|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
24495 |
Giải nhất |
68038 |
Giải nhì |
32380 |
Giải ba |
67654 81151 |
Giải tư |
86554 53976 03373 64828 44847 34983 60621 |
Giải năm |
0830 |
Giải sáu |
5574 1886 7608 |
Giải bảy |
848 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8 | 0 | 8 | 2,5,8 | 1 | | | 2 | 1,8 | 7,8 | 3 | 0,8 | 52,7 | 4 | 7,8 | 9 | 5 | 1,42 | 7,8 | 6 | | 4 | 7 | 3,4,6 | 0,2,3,4 | 8 | 0,1,3,6 | | 9 | 5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
60923 |
Giải nhất |
93038 |
Giải nhì |
17421 |
Giải ba |
02330 26060 |
Giải tư |
81822 63973 60636 83731 48619 82562 48182 |
Giải năm |
6261 |
Giải sáu |
6150 9209 3583 |
Giải bảy |
571 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,8 | 0 | 9 | 2,3,6,7 | 1 | 9 | 2,6,8 | 2 | 1,2,3 | 2,7,8 | 3 | 0,1,6,8 | | 4 | | | 5 | 0 | 3 | 6 | 0,1,2 | | 7 | 1,3 | 3 | 8 | 0,2,3 | 0,1 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
65290 |
Giải nhất |
36972 |
Giải nhì |
75920 |
Giải ba |
05114 96131 |
Giải tư |
25252 01168 39233 68890 05361 15466 50589 |
Giải năm |
3513 |
Giải sáu |
6287 8645 7572 |
Giải bảy |
913 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,92 | 0 | | 3,6 | 1 | 32,4 | 5,72 | 2 | 0 | 12,3 | 3 | 1,3 | 1,4 | 4 | 4,5 | 4 | 5 | 2 | 6 | 6 | 1,6,8 | 8 | 7 | 22 | 6 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 02 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
01076 |
Giải nhất |
15583 |
Giải nhì |
59792 |
Giải ba |
79599 90402 |
Giải tư |
02073 29770 64222 28305 63313 78092 94540 |
Giải năm |
2644 |
Giải sáu |
4575 5894 2077 |
Giải bảy |
316 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,7 | 0 | 2,5 | | 1 | 3,6 | 0,2,92 | 2 | 2 | 1,7,8 | 3 | | 4,9 | 4 | 02,4 | 0,7 | 5 | | 1,7 | 6 | | 7 | 7 | 0,3,5,6 7 | | 8 | 3 | 9 | 9 | 22,4,9 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
55412 |
Giải nhất |
01421 |
Giải nhì |
81585 |
Giải ba |
29596 95692 |
Giải tư |
98147 59954 56721 87900 71160 51767 39140 |
Giải năm |
9632 |
Giải sáu |
0052 1141 7401 |
Giải bảy |
904 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,6 | 0 | 0,1,4 | 0,22,4,5 | 1 | 2 | 1,3,5,9 | 2 | 12 | | 3 | 2 | 0,5 | 4 | 0,1,7 | 8 | 5 | 1,2,4 | 9 | 6 | 0,7 | 4,6 | 7 | | | 8 | 5 | | 9 | 2,6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
21884 |
Giải nhất |
29770 |
Giải nhì |
15710 |
Giải ba |
53116 94306 |
Giải tư |
55710 01988 84869 78811 84015 22941 62621 |
Giải năm |
4944 |
Giải sáu |
3789 2083 7906 |
Giải bảy |
091 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,7 | 0 | 62 | 1,2,4,9 | 1 | 02,1,5,6 9 | | 2 | 1 | 8 | 3 | | 4,8 | 4 | 1,4 | 1 | 5 | | 02,1 | 6 | 9 | | 7 | 0 | 8 | 8 | 3,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 1 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
51604 |
Giải nhất |
44160 |
Giải nhì |
21280 |
Giải ba |
48046 72520 |
Giải tư |
50200 93110 47617 07096 51434 84671 94399 |
Giải năm |
5656 |
Giải sáu |
6638 5800 7583 |
Giải bảy |
596 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,1,2,6 8 | 0 | 02,4,7 | 7 | 1 | 0,7 | | 2 | 0 | 8 | 3 | 4,8 | 0,3 | 4 | 6 | | 5 | 6 | 4,5,92 | 6 | 0 | 0,1 | 7 | 1 | 3 | 8 | 0,3 | 9 | 9 | 62,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
31572 |
Giải nhất |
26764 |
Giải nhì |
57204 |
Giải ba |
19770 46759 |
Giải tư |
44241 01308 91904 41927 38953 90508 90608 |
Giải năm |
1409 |
Giải sáu |
0597 8724 5910 |
Giải bảy |
466 |
Giải 8 |
16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,7 | 0 | 42,83,9 | 4 | 1 | 0,6 | 7 | 2 | 4,7 | 5 | 3 | | 02,2,6 | 4 | 1 | | 5 | 3,9 | 1,6 | 6 | 4,6 | 2,9 | 7 | 0,2 | 03 | 8 | | 0,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|