|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
33936 |
Giải nhất |
57957 |
Giải nhì |
11778 |
Giải ba |
80136 10173 |
Giải tư |
54582 65510 45947 79064 47058 58160 23184 |
Giải năm |
0741 |
Giải sáu |
2643 8897 2419 |
Giải bảy |
473 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | | 4 | 1 | 0,9 | 8 | 2 | | 4,72 | 3 | 62 | 6,8 | 4 | 1,3,7 | | 5 | 7,8 | 32 | 6 | 0,4 | 4,5,7,9 | 7 | 32,7,8 | 5,7 | 8 | 2,4 | 1 | 9 | 7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
77439 |
Giải nhất |
13810 |
Giải nhì |
81128 |
Giải ba |
00245 13410 |
Giải tư |
08042 12575 89283 43752 86070 99529 56206 |
Giải năm |
1387 |
Giải sáu |
9125 7348 2979 |
Giải bảy |
304 |
Giải 8 |
20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,2,7 | 0 | 4,6 | | 1 | 02 | 4,5 | 2 | 0,5,8,9 | 8 | 3 | 9 | 0 | 4 | 2,5,8 | 2,4,7 | 5 | 2 | 0 | 6 | | 8 | 7 | 0,5,9 | 2,4 | 8 | 3,7 | 2,3,7 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
69254 |
Giải nhất |
46988 |
Giải nhì |
85525 |
Giải ba |
73913 30609 |
Giải tư |
88060 11049 87862 44823 87636 33915 90848 |
Giải năm |
0481 |
Giải sáu |
0163 7328 9960 |
Giải bảy |
766 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 9 | 8 | 1 | 3,5 | 6 | 2 | 3,5,8 | 1,2,6 | 3 | 6 | 5,7 | 4 | 8,9 | 1,2 | 5 | 4 | 3,6 | 6 | 02,2,3,6 | | 7 | 4 | 2,4,8 | 8 | 1,8 | 0,4 | 9 | |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
31797 |
Giải nhất |
41313 |
Giải nhì |
57854 |
Giải ba |
24574 80800 |
Giải tư |
72930 67594 18778 78413 57149 32813 03347 |
Giải năm |
1575 |
Giải sáu |
0653 3995 3244 |
Giải bảy |
566 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0 | | 1 | 33 | | 2 | | 13,52 | 3 | 0 | 4,5,7,9 | 4 | 4,7,9 | 7,9 | 5 | 32,4 | 6 | 6 | 6 | 4,9 | 7 | 4,5,8 | 7 | 8 | | 4 | 9 | 4,5,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
53931 |
Giải nhất |
72461 |
Giải nhì |
30955 |
Giải ba |
73225 54953 |
Giải tư |
17430 82357 11123 49353 24383 79590 04242 |
Giải năm |
2022 |
Giải sáu |
9606 6555 2628 |
Giải bảy |
084 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,92 | 0 | 6 | 3,6 | 1 | | 2,4 | 2 | 2,3,5,8 | 2,52,8 | 3 | 0,1 | 8 | 4 | 2 | 2,52 | 5 | 32,52,7 | 0 | 6 | 1 | 5 | 7 | | 2 | 8 | 3,4 | | 9 | 02 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
02646 |
Giải nhất |
76124 |
Giải nhì |
79677 |
Giải ba |
94837 65884 |
Giải tư |
50218 68767 26372 54667 02557 71632 48971 |
Giải năm |
1148 |
Giải sáu |
5598 8830 2708 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 8 | 1,7 | 1 | 1,8 | 3,7 | 2 | 4 | | 3 | 0,2,7 | 2,8 | 4 | 6,8 | 5 | 5 | 5,7 | 4 | 6 | 72 | 3,5,62,7 | 7 | 1,2,7 | 0,1,4,9 | 8 | 4 | | 9 | 8 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
37562 |
Giải nhất |
75926 |
Giải nhì |
42409 |
Giải ba |
92719 78796 |
Giải tư |
58292 85586 53434 52086 65219 96013 71802 |
Giải năm |
9718 |
Giải sáu |
6157 6392 4677 |
Giải bảy |
789 |
Giải 8 |
74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,9 | | 1 | 3,8,92 | 0,6,92 | 2 | 6 | 1 | 3 | 4 | 3,7 | 4 | | | 5 | 7 | 2,82,9 | 6 | 2 | 5,7 | 7 | 4,7 | 1 | 8 | 62,9 | 0,12,8 | 9 | 22,6 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
39762 |
Giải nhất |
06426 |
Giải nhì |
40866 |
Giải ba |
27039 76188 |
Giải tư |
09529 49802 02018 32952 17859 04758 78581 |
Giải năm |
3316 |
Giải sáu |
2186 9047 2118 |
Giải bảy |
314 |
Giải 8 |
22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2 | 8 | 1 | 4,6,82 | 0,2,5,6 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 9 | 1 | 4 | 7 | | 5 | 2,8,9 | 1,2,6,8 | 6 | 2,6 | 4 | 7 | | 12,5,8 | 8 | 1,6,8 | 2,3,5 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|