|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
539683 |
Giải nhất |
69693 |
Giải nhì |
92340 |
Giải ba |
86836 67041 |
Giải tư |
80056 28503 98554 88861 24042 37816 26279 |
Giải năm |
0198 |
Giải sáu |
0450 0489 4963 |
Giải bảy |
264 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5 | 0 | 3 | 4,6 | 1 | 6 | 4 | 2 | | 0,6,8,9 | 3 | 6 | 5,6 | 4 | 0,1,2 | 6 | 5 | 0,4,6 | 1,3,5 | 6 | 1,3,4,5 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 3,9 | 7,8 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
254690 |
Giải nhất |
42183 |
Giải nhì |
66394 |
Giải ba |
14386 28677 |
Giải tư |
64783 88898 72898 26374 87592 06524 05361 |
Giải năm |
5009 |
Giải sáu |
3042 6997 2868 |
Giải bảy |
444 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 9 | 6 | 1 | | 3,4,9 | 2 | 4 | 82 | 3 | 2 | 2,4,7,9 | 4 | 2,4 | | 5 | | 8 | 6 | 1,8 | 7,9 | 7 | 4,7 | 6,92 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | 0,2,4,7 82 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
027702 |
Giải nhất |
62559 |
Giải nhì |
09651 |
Giải ba |
95583 22827 |
Giải tư |
56863 69315 80486 74399 32422 79888 06871 |
Giải năm |
5549 |
Giải sáu |
1648 1865 7899 |
Giải bảy |
322 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | 5,7 | 1 | 5 | 0,22 | 2 | 22,7 | 6,8 | 3 | | | 4 | 8,9 | 1,6 | 5 | 1,9 | 8 | 6 | 3,5 | 2 | 7 | 1 | 4,8 | 8 | 3,6,8 | 0,4,5,92 | 9 | 92 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
893502 |
Giải nhất |
87933 |
Giải nhì |
86827 |
Giải ba |
42950 77133 |
Giải tư |
89013 95056 20843 50857 20819 24217 00441 |
Giải năm |
4233 |
Giải sáu |
7854 3006 3222 |
Giải bảy |
024 |
Giải 8 |
94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,6 | 4 | 1 | 3,7,9 | 0,2 | 2 | 2,4,7 | 1,33,4 | 3 | 33 | 2,5,9 | 4 | 1,3 | | 5 | 0,4,6,7 | 0,5 | 6 | | 1,2,5 | 7 | | | 8 | | 1 | 9 | 4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
410613 |
Giải nhất |
92165 |
Giải nhì |
15930 |
Giải ba |
21961 84578 |
Giải tư |
63233 81401 05296 10604 52412 52946 36808 |
Giải năm |
8252 |
Giải sáu |
4618 9097 0808 |
Giải bảy |
998 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 1,4,82 | 0,6 | 1 | 2,3,8 | 1,5 | 2 | | 1,3,6 | 3 | 0,3 | 0 | 4 | 6 | 6 | 5 | 2 | 4,9 | 6 | 1,3,5 | 9 | 7 | 8 | 02,1,7,9 | 8 | | | 9 | 6,7,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
248533 |
Giải nhất |
27888 |
Giải nhì |
49783 |
Giải ba |
75505 31564 |
Giải tư |
55225 46431 27494 54963 98733 90841 35601 |
Giải năm |
9473 |
Giải sáu |
6166 3478 6700 |
Giải bảy |
285 |
Giải 8 |
78 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,1,5 | 0,3,4 | 1 | | | 2 | 5 | 32,6,7,8 | 3 | 1,32 | 6,9 | 4 | 1 | 0,2,8 | 5 | | 6 | 6 | 3,4,6 | | 7 | 3,82 | 72,8 | 8 | 3,5,8 | | 9 | 4 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|