|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
942752 |
Giải nhất |
81306 |
Giải nhì |
67574 |
Giải ba |
29451 20215 |
Giải tư |
04149 71021 60761 79639 27052 43770 85010 |
Giải năm |
2768 |
Giải sáu |
2328 3434 2479 |
Giải bảy |
464 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 3,6 | 2,5,6 | 1 | 0,5 | 52 | 2 | 1,8 | 0 | 3 | 4,9 | 3,6,7 | 4 | 9 | 1 | 5 | 1,22 | 0 | 6 | 1,4,8 | | 7 | 0,4,9 | 2,6 | 8 | | 3,4,7 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
992050 |
Giải nhất |
81902 |
Giải nhì |
41357 |
Giải ba |
55215 82410 |
Giải tư |
89749 32671 96938 57247 67019 78784 97178 |
Giải năm |
2616 |
Giải sáu |
8549 0719 6344 |
Giải bảy |
712 |
Giải 8 |
89 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,5,6 92 | 0,1 | 2 | | | 3 | 8 | 4,8 | 4 | 4,7,92 | 1 | 5 | 0,7 | 1 | 6 | | 4,5 | 7 | 1,8 | 3,7 | 8 | 4,9 | 12,42,8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
300892 |
Giải nhất |
93932 |
Giải nhì |
51587 |
Giải ba |
78645 26516 |
Giải tư |
31542 19625 46707 68415 55146 28062 08743 |
Giải năm |
2433 |
Giải sáu |
5891 0155 9660 |
Giải bảy |
662 |
Giải 8 |
99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7 | 9 | 1 | 5,6 | 3,4,62,9 | 2 | 5 | 3,4 | 3 | 2,3 | | 4 | 2,3,5,6 | 1,2,4,5 | 5 | 5 | 1,4 | 6 | 0,22 | 0,8 | 7 | | | 8 | 7 | 9 | 9 | 1,2,9 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
159781 |
Giải nhất |
61288 |
Giải nhì |
06355 |
Giải ba |
25372 32080 |
Giải tư |
66828 85081 90821 88766 88687 66788 98517 |
Giải năm |
7434 |
Giải sáu |
7744 7390 9555 |
Giải bảy |
417 |
Giải 8 |
64 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8,9 | 0 | | 2,82 | 1 | 72 | 7 | 2 | 1,8 | | 3 | 4 | 3,4,6 | 4 | 4 | 52 | 5 | 52 | 6 | 6 | 4,6 | 12,8 | 7 | 2 | 2,82 | 8 | 0,12,7,82 | | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
304905 |
Giải nhất |
15833 |
Giải nhì |
17111 |
Giải ba |
87884 23108 |
Giải tư |
28728 97039 04845 32443 39471 63591 98635 |
Giải năm |
2555 |
Giải sáu |
6383 0731 1787 |
Giải bảy |
733 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5,8 | 1,3,7,9 | 1 | 1 | 8 | 2 | 8 | 32,4,8 | 3 | 1,32,5,9 | 8 | 4 | 3,5 | 0,3,4,5 | 5 | 5 | | 6 | | 8 | 7 | 1 | 0,2 | 8 | 2,3,4,7 | 3 | 9 | 1 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
335201 |
Giải nhất |
86364 |
Giải nhì |
51996 |
Giải ba |
53593 45642 |
Giải tư |
30762 41336 13123 08472 55192 81660 90017 |
Giải năm |
8108 |
Giải sáu |
9065 3662 5288 |
Giải bảy |
416 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,8 | 0 | 1 | 4,6,7 | 4,62,7,9 | 2 | 3 | 2,9 | 3 | 6 | 1,6 | 4 | 2 | 6 | 5 | | 1,3,9 | 6 | 0,22,4,5 | 1 | 7 | 2 | 0,8 | 8 | 8 | | 9 | 2,3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
371175 |
Giải nhất |
14133 |
Giải nhì |
56584 |
Giải ba |
58227 33099 |
Giải tư |
29839 30301 27460 35502 77890 69722 09479 |
Giải năm |
0937 |
Giải sáu |
6435 6083 2722 |
Giải bảy |
131 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 12,2 | 02,3 | 1 | | 0,22 | 2 | 22,7 | 3,8 | 3 | 1,3,5,7 9 | 8 | 4 | | 3,7 | 5 | | | 6 | 0 | 2,3 | 7 | 5,9 | | 8 | 3,4 | 3,7,9 | 9 | 0,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
920918 |
Giải nhất |
41117 |
Giải nhì |
31911 |
Giải ba |
44252 28015 |
Giải tư |
30299 60276 45800 33026 57353 67776 05632 |
Giải năm |
1583 |
Giải sáu |
6457 0743 7041 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 1,4 | 1 | 1,5,6,7 8 | 3,5 | 2 | 6 | 4,5,8 | 3 | 2 | | 4 | 1,3 | 1 | 5 | 2,3,6,7 | 1,2,5,72 | 6 | | 1,5 | 7 | 62 | 1 | 8 | 3 | 9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|