 9 | 9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
63413 |
Giải nhất |
44904 |
Giải nhì |
45017 |
Giải ba |
21477 25168 |
Giải tư |
57696 41114 14694 45932 58181 39479 56689 |
Giải năm |
9081 |
Giải sáu |
5470 0994 6407 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 6,82 | 1 | 3,4,7 | 3 | 2 | | 1 | 3 | 2 | 0,1,92 | 4 | | | 5 | | 6,9 | 6 | 1,6,8 | 0,1,7 | 7 | 0,7,9 | 6 | 8 | 12,9 | 7,8 | 9 | 42,6 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04295 |
Giải nhất |
30225 |
Giải nhì |
43996 |
Giải ba |
88422 05453 |
Giải tư |
64812 03788 01837 85691 39751 66024 64238 |
Giải năm |
5234 |
Giải sáu |
5636 1203 7338 |
Giải bảy |
399 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4 | 5,9 | 1 | 2 | 1,2 | 2 | 2,4,5 | 0,5 | 3 | 4,6,7,82 | 0,2,3 | 4 | | 2,9 | 5 | 1,3 | 3,9 | 6 | | 3 | 7 | | 32,8 | 8 | 8 | 9 | 9 | 1,5,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
35633 |
Giải nhất |
86986 |
Giải nhì |
73407 |
Giải ba |
10579 91890 |
Giải tư |
50844 24171 07470 78813 63756 64273 63006 |
Giải năm |
9280 |
Giải sáu |
7031 2133 8991 |
Giải bảy |
049 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8,9 | 0 | 62,7 | 3,7,9 | 1 | 3 | | 2 | | 1,32,7 | 3 | 1,32 | 4 | 4 | 4,9 | | 5 | 6 | 02,5,8 | 6 | | 0 | 7 | 0,1,3,9 | | 8 | 0,6 | 4,7 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
04744 |
Giải nhất |
15932 |
Giải nhì |
66727 |
Giải ba |
46049 26194 |
Giải tư |
59859 22368 13461 74090 52495 49540 80665 |
Giải năm |
0452 |
Giải sáu |
5475 0787 7380 |
Giải bảy |
538 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | 6 | 1 | | 3,5 | 2 | 7 | | 3 | 2,8 | 4,9 | 4 | 0,4,9 | 6,7,9 | 5 | 2,92 | | 6 | 1,5,8 | 2,8 | 7 | 5 | 3,6 | 8 | 0,7 | 4,52 | 9 | 0,4,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|