|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
643774 |
Giải nhất |
31072 |
Giải nhì |
36444 |
Giải ba |
15218 85265 |
Giải tư |
95372 93800 49646 75312 23986 16313 08074 |
Giải năm |
1009 |
Giải sáu |
3517 2598 9571 |
Giải bảy |
500 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,8 | 0 | 02,9 | 7 | 1 | 2,3,7,8 | 1,72 | 2 | | 1 | 3 | | 4,72 | 4 | 4,6 | 6 | 5 | | 4,8 | 6 | 5 | 1 | 7 | 1,22,42 | 1,9 | 8 | 0,6 | 0 | 9 | 8 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
756179 |
Giải nhất |
12096 |
Giải nhì |
56286 |
Giải ba |
15442 17891 |
Giải tư |
02390 77922 21454 56238 52626 53205 53532 |
Giải năm |
1904 |
Giải sáu |
1667 5119 8554 |
Giải bảy |
225 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 9 | 2,3,4 | 2 | 2,3,5,6 | 2 | 3 | 2,8 | 0,52 | 4 | 2 | 0,2 | 5 | 42 | 2,8,9 | 6 | 7 | 6 | 7 | 9 | 3 | 8 | 6 | 1,7 | 9 | 0,1,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
293762 |
Giải nhất |
39521 |
Giải nhì |
76408 |
Giải ba |
41565 29865 |
Giải tư |
83982 69176 08056 29710 45718 19143 64764 |
Giải năm |
4966 |
Giải sáu |
6759 1156 1636 |
Giải bảy |
422 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 8 | 2 | 1 | 0,8 | 2,4,6,8 | 2 | 1,2 | 4 | 3 | 6 | 6 | 4 | 2,3 | 62 | 5 | 62,9 | 3,52,6,7 | 6 | 2,4,52,6 | | 7 | 6 | 0,1 | 8 | 2 | 5 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
796887 |
Giải nhất |
87716 |
Giải nhì |
07775 |
Giải ba |
08739 29967 |
Giải tư |
47260 61719 45636 88884 69092 60015 66053 |
Giải năm |
8302 |
Giải sáu |
0933 6907 1338 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
50 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,6 | 0 | 2,7 | | 1 | 5,6,9 | 0,9 | 2 | | 3,5 | 3 | 3,6,8,9 | 8 | 4 | | 1,7 | 5 | 02,3 | 1,3 | 6 | 0,7 | 0,6,8 | 7 | 5 | 3 | 8 | 4,7 | 1,3 | 9 | 2 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
377478 |
Giải nhất |
25130 |
Giải nhì |
91940 |
Giải ba |
07302 87478 |
Giải tư |
36562 22409 17261 21231 90419 47100 66055 |
Giải năm |
1484 |
Giải sáu |
3005 0804 3434 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,4 | 0 | 0,2,4,5 9 | 3,6 | 1 | 6,9 | 0,6 | 2 | | | 3 | 02,1,4 | 0,3,8 | 4 | 0 | 0,5 | 5 | 5 | 1 | 6 | 1,2 | | 7 | 82 | 72 | 8 | 4 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
995138 |
Giải nhất |
02078 |
Giải nhì |
33375 |
Giải ba |
31787 70402 |
Giải tư |
42129 24356 63247 18468 06036 16613 55754 |
Giải năm |
9885 |
Giải sáu |
2222 7260 4696 |
Giải bảy |
391 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 2,5 | 9 | 1 | 3 | 0,2 | 2 | 2,9 | 1 | 3 | 6,8 | 5 | 4 | 7 | 0,7,8 | 5 | 4,6 | 3,5,9 | 6 | 0,8 | 4,8 | 7 | 5,8 | 3,6,7 | 8 | 5,7 | 2 | 9 | 1,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
633242 |
Giải nhất |
30685 |
Giải nhì |
61433 |
Giải ba |
13160 86203 |
Giải tư |
69193 99773 27652 10699 37629 43936 84432 |
Giải năm |
1064 |
Giải sáu |
2250 3579 0272 |
Giải bảy |
606 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 3,6 | | 1 | | 3,4,5,7 | 2 | 9 | 0,3,7,9 | 3 | 0,2,3,6 | 6 | 4 | 2 | 8 | 5 | 0,2 | 0,3 | 6 | 0,4 | | 7 | 2,3,9 | | 8 | 5 | 2,7,9 | 9 | 3,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
835554 |
Giải nhất |
81486 |
Giải nhì |
37606 |
Giải ba |
48617 24844 |
Giải tư |
85886 05759 13080 15525 26576 88259 06056 |
Giải năm |
3109 |
Giải sáu |
0741 1034 8006 |
Giải bảy |
183 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 62,9 | 4 | 1 | 7 | | 2 | 5 | 8 | 3 | 4 | 3,4,5 | 4 | 1,4 | 2 | 5 | 4,6,92 | 02,5,7,82 | 6 | 8 | 1 | 7 | 6 | 6 | 8 | 0,3,62 | 0,52 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|