|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSBDI
|
Giải ĐB |
05832 |
Giải nhất |
75690 |
Giải nhì |
30162 |
Giải ba |
60925 00396 |
Giải tư |
43406 75324 88164 43163 57712 61636 44058 |
Giải năm |
3662 |
Giải sáu |
1425 3253 6361 |
Giải bảy |
286 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 6 | 1,6 | 1 | 1,2 | 1,3,62 | 2 | 4,52 | 5,6 | 3 | 2,6 | 2,6 | 4 | | 22 | 5 | 3,8 | 0,3,8,9 | 6 | 1,22,3,4 | | 7 | | 5 | 8 | 6 | | 9 | 0,6 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
46974 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
02715 |
Giải ba |
28989 84621 |
Giải tư |
13525 95027 31971 39486 49378 66821 62847 |
Giải năm |
3789 |
Giải sáu |
4762 7991 2066 |
Giải bảy |
164 |
Giải 8 |
68 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 22,3,7,9 | 1 | 5 | 6 | 2 | 12,5,7 | | 3 | 1 | 6,7 | 4 | 7 | 1,2 | 5 | | 6,8 | 6 | 2,4,6,8 | 2,4 | 7 | 1,4,8 | 6,7 | 8 | 6,92 | 82 | 9 | 1 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
35513 |
Giải nhất |
34538 |
Giải nhì |
86727 |
Giải ba |
47587 98572 |
Giải tư |
65726 12880 54258 32771 89917 66947 40010 |
Giải năm |
3876 |
Giải sáu |
8687 4169 3848 |
Giải bảy |
835 |
Giải 8 |
79 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | | 7 | 1 | 0,3,7 | 7 | 2 | 6,7 | 1 | 3 | 5,8 | | 4 | 7,8 | 3 | 5 | 8 | 2,7 | 6 | 9 | 1,2,4,82 | 7 | 1,2,6,9 | 3,4,5 | 8 | 0,72 | 6,7 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01542 |
Giải nhất |
01236 |
Giải nhì |
60838 |
Giải ba |
78983 27818 |
Giải tư |
12400 24418 21689 19472 83046 44522 18226 |
Giải năm |
7214 |
Giải sáu |
9361 0888 6655 |
Giải bảy |
975 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0 | 6 | 1 | 4,82 | 2,4,7 | 2 | 2,6 | 8 | 3 | 6,8 | 1 | 4 | 2,6 | 5,7 | 5 | 5 | 2,3,4 | 6 | 1 | 8 | 7 | 2,5 | 12,3,8 | 8 | 3,7,8,9 | 8 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
98938 |
Giải nhất |
29667 |
Giải nhì |
03605 |
Giải ba |
25714 96385 |
Giải tư |
59282 32505 57235 76890 86198 66458 36673 |
Giải năm |
3012 |
Giải sáu |
7325 2343 2535 |
Giải bảy |
554 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 53 | | 1 | 2,4 | 1,8 | 2 | 5 | 4,7 | 3 | 52,8 | 1,5 | 4 | 3 | 03,2,32,8 | 5 | 4,8 | | 6 | 7 | 6 | 7 | 3 | 3,5,9 | 8 | 2,5 | | 9 | 0,8 |
|
XSDLK
|
Giải ĐB |
47931 |
Giải nhất |
89375 |
Giải nhì |
20180 |
Giải ba |
98992 12641 |
Giải tư |
00120 13515 96556 72411 53387 54779 63911 |
Giải năm |
1825 |
Giải sáu |
3046 1310 4517 |
Giải bảy |
530 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,8 | 0 | | 12,3,4 | 1 | 0,12,5,7 | 9 | 2 | 0,5 | 7 | 3 | 0,1 | | 4 | 1,6 | 1,2,7 | 5 | 6 | 4,5 | 6 | | 1,8 | 7 | 3,5,9 | | 8 | 0,7 | 7 | 9 | 2 |
|
XSQNM
|
Giải ĐB |
81413 |
Giải nhất |
17390 |
Giải nhì |
93333 |
Giải ba |
04736 47893 |
Giải tư |
90034 45318 73018 59678 93619 45540 81952 |
Giải năm |
1080 |
Giải sáu |
5997 3374 9884 |
Giải bảy |
132 |
Giải 8 |
75 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,8,9 | 0 | | | 1 | 3,82,9 | 3,5 | 2 | | 1,3,9 | 3 | 2,3,4,6 | 3,7,8 | 4 | 0 | 7 | 5 | 2 | 3 | 6 | | 9 | 7 | 4,5,8 | 12,7 | 8 | 0,4 | 1 | 9 | 0,3,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|