|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
772371 |
Giải nhất |
59408 |
Giải nhì |
01980 |
Giải ba |
11756 89393 |
Giải tư |
75243 18744 33372 68349 51163 45235 37844 |
Giải năm |
5840 |
Giải sáu |
6867 1536 1658 |
Giải bảy |
071 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 8 | 72 | 1 | | 7 | 2 | 0 | 4,6,9 | 3 | 5,6 | 42 | 4 | 0,3,42,9 | 3 | 5 | 6,8 | 3,5 | 6 | 3,7 | 6 | 7 | 12,2 | 0,5 | 8 | 0 | 4 | 9 | 3 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
589095 |
Giải nhất |
81002 |
Giải nhì |
38540 |
Giải ba |
26898 01187 |
Giải tư |
48100 67197 11987 11577 94432 30116 12894 |
Giải năm |
1925 |
Giải sáu |
6835 1058 4903 |
Giải bảy |
557 |
Giải 8 |
09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4 | 0 | 0,2,3,9 | | 1 | 6 | 0,3 | 2 | 5 | 0 | 3 | 2,5 | 9 | 4 | 0 | 2,3,9 | 5 | 7,8 | 1 | 6 | | 5,7,82,9 | 7 | 7 | 5,9 | 8 | 72 | 0 | 9 | 4,5,7,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
467610 |
Giải nhất |
71784 |
Giải nhì |
82614 |
Giải ba |
48228 86659 |
Giải tư |
86529 92941 49468 21423 23574 60865 88640 |
Giải năm |
4211 |
Giải sáu |
3892 7155 5767 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | | 1,4,9 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 1,7,8 | 4 | 0,1 | 5,6 | 5 | 0,5,9 | | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | 4 | 2,6 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
422655 |
Giải nhất |
34603 |
Giải nhì |
07723 |
Giải ba |
81516 86996 |
Giải tư |
95383 14765 87325 77897 12994 64471 48419 |
Giải năm |
0883 |
Giải sáu |
0973 2781 8732 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3,5 | 0,2,72,82 | 3 | 2 | 9 | 4 | 8 | 2,5,6 | 5 | 5 | 1,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 1,32 | 4 | 8 | 1,32 | 1 | 9 | 4,6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
112929 |
Giải nhất |
30238 |
Giải nhì |
02923 |
Giải ba |
27060 92809 |
Giải tư |
72981 90888 85248 84987 96721 56387 36512 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
5649 1786 1411 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 1,2,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2,9 | 3 | 8 | | 4 | 8,9 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 0,8 | 82 | 7 | | 3,4,6,8 | 8 | 1,6,72,8 | 0,2,4 | 9 | 3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
119359 |
Giải nhất |
11849 |
Giải nhì |
61621 |
Giải ba |
46075 74393 |
Giải tư |
74221 33863 55868 38995 64555 86453 42009 |
Giải năm |
7981 |
Giải sáu |
4574 7317 7519 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 22,8 | 1 | 7,9 | | 2 | 12 | 5,6,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 5,7,9 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 3,82 | 1 | 7 | 3,4,5 | 62 | 8 | 1 | 0,1,4,5 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|