Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 10/07/2009

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 10/07/2009
XSVL - Loại vé: L:30VL28
Giải ĐB
362623
Giải nhất
82995
Giải nhì
11267
Giải ba
86875
13183
Giải tư
38830
40027
22653
01084
77427
69185
93399
Giải năm
1921
Giải sáu
1831
3482
2536
Giải bảy
121
Giải 8
36
ChụcSốĐ.Vị
30 
22,31 
8212,3,72
2,5,830,1,62
84 
7,8,953
3267
22,675
 82,3,4,5
995,9
 
Ngày: 10/07/2009
XSBD - Loại vé: L:09KT0528
Giải ĐB
754533
Giải nhất
70652
Giải nhì
77424
Giải ba
60955
31345
Giải tư
66670
06688
80431
06049
43542
71199
27235
Giải năm
3054
Giải sáu
1011
3243
1721
Giải bảy
712
Giải 8
68
ChụcSốĐ.Vị
70 
1,2,311,2
1,4,521,4
3,431,3,5
2,542,3,5,9
3,4,552,4,5
 68
 70
6,888
4,999
 
Ngày: 10/07/2009
XSTV - Loại vé: L:18-TV28
Giải ĐB
478509
Giải nhất
79059
Giải nhì
90210
Giải ba
13410
62402
Giải tư
86151
97351
63115
66551
61711
55831
98787
Giải năm
5060
Giải sáu
2325
2987
0079
Giải bảy
945
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
12,602,9
1,3,53102,1,5
025
 31
745
1,2,4513,9
 60
8274,9
 872
0,5,79 
 
Ngày: 10/07/2009
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
22639
Giải nhất
71907
Giải nhì
54803
86266
Giải ba
27590
74231
50856
56897
96226
33562
Giải tư
3547
3531
1449
3748
Giải năm
4655
5311
9555
0606
2481
3517
Giải sáu
484
535
939
Giải bảy
00
60
83
78
ChụcSốĐ.Vị
0,6,900,3,6,7
1,32,811,7
626
0,8312,5,92
847,8,9
3,52552,6
0,2,5,660,2,6
0,1,4,978
4,781,3,4
32,490,7
 
Ngày: 10/07/2009
XSGL
Giải ĐB
35633
Giải nhất
86986
Giải nhì
73407
Giải ba
10579
91890
Giải tư
50844
24171
07470
78813
63756
64273
63006
Giải năm
9280
Giải sáu
7031
2133
8991
Giải bảy
049
Giải 8
06
ChụcSốĐ.Vị
7,8,9062,7
3,7,913
 2 
1,32,731,32
444,9
 56
02,5,86 
070,1,3,9
 80,6
4,790,1
 
Ngày: 10/07/2009
XSNT
Giải ĐB
04744
Giải nhất
15932
Giải nhì
66727
Giải ba
46049
26194
Giải tư
59859
22368
13461
74090
52495
49540
80665
Giải năm
0452
Giải sáu
5475
0787
7380
Giải bảy
538
Giải 8
59
ChụcSốĐ.Vị
4,8,90 
61 
3,527
 32,8
4,940,4,9
6,7,952,92
 61,5,8
2,875
3,680,7
4,5290,4,5