|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
609435 |
Giải nhất |
37126 |
Giải nhì |
45036 |
Giải ba |
59842 69307 |
Giải tư |
53119 22969 65963 29968 39687 75973 80658 |
Giải năm |
4302 |
Giải sáu |
7392 9523 1698 |
Giải bảy |
851 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 5 | 1 | 9 | 0,4,9 | 2 | 3,6 | 2,6,7 | 3 | 5,6 | | 4 | 2 | 3 | 5 | 1,8 | 2,3,6 | 6 | 3,6,8,9 | 0,8 | 7 | 3 | 5,6,9 | 8 | 7 | 1,6 | 9 | 2,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
574749 |
Giải nhất |
86356 |
Giải nhì |
26596 |
Giải ba |
09718 81075 |
Giải tư |
11894 95565 69818 02596 32228 37013 79139 |
Giải năm |
7085 |
Giải sáu |
7440 9950 4115 |
Giải bảy |
692 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | | | 1 | 3,5,82 | 9 | 2 | 8 | 1 | 3 | 9 | 9 | 4 | 02,9 | 1,6,7,8 | 5 | 0,6 | 5,92 | 6 | 5 | | 7 | 5 | 12,2 | 8 | 5 | 3,4 | 9 | 2,4,62 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
033997 |
Giải nhất |
22060 |
Giải nhì |
52675 |
Giải ba |
81924 34899 |
Giải tư |
93551 40246 31750 40031 20434 22726 36554 |
Giải năm |
1128 |
Giải sáu |
4086 2953 6625 |
Giải bảy |
990 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,9 | 0 | | 3,5 | 1 | | | 2 | 4,5,6,8 | 52 | 3 | 1,4 | 2,3,5 | 4 | 6 | 2,7 | 5 | 0,1,32,4 | 2,4,8 | 6 | 0 | 9 | 7 | 5 | 2 | 8 | 6 | 9 | 9 | 0,7,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
617219 |
Giải nhất |
03231 |
Giải nhì |
12182 |
Giải ba |
17408 16572 |
Giải tư |
53059 38671 82565 40147 91999 30935 84429 |
Giải năm |
5400 |
Giải sáu |
8547 5924 7063 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 3,7 | 1 | 9 | 7,8 | 2 | 4,72,9 | 6 | 3 | 1,5 | 2 | 4 | 72 | 3,6 | 5 | 9 | | 6 | 3,5 | 22,42 | 7 | 1,2 | 0 | 8 | 2 | 1,2,5,9 | 9 | 9 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
206039 |
Giải nhất |
76366 |
Giải nhì |
20908 |
Giải ba |
13038 94150 |
Giải tư |
45677 27647 42031 16608 45285 53304 48394 |
Giải năm |
4769 |
Giải sáu |
3195 1167 0278 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 4,82 | 3 | 1 | 8 | | 2 | | | 3 | 1,8,9 | 0,9 | 4 | 7 | 8,9 | 5 | 0 | 6 | 6 | 6,7,9 | 4,6,7 | 7 | 7,8 | 02,1,3,7 9 | 8 | 5 | 3,6 | 9 | 4,5,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
103914 |
Giải nhất |
54852 |
Giải nhì |
18390 |
Giải ba |
88041 55375 |
Giải tư |
90777 35605 53423 75844 29003 26769 33286 |
Giải năm |
6753 |
Giải sáu |
7773 1915 9448 |
Giải bảy |
106 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,5,6 | 4 | 1 | 4,5 | 5 | 2 | 3 | 0,2,5,7 | 3 | | 1,4 | 4 | 1,4,8 | 0,1,7 | 5 | 2,3 | 0,8 | 6 | 9 | 72 | 7 | 3,5,72 | 4 | 8 | 6 | 6 | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
436116 |
Giải nhất |
67993 |
Giải nhì |
50136 |
Giải ba |
59301 02884 |
Giải tư |
05406 38440 04408 72469 80687 18845 45682 |
Giải năm |
1765 |
Giải sáu |
1199 8607 6479 |
Giải bảy |
195 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,6,7,8 | 0 | 1 | 3,6 | 8 | 2 | | 1,9 | 3 | 6 | 8 | 4 | 0,5 | 4,6,9 | 5 | | 0,1,3 | 6 | 5,9 | 0,8 | 7 | 9 | 0 | 8 | 2,4,7 | 6,7,9 | 9 | 3,5,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|