|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
219388 |
Giải nhất |
92732 |
Giải nhì |
40424 |
Giải ba |
43044 13848 |
Giải tư |
97029 31765 25099 85963 95088 02720 87741 |
Giải năm |
0838 |
Giải sáu |
4281 1283 4337 |
Giải bảy |
666 |
Giải 8 |
39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | | 4,8 | 1 | | 3 | 2 | 0,4,9 | 6,8 | 3 | 2,7,8,9 | 2,4 | 4 | 1,4,8 | 6 | 5 | | 6 | 6 | 3,5,6 | 3 | 7 | | 3,4,82 | 8 | 1,3,82 | 2,3,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
189383 |
Giải nhất |
17545 |
Giải nhì |
40211 |
Giải ba |
67034 11440 |
Giải tư |
04751 15882 47786 31959 41859 34265 49025 |
Giải năm |
4276 |
Giải sáu |
5184 4065 3131 |
Giải bảy |
715 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 1,3,5 | 1 | 1,5 | 8 | 2 | 5,6 | 8 | 3 | 1,4 | 3,8 | 4 | 0,5 | 1,2,4,62 | 5 | 1,92 | 2,7,8 | 6 | 52 | | 7 | 6 | | 8 | 2,3,4,6 | 52 | 9 | |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
642864 |
Giải nhất |
69623 |
Giải nhì |
82442 |
Giải ba |
96659 68741 |
Giải tư |
88211 90222 97055 52001 47840 98626 49966 |
Giải năm |
9783 |
Giải sáu |
2034 4096 7336 |
Giải bảy |
898 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1 | 0,1,4 | 1 | 1 | 2,4 | 2 | 2,3,6 | 2,8 | 3 | 4,6 | 3,6 | 4 | 0,1,2 | 5 | 5 | 5,9 | 2,3,6,9 | 6 | 4,6 | | 7 | 9 | 9 | 8 | 3 | 5,7 | 9 | 6,8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
385355 |
Giải nhất |
21935 |
Giải nhì |
63604 |
Giải ba |
51909 79610 |
Giải tư |
98156 03119 74308 46547 78534 66715 59416 |
Giải năm |
5227 |
Giải sáu |
4481 8399 9488 |
Giải bảy |
710 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12 | 0 | 4,8,92 | 8 | 1 | 02,5,6,9 | | 2 | 7 | | 3 | 4,5 | 0,3 | 4 | 7 | 1,3,5 | 5 | 5,6 | 1,5 | 6 | | 2,4 | 7 | | 0,8 | 8 | 1,8 | 02,1,9 | 9 | 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
672489 |
Giải nhất |
05949 |
Giải nhì |
56721 |
Giải ba |
64112 12067 |
Giải tư |
39764 54427 85740 18392 89195 54420 17497 |
Giải năm |
7557 |
Giải sáu |
6265 7134 8717 |
Giải bảy |
154 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4 | 0 | | 2 | 1 | 2,7 | 1,9 | 2 | 0,1,7 | | 3 | 4 | 3,5,6 | 4 | 0,9 | 6,9 | 5 | 4,7 | | 6 | 4,5,7,9 | 1,2,5,6 9 | 7 | | | 8 | 9 | 4,6,8 | 9 | 2,5,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
480177 |
Giải nhất |
53263 |
Giải nhì |
92368 |
Giải ba |
70887 48180 |
Giải tư |
41498 63647 06535 04495 69050 12906 82494 |
Giải năm |
8597 |
Giải sáu |
4706 7040 9275 |
Giải bảy |
847 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,5,8 | 0 | 62 | | 1 | | | 2 | | 6 | 3 | 5 | 9 | 4 | 0,72,8 | 3,7,9 | 5 | 0 | 02 | 6 | 3,8 | 42,7,8,9 | 7 | 5,7 | 4,6,9 | 8 | 0,7 | | 9 | 4,5,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
125098 |
Giải nhất |
87240 |
Giải nhì |
96997 |
Giải ba |
31490 15893 |
Giải tư |
80315 67568 31199 07542 88966 59470 16631 |
Giải năm |
3168 |
Giải sáu |
5616 6320 1374 |
Giải bảy |
292 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,7,9 | 0 | | 3 | 1 | 5,6 | 4,9 | 2 | 0 | 9 | 3 | 1 | 7 | 4 | 0,2 | 1,7 | 5 | | 1,6 | 6 | 6,82 | 9 | 7 | 0,4,5 | 62,9 | 8 | | 9 | 9 | 0,2,3,7 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|