Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 07/10/2024

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 07/10/2024
XSHCM - Loại vé: 10B2
Giải ĐB
233694
Giải nhất
32281
Giải nhì
97517
Giải ba
34156
01328
Giải tư
51386
75166
33333
92774
41520
31373
61529
Giải năm
2369
Giải sáu
4199
5056
8731
Giải bảy
603
Giải 8
92
ChụcSốĐ.Vị
203
3,817
920,8,9
0,3,731,3
7,94 
 562
52,6,866,9
173,4
281,6
2,6,992,4,9
 
Ngày: 07/10/2024
XSDT - Loại vé: S41
Giải ĐB
951328
Giải nhất
39451
Giải nhì
43121
Giải ba
14342
41421
Giải tư
16462
10038
52699
90261
75341
60812
30264
Giải năm
3846
Giải sáu
5899
4644
0172
Giải bảy
900
Giải 8
69
ChụcSốĐ.Vị
000
22,4,5,612
1,4,6,7212,8
 38
4,641,2,4,6
 51
461,2,4,9
 72
2,38 
6,92992
 
Ngày: 07/10/2024
XSCM - Loại vé: 24-T10K1
Giải ĐB
778887
Giải nhất
80509
Giải nhì
39220
Giải ba
14569
94431
Giải tư
78049
34975
98386
39225
03748
32362
13265
Giải năm
5362
Giải sáu
3800
2085
7912
Giải bảy
134
Giải 8
85
ChụcSốĐ.Vị
0,200,9
312
1,6220,5
 31,4
348,9
2,6,7,825 
8622,5,9
875
4852,6,7
0,4,69 
 
Ngày: 07/10/2024
1UA-14UA-20UA-12UA-17UA-2UA-18UA-3UA
Giải ĐB
43249
Giải nhất
33204
Giải nhì
74258
81691
Giải ba
37767
53925
88874
91875
01985
56169
Giải tư
1573
5590
3080
8738
Giải năm
3616
4672
8145
3087
3465
0380
Giải sáu
838
208
113
Giải bảy
42
47
88
70
ChụcSốĐ.Vị
7,82,904,8
913,6
4,725
1,7382
0,742,5,7,9
2,4,6,7
8
58
165,7,9
4,6,870,2,3,4
5
0,32,5,8802,5,7,8
4,690,1
 
Ngày: 07/10/2024
XSTTH
Giải ĐB
021412
Giải nhất
07317
Giải nhì
59063
Giải ba
90757
49957
Giải tư
98278
44763
91287
46520
34496
24238
15952
Giải năm
7624
Giải sáu
5777
4116
1087
Giải bảy
207
Giải 8
01
ChụcSốĐ.Vị
201,7
012,6,7
1,520,4
6238
24 
 52,72
1,9632
0,1,52,7
82
77,8
3,7872
 96
 
Ngày: 07/10/2024
XSPY
Giải ĐB
502848
Giải nhất
84969
Giải nhì
33013
Giải ba
28474
25314
Giải tư
05332
08153
02775
93774
56891
42606
87268
Giải năm
8126
Giải sáu
7863
3320
8954
Giải bảy
675
Giải 8
97
ChụcSốĐ.Vị
206
913,4
320,6
1,5,632
1,5,7248
7253,4
0,263,8,9
9742,52
4,68 
691,7