|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
855757 |
Giải nhất |
56511 |
Giải nhì |
46924 |
Giải ba |
49481 43514 |
Giải tư |
10347 90657 77826 41386 73784 44908 89503 |
Giải năm |
4587 |
Giải sáu |
5660 1868 7215 |
Giải bảy |
590 |
Giải 8 |
43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 3,8 | 1,8 | 1 | 1,4,5 | | 2 | 4,6 | 0,4 | 3 | | 1,2,8 | 4 | 3,7 | 1 | 5 | 72 | 2,8 | 6 | 0,8 | 4,52,8 | 7 | | 0,6 | 8 | 1,4,6,7 | | 9 | 0 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
205857 |
Giải nhất |
78410 |
Giải nhì |
44568 |
Giải ba |
03337 86343 |
Giải tư |
86164 93483 28712 32399 11195 82876 41490 |
Giải năm |
5078 |
Giải sáu |
7686 9811 6123 |
Giải bảy |
055 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 1 | 1 | 0,1,2 | 1 | 2 | 3 | 2,4,8 | 3 | 7 | 6 | 4 | 3 | 5,9 | 5 | 5,7 | 7,8 | 6 | 4,8 | 3,5,7 | 7 | 6,7,8 | 6,7 | 8 | 3,6 | 9 | 9 | 0,5,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
021412 |
Giải nhất |
07317 |
Giải nhì |
59063 |
Giải ba |
90757 49957 |
Giải tư |
98278 44763 91287 46520 34496 24238 15952 |
Giải năm |
7624 |
Giải sáu |
5777 4116 1087 |
Giải bảy |
207 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 1,7 | 0 | 1 | 2,6,7 | 1,5 | 2 | 0,4 | 62 | 3 | 8 | 2 | 4 | | | 5 | 2,72 | 1,9 | 6 | 32 | 0,1,52,7 82 | 7 | 7,8 | 3,7 | 8 | 72 | | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
502848 |
Giải nhất |
84969 |
Giải nhì |
33013 |
Giải ba |
28474 25314 |
Giải tư |
05332 08153 02775 93774 56891 42606 87268 |
Giải năm |
8126 |
Giải sáu |
7863 3320 8954 |
Giải bảy |
675 |
Giải 8 |
97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 9 | 1 | 3,4 | 3 | 2 | 0,6 | 1,5,6 | 3 | 2 | 1,5,72 | 4 | 8 | 72 | 5 | 3,4 | 0,2 | 6 | 3,8,9 | 9 | 7 | 42,52 | 4,6 | 8 | | 6 | 9 | 1,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
025694 |
Giải nhất |
82964 |
Giải nhì |
90088 |
Giải ba |
58887 83127 |
Giải tư |
39007 96164 21502 09813 41699 12633 83664 |
Giải năm |
4711 |
Giải sáu |
7816 0862 0723 |
Giải bảy |
741 |
Giải 8 |
13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,7 | 1,4 | 1 | 1,32,6 | 0,6 | 2 | 3,7 | 12,2,3 | 3 | 3 | 63,9 | 4 | 1 | | 5 | | 1 | 6 | 2,43 | 0,2,8 | 7 | | 8 | 8 | 7,8 | 9 | 9 | 4,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
641400 |
Giải nhất |
55955 |
Giải nhì |
56500 |
Giải ba |
56986 85035 |
Giải tư |
31205 11938 81391 14305 21654 31162 24690 |
Giải năm |
2459 |
Giải sáu |
1817 1333 9901 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,9 | 0 | 02,1,52 | 0,9 | 1 | 72 | 6 | 2 | | 3 | 3 | 3,5,8 | 5 | 4 | | 02,3,5 | 5 | 4,5,9 | 7,8 | 6 | 2 | 12 | 7 | 6 | 3 | 8 | 6 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
905378 |
Giải nhất |
74051 |
Giải nhì |
49727 |
Giải ba |
30664 00146 |
Giải tư |
34332 17771 27005 06299 84680 12282 77033 |
Giải năm |
1229 |
Giải sáu |
7878 2680 8094 |
Giải bảy |
070 |
Giải 8 |
10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7,82 | 0 | 5 | 5,7 | 1 | 0 | 3,8 | 2 | 7,9 | 3 | 3 | 2,3 | 6,9 | 4 | 6 | 0 | 5 | 1 | 4 | 6 | 4 | 2 | 7 | 0,1,82 | 72 | 8 | 02,2 | 2,9 | 9 | 4,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|