|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
852936 |
Giải nhất |
19414 |
Giải nhì |
76722 |
Giải ba |
73150 78017 |
Giải tư |
11991 11015 97340 44158 54300 30898 04578 |
Giải năm |
5419 |
Giải sáu |
5246 6993 0369 |
Giải bảy |
175 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,42,5 | 0 | 0 | 9 | 1 | 4,5,7,9 | 2 | 2 | 2 | 9 | 3 | 6 | 1 | 4 | 02,6 | 1,7 | 5 | 0,8 | 3,4 | 6 | 9 | 1 | 7 | 5,8 | 5,7,9 | 8 | | 1,6 | 9 | 1,3,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
304667 |
Giải nhất |
77293 |
Giải nhì |
81496 |
Giải ba |
19497 33068 |
Giải tư |
27395 76956 66106 79344 79067 71384 89135 |
Giải năm |
3279 |
Giải sáu |
6375 9741 7273 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6 | 4 | 1 | 5 | | 2 | | 7,9 | 3 | 5 | 4,8 | 4 | 1,4 | 1,3,7,92 | 5 | 6 | 0,5,9 | 6 | 72,8 | 62,9 | 7 | 3,5,9 | 6 | 8 | 4 | 7 | 9 | 3,52,6,7 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
491222 |
Giải nhất |
15628 |
Giải nhì |
73848 |
Giải ba |
32083 75939 |
Giải tư |
94993 45354 71366 73476 69183 23384 57575 |
Giải năm |
7134 |
Giải sáu |
6149 3713 3991 |
Giải bảy |
946 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 5,9 | 1 | 3 | 2 | 2 | 2,8 | 1,82,9 | 3 | 4,9 | 3,5,8 | 4 | 6,8,9 | 7 | 5 | 1,4 | 4,6,7 | 6 | 6 | | 7 | 5,6 | 2,4 | 8 | 32,4 | 3,4 | 9 | 1,3 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
089370 |
Giải nhất |
75404 |
Giải nhì |
03687 |
Giải ba |
82978 92942 |
Giải tư |
07510 77150 10083 15894 33732 20387 52528 |
Giải năm |
7711 |
Giải sáu |
6759 6190 8067 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7,9 | 0 | 4 | 1,8 | 1 | 0,1 | 3,4 | 2 | 8 | 82 | 3 | 2 | 0,9 | 4 | 2 | | 5 | 0,9 | | 6 | 7 | 6,82 | 7 | 0,8 | 2,7 | 8 | 1,32,72 | 5 | 9 | 0,4 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
134757 |
Giải nhất |
24989 |
Giải nhì |
06659 |
Giải ba |
80478 69729 |
Giải tư |
90116 57043 07571 26336 89931 66734 81028 |
Giải năm |
7040 |
Giải sáu |
6897 5821 2394 |
Giải bảy |
595 |
Giải 8 |
25 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 2,3,7 | 1 | 6 | | 2 | 1,5,8,9 | 4 | 3 | 1,4,6 | 3,9 | 4 | 0,3 | 2,9 | 5 | 7,9 | 1,3 | 6 | | 5,9 | 7 | 1,8 | 2,7 | 8 | 9 | 2,5,8 | 9 | 4,5,7 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
883035 |
Giải nhất |
11490 |
Giải nhì |
89278 |
Giải ba |
27217 59594 |
Giải tư |
30875 74946 28433 11526 65759 45533 81583 |
Giải năm |
0973 |
Giải sáu |
5953 7894 4345 |
Giải bảy |
293 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | | 5 | 1 | 7 | | 2 | 6 | 32,5,7,8 9 | 3 | 32,5 | 92 | 4 | 5,6 | 3,4,7 | 5 | 1,3,9 | 2,4 | 6 | | 1 | 7 | 3,5,8 | 7 | 8 | 3 | 5 | 9 | 0,3,42 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
352432 |
Giải nhất |
85470 |
Giải nhì |
44540 |
Giải ba |
70424 25262 |
Giải tư |
43492 21403 75851 47954 48581 11605 01403 |
Giải năm |
0382 |
Giải sáu |
4267 9862 7207 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 33,5,7 | 5,8 | 1 | 5 | 3,62,8,9 | 2 | 4 | 03 | 3 | 2 | 2,5 | 4 | 0 | 0,1 | 5 | 1,4 | | 6 | 22,7 | 0,6 | 7 | 0 | | 8 | 1,2 | | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|