|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSTTH
|
Giải ĐB |
41857 |
Giải nhất |
82198 |
Giải nhì |
43150 |
Giải ba |
77146 37817 |
Giải tư |
90390 30394 04929 81554 42228 39150 96274 |
Giải năm |
0888 |
Giải sáu |
8833 1294 5771 |
Giải bảy |
044 |
Giải 8 |
90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,92 | 0 | | 7 | 1 | 7 | | 2 | 8,9 | 3 | 3 | 3 | 4,5,7,92 | 4 | 4,6 | | 5 | 02,4,7 | 4 | 6 | | 1,5 | 7 | 1,4 | 2,8,9 | 8 | 8 | 2 | 9 | 02,42,8 |
|
XSPY
|
Giải ĐB |
58287 |
Giải nhất |
73228 |
Giải nhì |
55271 |
Giải ba |
16798 53099 |
Giải tư |
36022 88881 83366 35032 23981 39635 33307 |
Giải năm |
0091 |
Giải sáu |
8615 7806 1007 |
Giải bảy |
912 |
Giải 8 |
01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,6,72 | 0,7,82,9 | 1 | 2,5 | 1,2,3 | 2 | 2,8 | | 3 | 2,5 | | 4 | | 1,3 | 5 | | 0,6 | 6 | 6 | 02,8 | 7 | 1 | 2,9 | 8 | 12,7 | 9 | 9 | 1,8,9 |
|
XSKT
|
Giải ĐB |
30223 |
Giải nhất |
66721 |
Giải nhì |
75969 |
Giải ba |
37796 70868 |
Giải tư |
46571 37584 66350 06756 26688 49125 51370 |
Giải năm |
9850 |
Giải sáu |
9953 9436 2153 |
Giải bảy |
241 |
Giải 8 |
23 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 52,7 | 0 | | 2,4,7 | 1 | | | 2 | 1,32,5 | 22,52 | 3 | 6 | 8 | 4 | 1 | 2 | 5 | 02,32,6 | 3,5,9 | 6 | 8,9 | | 7 | 0,1 | 6,8 | 8 | 4,8 | 6 | 9 | 6 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
11629 |
Giải nhất |
15750 |
Giải nhì |
81792 |
Giải ba |
46524 16232 |
Giải tư |
04387 82607 84015 61981 62687 28915 82245 |
Giải năm |
7695 |
Giải sáu |
9900 4795 0311 |
Giải bảy |
908 |
Giải 8 |
67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,5 | 0 | 0,7,8 | 1,8 | 1 | 1,52 | 3,9 | 2 | 4,9 | | 3 | 2 | 2 | 4 | 5 | 12,4,92 | 5 | 0 | | 6 | 7 | 0,6,82 | 7 | | 0 | 8 | 1,72 | 2 | 9 | 2,52 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
58327 |
Giải nhất |
43165 |
Giải nhì |
07985 |
Giải ba |
50563 31647 |
Giải tư |
63964 84509 85472 41023 09354 34450 53465 |
Giải năm |
2875 |
Giải sáu |
6930 3541 8381 |
Giải bảy |
096 |
Giải 8 |
02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5 | 0 | 2,9 | 4,8 | 1 | | 0,7 | 2 | 3,7 | 2,6 | 3 | 0 | 5,6 | 4 | 1,7 | 62,7,8 | 5 | 0,4 | 9 | 6 | 3,4,52 | 2,4 | 7 | 2,5 | | 8 | 1,5 | 0 | 9 | 6 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
17887 |
Giải nhất |
96736 |
Giải nhì |
15964 |
Giải ba |
78309 85186 |
Giải tư |
36774 90591 19487 97742 02135 47659 91469 |
Giải năm |
7860 |
Giải sáu |
9944 4737 2230 |
Giải bảy |
708 |
Giải 8 |
95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6 | 0 | 8,9 | 9 | 1 | | 4 | 2 | | | 3 | 0,5,6,7 | 4,6,7 | 4 | 2,4 | 3,9 | 5 | 9 | 3,8 | 6 | 0,4,9 | 3,82 | 7 | 4 | 0 | 8 | 6,72 | 0,5,6 | 9 | 1,5 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
04925 |
Giải nhất |
86572 |
Giải nhì |
93751 |
Giải ba |
67214 51875 |
Giải tư |
62649 45077 17647 22883 89712 43311 06011 |
Giải năm |
1914 |
Giải sáu |
3541 5003 5483 |
Giải bảy |
617 |
Giải 8 |
33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 3 | 12,4,5 | 1 | 12,2,42,7 | 1,7 | 2 | 5 | 0,3,82 | 3 | 3 | 12 | 4 | 1,7,9 | 2,7 | 5 | 1 | | 6 | | 1,4,7 | 7 | 2,5,7 | | 8 | 32 | 4 | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|