|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
61732 |
Giải nhất |
41791 |
Giải nhì |
10194 |
Giải ba |
30931 14755 |
Giải tư |
08572 57448 33179 72567 60425 02783 54662 |
Giải năm |
5957 |
Giải sáu |
6448 4753 9931 |
Giải bảy |
308 |
Giải 8 |
57 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 8 | 32,9 | 1 | | 3,6,7 | 2 | 5 | 5,8 | 3 | 12,2 | 9 | 4 | 82 | 2,5 | 5 | 3,5,72 | | 6 | 2,7 | 52,6 | 7 | 2,9 | 0,42 | 8 | 3 | 7 | 9 | 1,4 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
26302 |
Giải nhất |
66631 |
Giải nhì |
61426 |
Giải ba |
40150 66552 |
Giải tư |
27743 16866 31938 67374 40283 32730 97273 |
Giải năm |
8716 |
Giải sáu |
1144 6770 7803 |
Giải bảy |
613 |
Giải 8 |
03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,7 | 0 | 2,32 | 3 | 1 | 3,6 | 0,5 | 2 | 6 | 02,1,4,7 8 | 3 | 0,1,8 | 4,7 | 4 | 3,4 | | 5 | 0,2 | 1,2,6 | 6 | 6 | | 7 | 0,3,4 | 3 | 8 | 3 | | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
43071 |
Giải nhất |
48096 |
Giải nhì |
13004 |
Giải ba |
68302 85122 |
Giải tư |
20481 65923 19820 52393 66432 13270 34523 |
Giải năm |
0931 |
Giải sáu |
7121 1405 2332 |
Giải bảy |
850 |
Giải 8 |
00 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,5,7 | 0 | 0,2,4,5 | 2,3,7,8 | 1 | | 0,2,32 | 2 | 0,1,2,32 | 22,9 | 3 | 1,22 | 0 | 4 | | 0 | 5 | 0 | 9 | 6 | | | 7 | 0,1 | | 8 | 1 | | 9 | 3,6 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
43985 |
Giải nhất |
32887 |
Giải nhì |
56840 |
Giải ba |
12650 49803 |
Giải tư |
86433 30947 49597 86062 60142 56156 38624 |
Giải năm |
4583 |
Giải sáu |
0035 4526 8556 |
Giải bảy |
171 |
Giải 8 |
40 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 42,5 | 0 | 3 | 7 | 1 | | 4,6 | 2 | 4,6 | 0,3,8 | 3 | 3,5 | 2 | 4 | 02,2,7 | 3,8 | 5 | 0,62 | 2,52 | 6 | 2 | 4,8,9 | 7 | 1 | | 8 | 3,5,7 | | 9 | 7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
29824 |
Giải nhất |
08166 |
Giải nhì |
87067 |
Giải ba |
61974 69450 |
Giải tư |
72998 29748 67334 13995 82309 51402 97678 |
Giải năm |
0404 |
Giải sáu |
0849 2919 6207 |
Giải bảy |
284 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5 | 0 | 2,4,7,9 | | 1 | 9 | 0 | 2 | 4 | | 3 | 4,6 | 0,2,3,7 8 | 4 | 8,9 | 9 | 5 | 0 | 3,6 | 6 | 6,7 | 0,6 | 7 | 4,8 | 4,7,9 | 8 | 4 | 0,1,4 | 9 | 5,8 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
91843 |
Giải nhất |
57788 |
Giải nhì |
40050 |
Giải ba |
10303 62935 |
Giải tư |
40832 95467 27255 88128 47021 60670 95607 |
Giải năm |
0683 |
Giải sáu |
6526 3545 7784 |
Giải bảy |
459 |
Giải 8 |
73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 3,7 | 2 | 1 | | 3 | 2 | 1,6,8 | 0,4,7,8 | 3 | 2,5 | 8 | 4 | 3,5 | 3,4,5 | 5 | 0,5,9 | 2 | 6 | 7 | 0,6 | 7 | 0,3 | 2,8 | 8 | 3,4,8 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
02256 |
Giải nhất |
87725 |
Giải nhì |
87368 |
Giải ba |
26119 40732 |
Giải tư |
52280 01713 72494 33479 14100 81972 10196 |
Giải năm |
9345 |
Giải sáu |
9892 6711 1296 |
Giải bảy |
331 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,8 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,3,9 | 3,7,9 | 2 | 5 | 1,9 | 3 | 1,2 | 9 | 4 | 5 | 2,4 | 5 | 6 | 5,92 | 6 | 8 | | 7 | 2,9 | 6 | 8 | 0 | 1,7 | 9 | 2,3,4,62 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
82705 |
Giải nhất |
13834 |
Giải nhì |
62299 |
Giải ba |
03761 11509 |
Giải tư |
02655 75272 19298 83866 80858 32404 22681 |
Giải năm |
2035 |
Giải sáu |
2120 2369 7987 |
Giải bảy |
579 |
Giải 8 |
81 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 4,5,9 | 6,82 | 1 | | 7 | 2 | 0 | | 3 | 4,5 | 0,3 | 4 | | 0,3,5 | 5 | 5,8 | 6 | 6 | 1,6,9 | 8 | 7 | 2,9 | 5,9 | 8 | 12,7 | 0,6,7,9 | 9 | 8,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|