|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
072479 |
Giải nhất |
72648 |
Giải nhì |
06292 |
Giải ba |
00756 78079 |
Giải tư |
87770 89890 28772 38938 64514 85137 62802 |
Giải năm |
0244 |
Giải sáu |
1133 2578 5314 |
Giải bảy |
584 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,9 | 0 | 2 | | 1 | 42 | 0,7,8,9 | 2 | | 3 | 3 | 3,7,8 | 12,4,8 | 4 | 4,8 | | 5 | 6 | 5 | 6 | | 3 | 7 | 0,2,8,92 | 3,4,7 | 8 | 2,4 | 72 | 9 | 0,2 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
491942 |
Giải nhất |
14392 |
Giải nhì |
59913 |
Giải ba |
86116 52037 |
Giải tư |
48141 24744 53552 66182 78284 36256 43093 |
Giải năm |
3779 |
Giải sáu |
6176 2239 4209 |
Giải bảy |
589 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 4 | 1 | 3,6 | 4,5,8,92 | 2 | | 1,9 | 3 | 7,9 | 4,8 | 4 | 1,2,4 | | 5 | 2,6 | 1,5,7 | 6 | | 3 | 7 | 6,9 | | 8 | 2,4,9 | 0,3,7,8 | 9 | 22,3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
187633 |
Giải nhất |
40857 |
Giải nhì |
70081 |
Giải ba |
59762 80353 |
Giải tư |
08255 19068 13784 59879 46773 72010 54844 |
Giải năm |
9626 |
Giải sáu |
4740 2514 0877 |
Giải bảy |
120 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4 | 0 | | 8 | 1 | 0,4 | 6 | 2 | 0,6 | 3,5,7 | 3 | 3 | 1,4,8 | 4 | 0,4,7 | 5 | 5 | 3,5,7 | 2 | 6 | 2,8 | 4,5,7 | 7 | 3,7,9 | 6 | 8 | 1,4 | 7 | 9 | |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
720933 |
Giải nhất |
94672 |
Giải nhì |
98919 |
Giải ba |
17289 89175 |
Giải tư |
12601 75082 05097 62335 94009 24440 70474 |
Giải năm |
5566 |
Giải sáu |
9364 1556 0973 |
Giải bảy |
543 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,9 | 0 | 1 | 9 | 4,7,8 | 2 | | 3,4,7 | 3 | 3,5 | 6,7 | 4 | 0,2,3 | 3,7 | 5 | 6 | 5,6 | 6 | 4,6 | 9 | 7 | 2,3,4,5 | | 8 | 2,9 | 0,1,8 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
614798 |
Giải nhất |
41083 |
Giải nhì |
03255 |
Giải ba |
62526 33776 |
Giải tư |
87656 76123 96542 49384 35395 78258 29809 |
Giải năm |
3673 |
Giải sáu |
0750 7437 9718 |
Giải bảy |
453 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 9 | | 1 | 8 | 3,4 | 2 | 3,6 | 2,5,7,8 | 3 | 2,7 | 8 | 4 | 2 | 5,9 | 5 | 0,3,5,6 8 | 2,5,7 | 6 | | 3 | 7 | 3,6 | 1,5,9 | 8 | 3,4 | 0 | 9 | 5,8 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
760738 |
Giải nhất |
69015 |
Giải nhì |
43358 |
Giải ba |
64734 54311 |
Giải tư |
59517 60798 90110 31580 13527 81092 77271 |
Giải năm |
7537 |
Giải sáu |
6783 6999 1569 |
Giải bảy |
807 |
Giải 8 |
63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 7 | 1,7 | 1 | 0,1,5,7 | 9 | 2 | 7 | 6,8 | 3 | 4,7,8 | 3 | 4 | | 1 | 5 | 8 | | 6 | 3,9 | 0,1,2,3 | 7 | 1 | 3,5,9 | 8 | 0,3 | 6,9 | 9 | 2,8,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
237852 |
Giải nhất |
87685 |
Giải nhì |
68488 |
Giải ba |
96368 37724 |
Giải tư |
27404 17542 71814 97100 99278 10370 76885 |
Giải năm |
8319 |
Giải sáu |
7999 6289 4507 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,7 | 0 | 0,4,7 | | 1 | 4,9 | 4,5 | 2 | 4 | | 3 | | 0,1,2 | 4 | 2,8 | 82 | 5 | 2,6 | 5 | 6 | 8 | 0 | 7 | 0,8 | 4,6,7,8 | 8 | 52,8,9 | 1,8,9 | 9 | 9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
350231 |
Giải nhất |
29610 |
Giải nhì |
08147 |
Giải ba |
26787 60492 |
Giải tư |
07075 86188 79734 10417 23101 21921 73428 |
Giải năm |
6819 |
Giải sáu |
1781 2453 8428 |
Giải bảy |
436 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 1 | 0,2,3,8 | 1 | 0,7,9 | 9 | 2 | 1,82 | 5 | 3 | 1,4,6 | 3 | 4 | 7,8 | 7 | 5 | 3 | 3 | 6 | | 1,4,8 | 7 | 5 | 22,4,8 | 8 | 1,7,8 | 1 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|