|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
869647 |
Giải nhất |
25819 |
Giải nhì |
82499 |
Giải ba |
60372 50605 |
Giải tư |
02874 71574 89858 25917 33818 29579 10103 |
Giải năm |
3521 |
Giải sáu |
8716 4001 6353 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,3,5 | 0,2,9 | 1 | 6,7,8,9 | 7 | 2 | 1 | 0,5,6 | 3 | | 72 | 4 | 7 | 0 | 5 | 3,8 | 1 | 6 | 3 | 1,4 | 7 | 2,42,9 | 1,5 | 8 | | 1,7,9 | 9 | 1,9 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
493020 |
Giải nhất |
77696 |
Giải nhì |
23370 |
Giải ba |
54993 34581 |
Giải tư |
08139 49433 54659 38013 34606 34014 58625 |
Giải năm |
3156 |
Giải sáu |
9123 5952 5181 |
Giải bảy |
165 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,7 | 0 | 6 | 82 | 1 | 3,4 | 5,7 | 2 | 0,3,5 | 1,2,3,9 | 3 | 3,9 | 1 | 4 | | 2,6 | 5 | 2,6,9 | 0,5,9 | 6 | 5 | | 7 | 0,2 | | 8 | 12 | 3,5 | 9 | 3,6 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
386552 |
Giải nhất |
97595 |
Giải nhì |
80048 |
Giải ba |
94734 32999 |
Giải tư |
74464 03611 20031 88447 98461 48671 24039 |
Giải năm |
8476 |
Giải sáu |
0262 4629 7874 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 1,3,6,7 | 1 | 1 | 5,6 | 2 | 9 | | 3 | 1,4,9 | 3,6,7 | 4 | 7,8 | 6,9 | 5 | 2 | 72 | 6 | 1,2,4,5 | 4 | 7 | 1,4,62 | 4 | 8 | | 2,3,9 | 9 | 5,9 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
144220 |
Giải nhất |
77040 |
Giải nhì |
46694 |
Giải ba |
94452 37603 |
Giải tư |
64323 89785 31150 09847 16220 27864 94688 |
Giải năm |
8237 |
Giải sáu |
4736 3440 0390 |
Giải bảy |
515 |
Giải 8 |
35 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,42,5,9 | 0 | 3 | | 1 | 5 | 5 | 2 | 02,3 | 0,2 | 3 | 5,6,7 | 6,9 | 4 | 02,7 | 1,3,8 | 5 | 0,2 | 3 | 6 | 4 | 3,4 | 7 | | 8 | 8 | 5,8 | | 9 | 0,4 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
491090 |
Giải nhất |
30352 |
Giải nhì |
13577 |
Giải ba |
93246 47775 |
Giải tư |
17967 14680 11757 78499 56034 47474 69080 |
Giải năm |
6395 |
Giải sáu |
7637 4491 3409 |
Giải bảy |
651 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 9 | 5,9 | 1 | | 5 | 2 | | | 3 | 4,7 | 3,7 | 4 | 6 | 7,9 | 5 | 1,2,6,7 | 4,5 | 6 | 7 | 3,5,6,7 | 7 | 4,5,7 | | 8 | 02 | 0,9 | 9 | 0,1,5,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
275950 |
Giải nhất |
91578 |
Giải nhì |
16511 |
Giải ba |
45097 90515 |
Giải tư |
51962 45405 01063 53855 74518 59196 16279 |
Giải năm |
9525 |
Giải sáu |
6814 3308 0491 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
98 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 5,8 | 1,9 | 1 | 1,4,5,8 | 6 | 2 | 5 | 6 | 3 | | 1,8 | 4 | | 0,1,2,5 | 5 | 0,5 | 9 | 6 | 2,3 | 9 | 7 | 8,9 | 0,1,7,9 | 8 | 4 | 7 | 9 | 1,6,7,8 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
102182 |
Giải nhất |
43574 |
Giải nhì |
52830 |
Giải ba |
77377 18774 |
Giải tư |
33879 32074 34053 11993 42308 53208 55781 |
Giải năm |
2827 |
Giải sáu |
7530 0665 3503 |
Giải bảy |
520 |
Giải 8 |
76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,32 | 0 | 3,82 | 8 | 1 | | 8 | 2 | 0,7 | 0,5,9 | 3 | 02 | 73 | 4 | | 6 | 5 | 3 | 7 | 6 | 5 | 2,7 | 7 | 43,6,7,9 | 02 | 8 | 1,2 | 7 | 9 | 3 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|