|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
85444 |
Giải nhất |
77862 |
Giải nhì |
00130 |
Giải ba |
76354 51941 |
Giải tư |
32585 88203 17040 65845 25604 65278 91401 |
Giải năm |
1487 |
Giải sáu |
8109 7155 4966 |
Giải bảy |
117 |
Giải 8 |
51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4 | 0 | 1,3,4,9 | 0,4,5 | 1 | 7 | 6 | 2 | | 0 | 3 | 0 | 0,4,5 | 4 | 0,1,4,5 | 4,5,8 | 5 | 1,4,5 | 6 | 6 | 2,6 | 1,8 | 7 | 8 | 7 | 8 | 5,7 | 0 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
30204 |
Giải nhất |
67507 |
Giải nhì |
52783 |
Giải ba |
83087 23870 |
Giải tư |
30961 81372 01569 34193 64726 29818 37663 |
Giải năm |
2287 |
Giải sáu |
4836 1732 5212 |
Giải bảy |
665 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 4,7 | 1,6 | 1 | 1,2,8 | 1,3,7 | 2 | 6 | 6,8,9 | 3 | 2,6 | 0 | 4 | | 6 | 5 | | 2,3 | 6 | 1,3,5,9 | 0,82 | 7 | 0,2 | 1 | 8 | 3,72 | 6 | 9 | 3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
05404 |
Giải nhất |
32198 |
Giải nhì |
80660 |
Giải ba |
05147 00052 |
Giải tư |
81582 32413 90966 20421 47813 26989 64588 |
Giải năm |
9719 |
Giải sáu |
6511 8284 7671 |
Giải bảy |
027 |
Giải 8 |
69 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 4 | 1,2,7 | 1 | 1,32,9 | 5,8 | 2 | 1,7 | 12 | 3 | | 0,8 | 4 | 7 | | 5 | 2 | 6 | 6 | 0,6,9 | 2,4 | 7 | 1 | 8,9 | 8 | 2,4,8,9 | 1,6,8 | 9 | 8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
51635 |
Giải nhất |
24485 |
Giải nhì |
64663 |
Giải ba |
31776 90084 |
Giải tư |
53509 71189 24352 16732 17773 78958 73742 |
Giải năm |
7703 |
Giải sáu |
4339 2331 7338 |
Giải bảy |
887 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,4,9 | 3 | 1 | | 3,4,5 | 2 | | 0,6,7 | 3 | 1,2,5,8 9 | 0,8 | 4 | 2 | 3,8 | 5 | 2,8 | 7 | 6 | 3 | 8 | 7 | 3,6 | 3,5 | 8 | 4,5,7,9 | 0,3,8 | 9 | |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
71819 |
Giải nhất |
88407 |
Giải nhì |
26026 |
Giải ba |
55163 32815 |
Giải tư |
85717 59747 80931 44008 62086 79682 16823 |
Giải năm |
6118 |
Giải sáu |
8751 3290 0989 |
Giải bảy |
648 |
Giải 8 |
44 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 7,8 | 3,5 | 1 | 5,7,8,9 | 8 | 2 | 3,6 | 2,6 | 3 | 1 | 4 | 4 | 4,7,8 | 1 | 5 | 1 | 2,8 | 6 | 3 | 0,1,4 | 7 | | 0,1,4 | 8 | 2,6,9 | 1,8 | 9 | 0 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
10691 |
Giải nhất |
22202 |
Giải nhì |
63214 |
Giải ba |
06782 53127 |
Giải tư |
74668 06550 78784 11220 99803 46795 46408 |
Giải năm |
2073 |
Giải sáu |
7660 8694 8850 |
Giải bảy |
110 |
Giải 8 |
45 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,52,6 | 0 | 2,3,8 | 9 | 1 | 0,4 | 0,8 | 2 | 0,7 | 0,7 | 3 | | 1,8,9 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 02 | | 6 | 0,8 | 2 | 7 | 3 | 0,6 | 8 | 2,4 | | 9 | 1,4,5 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
48991 |
Giải nhất |
10898 |
Giải nhì |
00998 |
Giải ba |
06397 38318 |
Giải tư |
44070 95992 94846 43136 35811 05351 99369 |
Giải năm |
9157 |
Giải sáu |
0899 1373 2112 |
Giải bảy |
792 |
Giải 8 |
05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | 5 | 1,5,9 | 1 | 1,2,8 | 1,92 | 2 | | 7 | 3 | 6 | | 4 | 6 | 0 | 5 | 1,7 | 3,4 | 6 | 9 | 5,9 | 7 | 0,3 | 1,92 | 8 | | 6,9 | 9 | 1,22,7,82 9 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
46666 |
Giải nhất |
17638 |
Giải nhì |
55272 |
Giải ba |
10178 42108 |
Giải tư |
46521 94898 87905 79421 89811 50772 39554 |
Giải năm |
1628 |
Giải sáu |
0667 2357 5816 |
Giải bảy |
003 |
Giải 8 |
11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3,5,8 | 12,22 | 1 | 12,6 | 72 | 2 | 12,8 | 0 | 3 | 8 | 5 | 4 | | 0 | 5 | 4,7 | 1,6 | 6 | 6,7 | 5,6 | 7 | 22,8 | 0,2,3,7 9 | 8 | | | 9 | 8 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|