|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
979256 |
Giải nhất |
85188 |
Giải nhì |
99655 |
Giải ba |
93142 44156 |
Giải tư |
43607 69026 64172 40506 65931 77720 00746 |
Giải năm |
6295 |
Giải sáu |
8325 7038 7818 |
Giải bảy |
065 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6,7 | 3 | 1 | 8 | 4,7 | 2 | 0,5,6 | | 3 | 1,8 | | 4 | 2,5,6 | 2,4,5,6 9 | 5 | 5,62 | 0,2,4,52 | 6 | 5 | 0 | 7 | 2 | 1,3,8 | 8 | 8 | | 9 | 5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
839184 |
Giải nhất |
49802 |
Giải nhì |
14112 |
Giải ba |
89275 95067 |
Giải tư |
39615 41186 17274 56183 08029 72406 22188 |
Giải năm |
9792 |
Giải sáu |
7090 6133 8510 |
Giải bảy |
573 |
Giải 8 |
06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2,62 | | 1 | 0,2,5 | 0,1,9 | 2 | 9 | 3,7,8 | 3 | 3 | 7,8 | 4 | | 1,7 | 5 | | 02,8 | 6 | 7 | 6 | 7 | 3,4,5 | 8 | 8 | 3,4,6,8 | 2 | 9 | 0,2 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
298117 |
Giải nhất |
15570 |
Giải nhì |
38556 |
Giải ba |
58839 94058 |
Giải tư |
75272 79848 81975 67348 91011 67044 00610 |
Giải năm |
3538 |
Giải sáu |
7919 3574 2056 |
Giải bảy |
425 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,7,9 | 7 | 2 | 5 | | 3 | 8,92 | 4,7 | 4 | 4,82 | 2,7 | 5 | 62,8 | 52 | 6 | | 1 | 7 | 0,2,4,5 | 3,42,5 | 8 | | 1,32 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
389600 |
Giải nhất |
30773 |
Giải nhì |
02033 |
Giải ba |
30492 71099 |
Giải tư |
43834 28565 18480 79952 58895 25702 08331 |
Giải năm |
1466 |
Giải sáu |
6072 2295 4868 |
Giải bảy |
423 |
Giải 8 |
38 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0,2 | 3 | 1 | | 0,5,7,9 | 2 | 3 | 2,3,7 | 3 | 1,3,4,8 | 3 | 4 | | 6,92 | 5 | 2 | 6 | 6 | 5,6,8 | | 7 | 2,3 | 3,6 | 8 | 0 | 9 | 9 | 2,52,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
558046 |
Giải nhất |
05753 |
Giải nhì |
95929 |
Giải ba |
81647 47397 |
Giải tư |
99439 70875 44807 08655 21657 36188 93913 |
Giải năm |
1160 |
Giải sáu |
6607 7514 0308 |
Giải bảy |
290 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 72,8 | | 1 | 3,4 | | 2 | 9 | 1,5 | 3 | 9 | 1 | 4 | 6,7 | 5,7 | 5 | 3,5,7,8 | 4 | 6 | 0 | 02,4,5,9 | 7 | 5 | 0,5,8 | 8 | 8 | 2,3 | 9 | 0,7 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
613514 |
Giải nhất |
15772 |
Giải nhì |
92897 |
Giải ba |
89286 89601 |
Giải tư |
14292 12543 17962 66320 33846 73449 78514 |
Giải năm |
6092 |
Giải sáu |
1409 2770 3883 |
Giải bảy |
806 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 1,6,9 | 0 | 1 | 42 | 6,7,92 | 2 | 0 | 4,8,9 | 3 | | 12 | 4 | 3,6,9 | | 5 | | 0,4,8 | 6 | 2 | 9 | 7 | 0,2 | | 8 | 3,6 | 0,4 | 9 | 22,3,7 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
184332 |
Giải nhất |
12522 |
Giải nhì |
82005 |
Giải ba |
79853 74178 |
Giải tư |
02836 65039 60801 55363 45869 37199 97760 |
Giải năm |
0656 |
Giải sáu |
1291 5420 3132 |
Giải bảy |
313 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,6 | 0 | 1,5 | 0,9 | 1 | 3 | 2,32 | 2 | 0,2,9 | 1,5,6 | 3 | 22,6,9 | | 4 | | 0 | 5 | 3,6 | 3,5 | 6 | 0,3,9 | | 7 | 8 | 7 | 8 | | 2,3,6,9 | 9 | 1,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
886604 |
Giải nhất |
17518 |
Giải nhì |
46895 |
Giải ba |
52537 14967 |
Giải tư |
26144 19889 24927 37656 23717 11012 04227 |
Giải năm |
2903 |
Giải sáu |
3972 5138 3608 |
Giải bảy |
403 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 32,4,8 | | 1 | 2,7,8 | 1,7 | 2 | 72 | 02,9 | 3 | 7,8 | 0,4 | 4 | 4 | 9 | 5 | 6 | 5 | 6 | 7 | 1,22,3,6 | 7 | 2 | 0,1,3 | 8 | 9 | 8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|