|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
952618 |
Giải nhất |
35539 |
Giải nhì |
51557 |
Giải ba |
64434 86534 |
Giải tư |
76201 63650 86462 80137 44968 35387 56586 |
Giải năm |
9875 |
Giải sáu |
9000 8722 7467 |
Giải bảy |
409 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5,6 | 0 | 0,1,9 | 0 | 1 | 8 | 2,6 | 2 | 2 | | 3 | 42,7,9 | 32 | 4 | | 7 | 5 | 0,7 | 8 | 6 | 0,2,7,8 | 3,5,6,8 | 7 | 5 | 1,6 | 8 | 6,7 | 0,3 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
605952 |
Giải nhất |
35645 |
Giải nhì |
95830 |
Giải ba |
33150 41786 |
Giải tư |
06820 80709 75428 71162 92023 81579 70294 |
Giải năm |
7182 |
Giải sáu |
7928 0992 2789 |
Giải bảy |
430 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32,5 | 0 | 9 | | 1 | | 5,6,8,9 | 2 | 0,3,82 | 2 | 3 | 02 | 9 | 4 | 5 | 4,7 | 5 | 0,2 | 8 | 6 | 2 | | 7 | 5,9 | 22 | 8 | 2,6,9 | 0,7,8 | 9 | 2,4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
254162 |
Giải nhất |
20124 |
Giải nhì |
57668 |
Giải ba |
29607 18190 |
Giải tư |
50054 23447 60902 48021 64204 74379 96547 |
Giải năm |
5135 |
Giải sáu |
2994 2490 7134 |
Giải bảy |
144 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 92 | 0 | 2,4,7 | 2,6 | 1 | | 0,6 | 2 | 1,4 | | 3 | 4,5 | 0,2,3,4 5,9 | 4 | 4,72 | 3 | 5 | 4 | | 6 | 1,2,8 | 0,42 | 7 | 9 | 6 | 8 | | 7 | 9 | 02,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
539683 |
Giải nhất |
69693 |
Giải nhì |
92340 |
Giải ba |
86836 67041 |
Giải tư |
80056 28503 98554 88861 24042 37816 26279 |
Giải năm |
0198 |
Giải sáu |
0450 0489 4963 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 6 | 4 | 2 | | 0,6,8,9 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 0,1,2 | 6 | 5 | 0,4,6 | 1,3,5 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,9 | 7,8 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
254690 |
Giải nhất |
42183 |
Giải nhì |
66394 |
Giải ba |
14386 28677 |
Giải tư |
64783 88898 72898 26374 87592 06524 05361 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
3042 6997 2868 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 3,4,9 | 2 | 4 | 82 | 3 | 2 | 2,4,7,9 | 4 | 2,4 | | 5 | | 8 | 6 | 1,8 | 7,9 | 7 | 4,7 | 6,92 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | 0,2,4,7 82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
027702 |
Giải nhất |
62559 |
Giải nhì |
09651 |
Giải ba |
95583 22827 |
Giải tư |
56863 69315 80486 74399 32422 79888 06871 |
Giải năm |
5549 |
Giải sáu |
1648 1865 7899 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 5,7 | 1 | 5 | 0,22 | 2 | 22,7 | 6,8 | 3 | | | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 3,5 | 2 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 3,6,8 | 0,4,5,92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
893502 |
Giải nhất |
87933 |
Giải nhì |
86827 |
Giải ba |
42950 77133 |
Giải tư |
89013 95056 20843 50857 20819 24217 00441 |
Giải năm |
4233 |
Giải sáu |
7854 3006 3222 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 3,7,9 | 0,2 | 2 | 2,4,7 | 1,33,4 | 3 | 33 | 2,5,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 0,4,6,7 | 0,5 | 6 | | 1,2,5 | 7 | | | 8 | | 1 | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|