|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
91000 |
Giải nhất |
47743 |
Giải nhì |
89757 |
Giải ba |
43112 09905 |
Giải tư |
53676 99557 58313 76274 37076 82060 21111 |
Giải năm |
9778 |
Giải sáu |
3848 9041 9171 |
Giải bảy |
737 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,6 | 0 | 0,5 | 1,4,7 | 1 | 1,2,3 | 1 | 2 | | 1,4 | 3 | 7 | 7 | 4 | 1,3,8 | 0 | 5 | 72 | 72 | 6 | 0 | 3,52,7 | 7 | 1,4,62,7 8 | 4,7 | 8 | | | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33258 |
Giải nhất |
31972 |
Giải nhì |
64285 |
Giải ba |
08078 25136 |
Giải tư |
23367 82407 99852 78687 74178 78451 53559 |
Giải năm |
9243 |
Giải sáu |
3531 4817 8429 |
Giải bảy |
250 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 7 | 3,5 | 1 | 7 | 5,7 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 1,6 | | 4 | 3 | 8 | 5 | 0,1,2,8 9 | 3 | 6 | 7 | 0,1,6,8 | 7 | 2,82 | 5,72 | 8 | 5,7 | 2,5 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
68399 |
Giải nhất |
07746 |
Giải nhì |
84770 |
Giải ba |
70864 49420 |
Giải tư |
43496 43726 44683 02105 12275 46691 49759 |
Giải năm |
4910 |
Giải sáu |
6404 7739 3233 |
Giải bảy |
240 |
Giải 8 |
55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,7 | 0 | 4,5 | 9 | 1 | 0 | | 2 | 0,6 | 3,8 | 3 | 3,9 | 0,6 | 4 | 0,6 | 0,5,7 | 5 | 5,9 | 2,4,9 | 6 | 4 | | 7 | 0,5 | | 8 | 3 | 3,5,9 | 9 | 1,6,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
28997 |
Giải nhất |
42901 |
Giải nhì |
28486 |
Giải ba |
86429 72277 |
Giải tư |
04644 15050 27929 79516 50021 48915 89351 |
Giải năm |
7136 |
Giải sáu |
0392 9842 4928 |
Giải bảy |
581 |
Giải 8 |
56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 1 | 0,2,5,8 | 1 | 5,6 | 4,9 | 2 | 1,8,92 | | 3 | 6 | 4 | 4 | 2,4 | 1 | 5 | 0,1,6 | 1,3,5,8 | 6 | | 7,9 | 7 | 7 | 2 | 8 | 1,6 | 22 | 9 | 2,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
24092 |
Giải nhất |
51464 |
Giải nhì |
53855 |
Giải ba |
23313 58292 |
Giải tư |
13703 48567 98100 35152 26408 61334 84269 |
Giải năm |
0289 |
Giải sáu |
8456 8079 2753 |
Giải bảy |
565 |
Giải 8 |
07 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,3,7,8 | | 1 | 3 | 5,92 | 2 | | 0,1,5 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | | 5,6 | 5 | 2,3,5,6 | 5 | 6 | 4,5,7,9 | 0,6 | 7 | 9 | 0 | 8 | 9 | 6,7,8 | 9 | 22 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
66023 |
Giải nhất |
70514 |
Giải nhì |
75383 |
Giải ba |
59566 29061 |
Giải tư |
81153 06933 38002 98124 79424 66851 85750 |
Giải năm |
0202 |
Giải sáu |
5155 3222 2947 |
Giải bảy |
623 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 22,4 | 5,6 | 1 | 4 | 02,2 | 2 | 2,32,42 | 22,3,5,8 | 3 | 3 | 0,1,22 | 4 | 7 | 5 | 5 | 0,1,3,5 | 6 | 6 | 1,6 | 4 | 7 | | | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
08569 |
Giải nhất |
14080 |
Giải nhì |
26628 |
Giải ba |
62243 41239 |
Giải tư |
72498 21959 17126 71261 25801 50256 95918 |
Giải năm |
2816 |
Giải sáu |
9202 5913 3398 |
Giải bảy |
832 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 3,6,8 | 0,3 | 2 | 6,8 | 1,4 | 3 | 2,9 | | 4 | 3 | | 5 | 6,92 | 1,2,5 | 6 | 1,9 | | 7 | | 1,2,92 | 8 | 0 | 3,52,6 | 9 | 82 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
17682 |
Giải nhất |
38054 |
Giải nhì |
69645 |
Giải ba |
17028 37232 |
Giải tư |
55177 54019 80329 26666 46592 56022 81988 |
Giải năm |
7548 |
Giải sáu |
4651 8506 5883 |
Giải bảy |
387 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 6 | 5 | 1 | 9 | 2,3,8,9 | 2 | 0,2,8,9 | 8 | 3 | 2 | 5 | 4 | 5,8 | 4 | 5 | 1,4 | 0,6 | 6 | 6 | 7,8 | 7 | 7 | 2,4,8 | 8 | 2,3,7,8 | 1,2 | 9 | 2 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|