|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
237610 |
Giải nhất |
65367 |
Giải nhì |
98822 |
Giải ba |
14176 07232 |
Giải tư |
29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
3347 9950 5733 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5,7,8 | 1 | 0,5 | 2,3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 7,8 | 1,6,8 | 5 | 0,1,9 | 6,7 | 6 | 5,6,7 | 4,6 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
268689 |
Giải nhất |
04189 |
Giải nhì |
78547 |
Giải ba |
50957 41738 |
Giải tư |
45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
Giải năm |
8414 |
Giải sáu |
5443 6402 7710 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2 | 0,2,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 3,4,72 | | 5 | 72 | | 6 | | 42,52 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
116270 |
Giải nhất |
80758 |
Giải nhì |
06679 |
Giải ba |
58717 02040 |
Giải tư |
57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 |
Giải năm |
5479 |
Giải sáu |
5650 3657 8432 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,7 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | | 5 | 0,7,8 | 7,9 | 6 | 4,8 | 1,5 | 7 | 0,6,92 | 5,6 | 8 | 3 | 72 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
772841 |
Giải nhất |
21513 |
Giải nhì |
28103 |
Giải ba |
98278 47080 |
Giải tư |
31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473 |
Giải năm |
1766 |
Giải sáu |
6199 7647 3710 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,8 | 4,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 4 | 0,1,7 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,6 | 4,72 | 7 | 3,72,8 | 0,7 | 8 | 0,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
461491 |
Giải nhất |
18803 |
Giải nhì |
03817 |
Giải ba |
68183 98232 |
Giải tư |
15063 16843 29030 02831 52710 36697 88189 |
Giải năm |
6686 |
Giải sáu |
7409 8934 3923 |
Giải bảy |
114 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4 | 0 | 3,9 | 3,9 | 1 | 0,4,7 | 3 | 2 | 3 | 0,2,4,6 8 | 3 | 0,1,2,4 | 1,3 | 4 | 0,3 | | 5 | | 8 | 6 | 3 | 1,9 | 7 | | | 8 | 3,6,9 | 0,8 | 9 | 1,7 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
248292 |
Giải nhất |
07448 |
Giải nhì |
39039 |
Giải ba |
62666 93448 |
Giải tư |
50290 50779 73449 41375 07553 62374 99856 |
Giải năm |
1177 |
Giải sáu |
9718 6270 1081 |
Giải bảy |
450 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7,9 | 0 | | 8 | 1 | 8 | 9 | 2 | | 5 | 3 | 9 | 7 | 4 | 82,9 | 7 | 5 | 0,3,6 | 5,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 0,4,5,7 92 | 1,42 | 8 | 1 | 3,4,72 | 9 | 0,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|