|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
739828 |
Giải nhất |
36821 |
Giải nhì |
84578 |
Giải ba |
22290 97645 |
Giải tư |
99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020 |
Giải năm |
8329 |
Giải sáu |
2170 3776 4619 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,82,9 | | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | | 7 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,6,8 | 0,22,7 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
930105 |
Giải nhất |
50990 |
Giải nhì |
80079 |
Giải ba |
23724 86337 |
Giải tư |
16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 |
Giải năm |
6602 |
Giải sáu |
7224 2602 8085 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 22,5,9 | 8 | 1 | 7 | 02 | 2 | 42 | | 3 | 0,7 | 22 | 4 | | 0,8 | 5 | | | 6 | 7,9 | 1,3,6 | 7 | 92 | 9 | 8 | 0,1,5 | 0,6,72 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
695725 |
Giải nhất |
19672 |
Giải nhì |
30977 |
Giải ba |
27289 29862 |
Giải tư |
68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 |
Giải năm |
7731 |
Giải sáu |
3216 2621 2292 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1,6,7,9 | 2 | 02,1,5,9 | 4 | 3 | 1,6 | | 4 | 3 | 2 | 5 | | 1,3 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
239343 |
Giải nhất |
64922 |
Giải nhì |
81616 |
Giải ba |
27450 76688 |
Giải tư |
89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 |
Giải năm |
4382 |
Giải sáu |
8960 7611 7058 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 1,5,6 | 2,8 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 1,8 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 0,82,9 | 1 | 6 | 0,1 | 7 | 7 | 7 | 3,52,82 | 8 | 2,82 | 2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
648970 |
Giải nhất |
29990 |
Giải nhì |
38290 |
Giải ba |
57282 51615 |
Giải tư |
95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải năm |
6169 |
Giải sáu |
3266 5758 9084 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,92 | 0 | | | 1 | 0,5,6 | 5,8 | 2 | | 5 | 3 | | 8 | 4 | | 1 | 5 | 2,3,8,9 | 1,6,8 | 6 | 6,9 | 7,8 | 7 | 0,7 | 5 | 8 | 2,4,6,7 9 | 5,6,8 | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
950417 |
Giải nhất |
87093 |
Giải nhì |
08092 |
Giải ba |
23496 41802 |
Giải tư |
57395 34092 38436 37033 95762 17193 54342 |
Giải năm |
1238 |
Giải sáu |
7910 8998 3137 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 2,8 | | 1 | 0,7 | 0,4,6,92 | 2 | | 3,92 | 3 | 3,6,7,8 | | 4 | 2 | 9 | 5 | | 3,9 | 6 | 2 | 1,3,8 | 7 | | 0,3,9 | 8 | 7 | | 9 | 22,32,5,6 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
868014 |
Giải nhất |
88523 |
Giải nhì |
11338 |
Giải ba |
31649 14663 |
Giải tư |
59174 27679 59329 41437 62057 46481 44839 |
Giải năm |
7713 |
Giải sáu |
2728 0843 1778 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
49 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 8 | 1 | 3,4 | | 2 | 3,8,9 | 1,2,4,6 | 3 | 7,8,9 | 1,72 | 4 | 3,92 | | 5 | 7 | | 6 | 3 | 3,5 | 7 | 42,8,9 | 2,3,7 | 8 | 1 | 2,3,42,7 | 9 | |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
715054 |
Giải nhất |
90792 |
Giải nhì |
29628 |
Giải ba |
41467 62463 |
Giải tư |
13450 01478 56028 51792 83707 94303 69891 |
Giải năm |
9284 |
Giải sáu |
1179 5423 4397 |
Giải bảy |
828 |
Giải 8 |
60 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | 3,7 | 9 | 1 | | 92 | 2 | 3,83 | 0,2,6 | 3 | | 5,8 | 4 | | | 5 | 0,4 | | 6 | 0,3,7 | 0,6,9 | 7 | 8,9 | 23,7 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,22,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|