|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
647917 |
Giải nhất |
48518 |
Giải nhì |
02308 |
Giải ba |
66899 76360 |
Giải tư |
29481 74327 98175 51911 80615 07673 13414 |
Giải năm |
3601 |
Giải sáu |
3482 7781 1078 |
Giải bảy |
674 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2,8 | 0,1,82 | 1 | 1,4,5,7 8 | 0,8 | 2 | 7 | 7 | 3 | | 1,7 | 4 | | 1,7 | 5 | | | 6 | 0 | 1,2 | 7 | 3,4,5,8 | 0,1,7 | 8 | 12,2 | 9 | 9 | 9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
638893 |
Giải nhất |
86304 |
Giải nhì |
04924 |
Giải ba |
47136 49772 |
Giải tư |
38416 19765 81304 37080 73735 73139 77775 |
Giải năm |
6754 |
Giải sáu |
3542 3760 7662 |
Giải bảy |
614 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,8 | 0 | 42 | | 1 | 4,6 | 4,6,7 | 2 | 4 | 9 | 3 | 5,6,9 | 02,1,2,5 | 4 | 2 | 3,6,7 | 5 | 4 | 1,3 | 6 | 0,2,5 | | 7 | 2,5 | 9 | 8 | 0 | 3 | 9 | 3,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
937534 |
Giải nhất |
06866 |
Giải nhì |
32223 |
Giải ba |
77985 22934 |
Giải tư |
99025 09139 87914 03680 09547 95348 85084 |
Giải năm |
2515 |
Giải sáu |
5186 2529 4201 |
Giải bảy |
825 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | | 2 | 3,52,9 | 2 | 3 | 42,6,9 | 1,32,8 | 4 | 7,8 | 1,22,8 | 5 | | 3,6,8 | 6 | 6 | 4 | 7 | | 4 | 8 | 0,4,5,6 | 2,3 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
739828 |
Giải nhất |
36821 |
Giải nhì |
84578 |
Giải ba |
22290 97645 |
Giải tư |
99660 68584 64337 96844 76545 57730 31020 |
Giải năm |
8329 |
Giải sáu |
2170 3776 4619 |
Giải bảy |
408 |
Giải 8 |
28 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3,6,7 9 | 0 | 8 | 2 | 1 | 9 | | 2 | 0,1,82,9 | | 3 | 0,7 | 4,8 | 4 | 4,52 | 42 | 5 | | 7 | 6 | 0 | 3 | 7 | 0,6,8 | 0,22,7 | 8 | 4 | 1,2 | 9 | 0 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
930105 |
Giải nhất |
50990 |
Giải nhì |
80079 |
Giải ba |
23724 86337 |
Giải tư |
16817 96830 43909 85198 55881 90880 17779 |
Giải năm |
6602 |
Giải sáu |
7224 2602 8085 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 22,5,9 | 8 | 1 | 7 | 02 | 2 | 42 | | 3 | 0,7 | 22 | 4 | | 0,8 | 5 | | | 6 | 7,9 | 1,3,6 | 7 | 92 | 9 | 8 | 0,1,5 | 0,6,72 | 9 | 0,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
695725 |
Giải nhất |
19672 |
Giải nhì |
30977 |
Giải ba |
27289 29862 |
Giải tư |
68312 86717 36336 71929 26620 28520 79410 |
Giải năm |
7731 |
Giải sáu |
3216 2621 2292 |
Giải bảy |
143 |
Giải 8 |
18 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,22 | 0 | | 2,3 | 1 | 0,2,6,7 8 | 1,6,7,9 | 2 | 02,1,5,9 | 4 | 3 | 1,6 | | 4 | 3 | 2 | 5 | | 1,3 | 6 | 2 | 1,7 | 7 | 2,7 | 1 | 8 | 9 | 2,8 | 9 | 2 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
239343 |
Giải nhất |
64922 |
Giải nhì |
81616 |
Giải ba |
27450 76688 |
Giải tư |
89561 93931 94229 29559 72058 34438 10777 |
Giải năm |
4382 |
Giải sáu |
8960 7611 7058 |
Giải bảy |
088 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6 | 0 | | 1,3,6 | 1 | 1,5,6 | 2,8 | 2 | 2,9 | 4 | 3 | 1,8 | | 4 | 3 | 1 | 5 | 0,82,9 | 1 | 6 | 0,1 | 7 | 7 | 7 | 3,52,82 | 8 | 2,82 | 2,5 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
648970 |
Giải nhất |
29990 |
Giải nhì |
38290 |
Giải ba |
57282 51615 |
Giải tư |
95853 86486 12789 08910 18087 87377 97752 |
Giải năm |
6169 |
Giải sáu |
3266 5758 9084 |
Giải bảy |
059 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,92 | 0 | | | 1 | 0,5,6 | 5,8 | 2 | | 5 | 3 | | 8 | 4 | | 1 | 5 | 2,3,8,9 | 1,6,8 | 6 | 6,9 | 7,8 | 7 | 0,7 | 5 | 8 | 2,4,6,7 9 | 5,6,8 | 9 | 02 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|