|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDLK
|
Giải ĐB |
467610 |
Giải nhất |
71784 |
Giải nhì |
82614 |
Giải ba |
48228 86659 |
Giải tư |
86529 92941 49468 21423 23574 60865 88640 |
Giải năm |
4211 |
Giải sáu |
3892 7155 5767 |
Giải bảy |
550 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,4,5 | 0 | | 1,4,9 | 1 | 0,1,4 | 9 | 2 | 3,8,9 | 2 | 3 | | 1,7,8 | 4 | 0,1 | 5,6 | 5 | 0,5,9 | | 6 | 5,7,8 | 6 | 7 | 4 | 2,6 | 8 | 4 | 2,5 | 9 | 1,2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
422655 |
Giải nhất |
34603 |
Giải nhì |
07723 |
Giải ba |
81516 86996 |
Giải tư |
95383 14765 87325 77897 12994 64471 48419 |
Giải năm |
0883 |
Giải sáu |
0973 2781 8732 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 7,8 | 1 | 6,9 | 3 | 2 | 3,5 | 0,2,72,82 | 3 | 2 | 9 | 4 | 8 | 2,5,6 | 5 | 5 | 1,9 | 6 | 5 | 9 | 7 | 1,32 | 4 | 8 | 1,32 | 1 | 9 | 4,6,7 |
|
XSTTH
|
Giải ĐB |
112929 |
Giải nhất |
30238 |
Giải nhì |
02923 |
Giải ba |
27060 92809 |
Giải tư |
72981 90888 85248 84987 96721 56387 36512 |
Giải năm |
2195 |
Giải sáu |
5649 1786 1411 |
Giải bảy |
693 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 9 | 1,2,8 | 1 | 1,2 | 1 | 2 | 1,3,9 | 2,9 | 3 | 8 | | 4 | 8,9 | 9 | 5 | | 8 | 6 | 0,8 | 82 | 7 | | 3,4,6,8 | 8 | 1,6,72,8 | 0,2,4 | 9 | 3,5 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
119359 |
Giải nhất |
11849 |
Giải nhì |
61621 |
Giải ba |
46075 74393 |
Giải tư |
74221 33863 55868 38995 64555 86453 42009 |
Giải năm |
7981 |
Giải sáu |
4574 7317 7519 |
Giải bảy |
173 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 9 | 22,8 | 1 | 7,9 | | 2 | 12 | 5,6,7,9 | 3 | | 7 | 4 | 9 | 5,7,9 | 5 | 3,5,9 | | 6 | 3,82 | 1 | 7 | 3,4,5 | 62 | 8 | 1 | 0,1,4,5 | 9 | 3,5 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
989756 |
Giải nhất |
16808 |
Giải nhì |
80355 |
Giải ba |
36217 06601 |
Giải tư |
04707 92990 39096 86550 00263 82424 91825 |
Giải năm |
7290 |
Giải sáu |
9320 9308 4931 |
Giải bảy |
082 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,92 | 0 | 1,7,82 | 0,3 | 1 | 7 | 8 | 2 | 0,4,5 | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 7 | 2,5 | 5 | 0,5,6 | 5,9 | 6 | 3 | 0,1,4 | 7 | | 02 | 8 | 2 | | 9 | 02,6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
489489 |
Giải nhất |
89446 |
Giải nhì |
38797 |
Giải ba |
54996 23184 |
Giải tư |
78749 44659 24896 68536 39699 19413 72493 |
Giải năm |
7013 |
Giải sáu |
9563 5654 3756 |
Giải bảy |
633 |
Giải 8 |
08 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | | 1 | 32 | | 2 | | 12,3,6,9 | 3 | 3,6 | 5,8 | 4 | 6,9 | | 5 | 4,6,9 | 3,4,5,92 | 6 | 3 | 9 | 7 | | 0 | 8 | 4,9 | 4,5,8,9 | 9 | 3,62,7,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|