|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
866431 |
Giải nhất |
99204 |
Giải nhì |
37098 |
Giải ba |
08921 28777 |
Giải tư |
23089 62436 21031 07927 96222 61079 01714 |
Giải năm |
7141 |
Giải sáu |
6342 0448 6202 |
Giải bảy |
655 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4 | 2,32,4 | 1 | 4 | 0,2,3,4 | 2 | 1,2,7 | | 3 | 12,2,6 | 0,1 | 4 | 1,2,8 | 5 | 5 | 5 | 3 | 6 | | 2,7 | 7 | 7,9 | 4,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
289941 |
Giải nhất |
22050 |
Giải nhì |
72395 |
Giải ba |
90322 38691 |
Giải tư |
11815 04168 05264 04864 51517 01231 00965 |
Giải năm |
1232 |
Giải sáu |
5053 0045 2950 |
Giải bảy |
223 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52 | 0 | | 3,4,9 | 1 | 5,7 | 2,3 | 2 | 2,3 | 2,5 | 3 | 1,2 | 62 | 4 | 1,5 | 1,4,6,9 | 5 | 02,3,9 | | 6 | 42,5,8 | 1 | 7 | | 6 | 8 | | 5 | 9 | 1,5 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
106727 |
Giải nhất |
37000 |
Giải nhì |
04855 |
Giải ba |
47466 45625 |
Giải tư |
10260 99781 07493 26615 58886 51426 86473 |
Giải năm |
7130 |
Giải sáu |
6647 0593 8352 |
Giải bảy |
683 |
Giải 8 |
70 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,7 | 0 | 0 | 8 | 1 | 5 | 5 | 2 | 5,6,7 | 7,8,92 | 3 | 0 | | 4 | 7 | 1,2,5 | 5 | 2,5 | 2,6,8 | 6 | 0,6 | 2,4 | 7 | 0,3 | | 8 | 1,3,6 | | 9 | 32 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
237610 |
Giải nhất |
65367 |
Giải nhì |
98822 |
Giải ba |
14176 07232 |
Giải tư |
29066 41051 53181 35748 29465 73385 51978 |
Giải năm |
4515 |
Giải sáu |
3347 9950 5733 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | | 5,7,8 | 1 | 0,5 | 2,3 | 2 | 2 | 3 | 3 | 2,3 | | 4 | 7,8 | 1,6,8 | 5 | 0,1,9 | 6,7 | 6 | 5,6,7 | 4,6 | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 1,5 | 5 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
268689 |
Giải nhất |
04189 |
Giải nhì |
78547 |
Giải ba |
50957 41738 |
Giải tư |
45383 48590 51721 94444 22781 75101 81247 |
Giải năm |
8414 |
Giải sáu |
5443 6402 7710 |
Giải bảy |
657 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 1,2 | 0,2,8 | 1 | 0,4 | 0 | 2 | 1 | 4,8 | 3 | 8 | 1,4 | 4 | 3,4,72 | | 5 | 72 | | 6 | | 42,52 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 1,3,92 | 82 | 9 | 0 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
116270 |
Giải nhất |
80758 |
Giải nhì |
06679 |
Giải ba |
58717 02040 |
Giải tư |
57376 70968 10096 56801 30901 04964 85011 |
Giải năm |
5479 |
Giải sáu |
5650 3657 8432 |
Giải bảy |
083 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,7 | 0 | 12 | 02,1 | 1 | 1,7 | 2,3 | 2 | 2 | 8 | 3 | 2 | 6 | 4 | 0 | | 5 | 0,7,8 | 7,9 | 6 | 4,8 | 1,5 | 7 | 0,6,92 | 5,6 | 8 | 3 | 72 | 9 | 6 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
772841 |
Giải nhất |
21513 |
Giải nhì |
28103 |
Giải ba |
98278 47080 |
Giải tư |
31577 80708 46224 09289 42486 05261 89473 |
Giải năm |
1766 |
Giải sáu |
6199 7647 3710 |
Giải bảy |
735 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 3,8 | 4,6 | 1 | 0,3 | | 2 | 4 | 0,1,7 | 3 | 5 | 2 | 4 | 1,7 | 3 | 5 | | 6,8 | 6 | 1,6 | 4,72 | 7 | 3,72,8 | 0,7 | 8 | 0,6,9 | 8,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|