|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
532702 |
Giải nhất |
59265 |
Giải nhì |
61087 |
Giải ba |
78819 79885 |
Giải tư |
58755 05497 36485 23702 91783 97152 89002 |
Giải năm |
6009 |
Giải sáu |
3420 7444 4600 |
Giải bảy |
910 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2 | 0 | 0,23,9 | | 1 | 0,9 | 03,5 | 2 | 0,3 | 2,8 | 3 | | 4 | 4 | 4 | 5,6,82 | 5 | 2,5 | | 6 | 5 | 8,9 | 7 | | | 8 | 3,52,7 | 0,1 | 9 | 7 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
109333 |
Giải nhất |
53720 |
Giải nhì |
47246 |
Giải ba |
84873 95710 |
Giải tư |
01881 64416 89351 43881 42085 13280 25992 |
Giải năm |
0090 |
Giải sáu |
0966 3333 0372 |
Giải bảy |
146 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,8,9 | 0 | | 5,82 | 1 | 0,6 | 7,9 | 2 | 0 | 32,7 | 3 | 32 | | 4 | 62 | 8 | 5 | 1 | 1,42,6 | 6 | 6,9 | | 7 | 2,3 | | 8 | 0,12,5 | 6 | 9 | 0,2 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
474746 |
Giải nhất |
71651 |
Giải nhì |
49530 |
Giải ba |
25784 20747 |
Giải tư |
81930 90853 31042 69971 55405 93322 00696 |
Giải năm |
7300 |
Giải sáu |
7376 7709 9555 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32 | 0 | 0,5,9 | 5,72 | 1 | | 2,4 | 2 | 2 | 5 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 2,4,6,7 | 0,5 | 5 | 1,3,5 | 4,7,9 | 6 | | 4 | 7 | 12,6 | | 8 | 4 | 0 | 9 | 6 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
445919 |
Giải nhất |
45212 |
Giải nhì |
48071 |
Giải ba |
42299 97971 |
Giải tư |
96420 39688 92115 17792 87551 63133 83448 |
Giải năm |
3629 |
Giải sáu |
7638 9072 4950 |
Giải bảy |
456 |
Giải 8 |
61 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5 | 0 | | 5,6,72 | 1 | 2,5,9 | 1,7,9 | 2 | 0,9 | 3 | 3 | 3,8 | | 4 | 8 | 1 | 5 | 0,1,6 | 5 | 6 | 1 | | 7 | 12,2 | 3,4,8 | 8 | 8 | 1,2,9 | 9 | 2,9 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
509044 |
Giải nhất |
26811 |
Giải nhì |
68615 |
Giải ba |
54536 29142 |
Giải tư |
74984 08230 24714 31810 39732 43585 58586 |
Giải năm |
7532 |
Giải sáu |
6531 8349 1469 |
Giải bảy |
054 |
Giải 8 |
15 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | | 1,3 | 1 | 0,1,4,52 | 32,4 | 2 | | | 3 | 0,1,22,6 | 1,4,5,8 | 4 | 2,4,9 | 12,8 | 5 | 4 | 3,8 | 6 | 9 | | 7 | | | 8 | 4,5,6 | 4,6 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
978865 |
Giải nhất |
03128 |
Giải nhì |
20465 |
Giải ba |
93966 56534 |
Giải tư |
10888 50584 77307 04636 47657 21060 27689 |
Giải năm |
6462 |
Giải sáu |
9343 5304 6677 |
Giải bảy |
841 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4,7 | 4 | 1 | | 6 | 2 | 8 | 4 | 3 | 4,6 | 0,3,8 | 4 | 1,3 | 62 | 5 | 7 | 3,6 | 6 | 0,2,52,6 7 | 0,5,6,7 | 7 | 7 | 2,8 | 8 | 4,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
854940 |
Giải nhất |
29487 |
Giải nhì |
70333 |
Giải ba |
05428 21901 |
Giải tư |
58635 75684 86004 84239 03496 87118 96408 |
Giải năm |
4597 |
Giải sáu |
9094 7905 9900 |
Giải bảy |
323 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,1,4,5 8 | 0 | 1 | 8 | | 2 | 0,3,8 | 2,3 | 3 | 3,5,9 | 0,8,9 | 4 | 0 | 0,3 | 5 | | 9 | 6 | | 8,9 | 7 | | 0,1,2 | 8 | 4,7 | 3 | 9 | 4,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|