|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
928354 |
Giải nhất |
52664 |
Giải nhì |
00249 |
Giải ba |
25679 08537 |
Giải tư |
47195 75211 10524 36865 36699 86543 85200 |
Giải năm |
9219 |
Giải sáu |
7297 5625 3102 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,2,3 | 1 | 1 | 1,9 | 0 | 2 | 4,5 | 0,4 | 3 | 7 | 2,5,6 | 4 | 3,9 | 2,6,9 | 5 | 4 | 6 | 6 | 4,5,6 | 3,9 | 7 | 9 | | 8 | | 1,4,7,9 | 9 | 5,7,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
001858 |
Giải nhất |
02457 |
Giải nhì |
27819 |
Giải ba |
13802 86142 |
Giải tư |
85765 23900 03940 15520 08195 03874 48906 |
Giải năm |
4123 |
Giải sáu |
0702 4143 2807 |
Giải bảy |
937 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4 | 0 | 0,22,6,7 | | 1 | 9 | 02,4 | 2 | 0,3 | 2,4 | 3 | 7 | 7 | 4 | 0,2,3 | 6,7,9 | 5 | 7,8 | 0 | 6 | 5 | 0,3,5 | 7 | 4,5 | 5 | 8 | | 1 | 9 | 5 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
355094 |
Giải nhất |
93132 |
Giải nhì |
47413 |
Giải ba |
00198 44431 |
Giải tư |
44769 65547 20972 83451 30871 59375 52472 |
Giải năm |
3757 |
Giải sáu |
8489 5155 6852 |
Giải bảy |
057 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 3,5,7 | 1 | 3 | 3,4,5,72 | 2 | | 1 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 2,7 | 5,7 | 5 | 1,2,5,72 | | 6 | 9 | 4,52 | 7 | 1,22,5 | 9 | 8 | 9 | 6,8 | 9 | 4,8 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
130209 |
Giải nhất |
88880 |
Giải nhì |
38563 |
Giải ba |
58377 73403 |
Giải tư |
41015 69110 61391 12094 09577 55769 82899 |
Giải năm |
7750 |
Giải sáu |
7991 9795 9865 |
Giải bảy |
000 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,5,8 | 0 | 0,2,3,9 | 92 | 1 | 0,5 | 0 | 2 | | 0,6 | 3 | | 9 | 4 | | 1,6,9 | 5 | 0 | | 6 | 3,5,9 | 72 | 7 | 72 | | 8 | 0 | 0,6,9 | 9 | 12,4,5,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
733797 |
Giải nhất |
94798 |
Giải nhì |
96284 |
Giải ba |
63954 10715 |
Giải tư |
50051 56340 27001 78847 80910 00369 31135 |
Giải năm |
7905 |
Giải sáu |
5254 1211 9029 |
Giải bảy |
771 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4 | 0 | 1,5 | 0,1,5,7 | 1 | 0,1,5 | | 2 | 9 | | 3 | 4,5 | 3,52,8 | 4 | 0,7 | 0,1,3 | 5 | 1,42 | | 6 | 9 | 4,9 | 7 | 1 | 9 | 8 | 4 | 2,6 | 9 | 7,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
710403 |
Giải nhất |
26718 |
Giải nhì |
59803 |
Giải ba |
13731 33497 |
Giải tư |
06220 78113 68802 25676 60319 33426 00893 |
Giải năm |
0289 |
Giải sáu |
6724 4188 0762 |
Giải bảy |
699 |
Giải 8 |
65 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 3,8,9 | 0,6 | 2 | 0,4,6 | 02,1,9 | 3 | 1 | 2 | 4 | | 6 | 5 | | 2,7 | 6 | 2,5 | 9 | 7 | 6 | 1,8 | 8 | 8,9 | 1,8,9 | 9 | 3,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
315230 |
Giải nhất |
37077 |
Giải nhì |
99971 |
Giải ba |
75963 83214 |
Giải tư |
63876 92896 74162 13811 23203 08332 65774 |
Giải năm |
3658 |
Giải sáu |
6772 6143 5519 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 3 | 1,7 | 1 | 1,4,9 | 3,6,7 | 2 | | 0,4,6 | 3 | 0,2 | 1,7 | 4 | 3 | | 5 | 82 | 7,9 | 6 | 0,2,3 | 7 | 7 | 1,2,4,6 7 | 52 | 8 | | 1 | 9 | 6 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
945632 |
Giải nhất |
50463 |
Giải nhì |
05631 |
Giải ba |
00560 13339 |
Giải tư |
85119 75735 75384 71260 71014 44152 57200 |
Giải năm |
1860 |
Giải sáu |
1181 3309 8392 |
Giải bảy |
770 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,63,7 | 0 | 0,2,9 | 3,8 | 1 | 4,9 | 0,3,5,9 | 2 | | 6 | 3 | 1,2,5,9 | 1,8 | 4 | | 3 | 5 | 2 | | 6 | 03,3 | | 7 | 0 | | 8 | 1,4 | 0,1,3 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|