|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
49991 |
Giải nhất |
49239 |
Giải nhì |
52426 |
Giải ba |
80999 55376 |
Giải tư |
58945 77549 89461 11486 09361 06666 07529 |
Giải năm |
5505 |
Giải sáu |
4782 1815 9766 |
Giải bảy |
533 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | 62,9 | 1 | 5 | 8 | 2 | 6,9 | 3 | 3 | 3,9 | | 4 | 5,9 | 0,1,4 | 5 | | 2,62,7,8 | 6 | 12,62 | 8 | 7 | 6 | | 8 | 2,6,7 | 2,3,4,9 | 9 | 1,9 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
01549 |
Giải nhất |
67224 |
Giải nhì |
97416 |
Giải ba |
89253 78664 |
Giải tư |
77730 03132 03012 87307 70395 32362 35664 |
Giải năm |
0750 |
Giải sáu |
9363 5195 3424 |
Giải bảy |
993 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 7 | | 1 | 2,6 | 1,3,6 | 2 | 42 | 5,6,9 | 3 | 0,2 | 22,62 | 4 | 9 | 92 | 5 | 0,3 | 1 | 6 | 2,3,42 | 0 | 7 | | | 8 | 0 | 4 | 9 | 3,52 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
12868 |
Giải nhất |
01649 |
Giải nhì |
88682 |
Giải ba |
04176 74525 |
Giải tư |
96392 31991 06882 65021 32951 90581 17699 |
Giải năm |
0497 |
Giải sáu |
0967 0647 6553 |
Giải bảy |
222 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | | 2,5,8,9 | 1 | | 2,82,9 | 2 | 1,2,5,6 | 5 | 3 | | | 4 | 7,9 | 2 | 5 | 1,3 | 2,7 | 6 | 7,8 | 4,6,9 | 7 | 6 | 6 | 8 | 1,22 | 4,9 | 9 | 1,2,7,9 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
29270 |
Giải nhất |
94933 |
Giải nhì |
42148 |
Giải ba |
84728 54537 |
Giải tư |
53759 08887 28349 17029 52510 84750 53461 |
Giải năm |
5427 |
Giải sáu |
4716 2679 7054 |
Giải bảy |
315 |
Giải 8 |
29 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5,7 | 0 | | 6 | 1 | 0,5,6 | | 2 | 7,8,92 | 3 | 3 | 3,7 | 5 | 4 | 8,9 | 1 | 5 | 0,4,9 | 1 | 6 | 1 | 2,3,8 | 7 | 0,9 | 2,4 | 8 | 7 | 22,4,5,7 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
50530 |
Giải nhất |
66494 |
Giải nhì |
05759 |
Giải ba |
87215 67385 |
Giải tư |
36356 99819 64416 51035 37727 03559 77768 |
Giải năm |
9659 |
Giải sáu |
7207 3143 1936 |
Giải bảy |
803 |
Giải 8 |
36 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,7 | | 1 | 5,6,9 | | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 0,5,62 | 9 | 4 | 3 | 1,3,8 | 5 | 6,93 | 1,32,5 | 6 | 8 | 0,2 | 7 | | 6 | 8 | 5 | 1,53 | 9 | 4 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
45381 |
Giải nhất |
64933 |
Giải nhì |
48863 |
Giải ba |
32638 70175 |
Giải tư |
61089 28863 48690 31788 33631 16494 41064 |
Giải năm |
2066 |
Giải sáu |
6488 5410 7045 |
Giải bảy |
944 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | | 3,8 | 1 | 0 | | 2 | | 32,62 | 3 | 1,32,8 | 4,6,9 | 4 | 4,5 | 4,7 | 5 | | 6 | 6 | 32,4,6 | | 7 | 5 | 3,82 | 8 | 1,82,9 | 8 | 9 | 0,4 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
79412 |
Giải nhất |
05227 |
Giải nhì |
52093 |
Giải ba |
50848 11455 |
Giải tư |
83253 64499 39743 55661 36075 32701 53144 |
Giải năm |
1119 |
Giải sáu |
0002 0124 4140 |
Giải bảy |
378 |
Giải 8 |
47 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 1,2 | 0,6 | 1 | 2,9 | 0,1 | 2 | 4,7 | 4,5,9 | 3 | | 2,4 | 4 | 0,3,4,7 8 | 5,7 | 5 | 3,5 | | 6 | 1 | 2,4 | 7 | 5,8 | 4,7 | 8 | | 1,9 | 9 | 3,9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
77770 |
Giải nhất |
53399 |
Giải nhì |
34662 |
Giải ba |
03856 08036 |
Giải tư |
77834 87319 50285 37646 50965 47380 21643 |
Giải năm |
8412 |
Giải sáu |
4577 1627 5462 |
Giải bảy |
956 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | | | 1 | 2,9 | 1,62 | 2 | 7 | 4 | 3 | 4,6,7 | 3 | 4 | 3,6 | 6,8 | 5 | 62 | 3,4,52 | 6 | 22,5 | 2,3,7 | 7 | 0,7 | | 8 | 0,5 | 1,9 | 9 | 9 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|