|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
17189 |
Giải nhất |
64516 |
Giải nhì |
34747 |
Giải ba |
36052 78022 |
Giải tư |
39412 17129 57481 98642 61535 65412 58385 |
Giải năm |
1084 |
Giải sáu |
2977 4551 8770 |
Giải bảy |
438 |
Giải 8 |
26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7 | 0 | | 5,8 | 1 | 22,6 | 12,2,4,5 | 2 | 2,6,9 | | 3 | 5,8 | 8 | 4 | 2,7 | 3,8 | 5 | 1,2 | 1,2 | 6 | | 4,7 | 7 | 0,7 | 3 | 8 | 1,4,5,9 | 2,8 | 9 | |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
89404 |
Giải nhất |
43426 |
Giải nhì |
64864 |
Giải ba |
77081 88272 |
Giải tư |
17922 47928 52207 21117 16410 69789 18406 |
Giải năm |
0654 |
Giải sáu |
8188 2957 3049 |
Giải bảy |
955 |
Giải 8 |
80 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,8 | 0 | 4,6,7 | 8 | 1 | 0,7 | 2,7 | 2 | 2,6,8 | | 3 | | 0,5,6 | 4 | 9 | 5 | 5 | 4,5,7 | 0,2 | 6 | 4 | 0,1,5 | 7 | 2 | 2,8 | 8 | 0,1,8,9 | 4,8 | 9 | |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
98601 |
Giải nhất |
47045 |
Giải nhì |
61821 |
Giải ba |
70842 56997 |
Giải tư |
94277 56644 77138 10273 93333 76095 15650 |
Giải năm |
3187 |
Giải sáu |
0221 5953 2649 |
Giải bảy |
930 |
Giải 8 |
30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 1 | 0,22 | 1 | | 4 | 2 | 12 | 3,5,7 | 3 | 02,3,8 | 4 | 4 | 2,4,5,9 | 4,9 | 5 | 0,3 | | 6 | | 7,8,9 | 7 | 3,7 | 3 | 8 | 7 | 4 | 9 | 5,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
61872 |
Giải nhất |
84840 |
Giải nhì |
21596 |
Giải ba |
87639 16664 |
Giải tư |
13265 18186 36838 97707 23155 56647 35127 |
Giải năm |
7055 |
Giải sáu |
2180 9030 6914 |
Giải bảy |
677 |
Giải 8 |
04 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,4,8 | 0 | 4,7 | | 1 | 4 | 7 | 2 | 7 | | 3 | 0,8,9 | 0,1,6 | 4 | 0,7 | 52,6 | 5 | 52 | 8,9 | 6 | 4,5 | 0,2,4,7 | 7 | 2,7 | 3 | 8 | 0,6 | 3 | 9 | 6 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
09781 |
Giải nhất |
84119 |
Giải nhì |
40508 |
Giải ba |
53900 60806 |
Giải tư |
82563 16741 65058 98215 70150 95143 03026 |
Giải năm |
5740 |
Giải sáu |
8180 5147 6881 |
Giải bảy |
860 |
Giải 8 |
82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,6 8 | 0 | 0,6,8 | 4,82 | 1 | 5,9 | 8 | 2 | 6 | 4,6 | 3 | | | 4 | 0,1,3,7 | 1 | 5 | 0,8 | 0,2 | 6 | 0,3 | 4 | 7 | | 0,5 | 8 | 0,12,2 | 1 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
33368 |
Giải nhất |
00928 |
Giải nhì |
86533 |
Giải ba |
62833 71168 |
Giải tư |
20581 28131 52634 85200 84216 08587 29600 |
Giải năm |
0107 |
Giải sáu |
1936 2543 6773 |
Giải bảy |
050 |
Giải 8 |
59 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,5 | 0 | 02,7 | 3,8 | 1 | 6 | | 2 | 8 | 32,4,7 | 3 | 1,32,4,6 | 3 | 4 | 3 | | 5 | 0,9 | 1,3 | 6 | 82 | 0,8 | 7 | 3 | 2,62 | 8 | 1,7 | 5 | 9 | |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
49811 |
Giải nhất |
53940 |
Giải nhì |
01930 |
Giải ba |
17805 07764 |
Giải tư |
91100 08113 10846 54156 54535 85448 59295 |
Giải năm |
6762 |
Giải sáu |
0347 8018 7916 |
Giải bảy |
021 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,4 | 0 | 0,2,5 | 1,2 | 1 | 1,3,6,8 | 0,6 | 2 | 1 | 1 | 3 | 0,5 | 6 | 4 | 0,6,7,8 | 0,3,9 | 5 | 6 | 1,4,5 | 6 | 2,4 | 4 | 7 | | 1,4 | 8 | | | 9 | 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|