|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNG
|
Giải ĐB |
217102 |
Giải nhất |
96671 |
Giải nhì |
66251 |
Giải ba |
81950 29911 |
Giải tư |
27786 67761 47991 61643 97405 01035 36621 |
Giải năm |
5571 |
Giải sáu |
8787 4048 4302 |
Giải bảy |
158 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1,22,5 | 0,1,2,5 6,72,9 | 1 | 1 | 02 | 2 | 1 | 4 | 3 | 5 | | 4 | 3,8 | 0,3 | 5 | 0,1,8 | 8 | 6 | 1 | 8 | 7 | 12 | 4,5 | 8 | 6,7 | | 9 | 1 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
573882 |
Giải nhất |
16613 |
Giải nhì |
06087 |
Giải ba |
68748 87202 |
Giải tư |
60721 10318 51641 54964 44067 88521 24068 |
Giải năm |
5979 |
Giải sáu |
7784 1155 2221 |
Giải bảy |
256 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 23,4 | 1 | 2,3,8 | 0,1,8 | 2 | 13 | 1 | 3 | | 6,8 | 4 | 1,8 | 5 | 5 | 5,6 | 5 | 6 | 4,7,8 | 6,8 | 7 | 9 | 1,4,6 | 8 | 2,4,7 | 7 | 9 | |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
970875 |
Giải nhất |
27322 |
Giải nhì |
43265 |
Giải ba |
27855 59588 |
Giải tư |
23808 50698 25059 09546 00241 82607 83758 |
Giải năm |
6716 |
Giải sáu |
8983 9188 7556 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 7,8 | 4,7 | 1 | 6 | 2 | 2 | 2 | 3,8 | 3 | 3 | | 4 | 1,6 | 5,6,7 | 5 | 5,6,8,9 | 1,4,5 | 6 | 5 | 0 | 7 | 1,5 | 0,5,82,9 | 8 | 3,82 | 5 | 9 | 8 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
987529 |
Giải nhất |
84222 |
Giải nhì |
36937 |
Giải ba |
36862 77344 |
Giải tư |
02925 53783 44289 69580 37604 03346 84058 |
Giải năm |
3027 |
Giải sáu |
6265 5761 7857 |
Giải bảy |
216 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 4 | 6,9 | 1 | 6 | 2,6 | 2 | 2,5,7,9 | 8 | 3 | 7 | 0,4 | 4 | 4,6 | 2,6 | 5 | 7,8 | 1,4 | 6 | 1,2,5 | 2,3,5 | 7 | | 5 | 8 | 0,3,9 | 2,8 | 9 | 1 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
239110 |
Giải nhất |
69687 |
Giải nhì |
50337 |
Giải ba |
18534 21237 |
Giải tư |
26123 36984 61777 58813 77888 37138 43325 |
Giải năm |
0926 |
Giải sáu |
7425 1229 1090 |
Giải bảy |
042 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | | 1 | 0,3 | 4 | 2 | 3,52,6,9 | 1,2,3 | 3 | 3,4,72,8 | 3,8 | 4 | 2 | 22 | 5 | | 2 | 6 | | 32,7,8 | 7 | 7 | 3,8 | 8 | 4,7,8 | 2 | 9 | 0 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
599777 |
Giải nhất |
17084 |
Giải nhì |
10034 |
Giải ba |
74198 83412 |
Giải tư |
57857 80942 59108 10044 04389 48270 83409 |
Giải năm |
0039 |
Giải sáu |
3378 8925 8357 |
Giải bảy |
629 |
Giải 8 |
71 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 8,9 | 7 | 1 | 2 | 1,4 | 2 | 5,9 | | 3 | 4,9 | 3,4,8 | 4 | 2,4 | 2 | 5 | 72 | | 6 | | 52,7 | 7 | 0,1,7,8 | 0,7,9 | 8 | 4,9 | 0,2,3,8 | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|