|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
743153 |
Giải nhất |
09671 |
Giải nhì |
04809 |
Giải ba |
83814 03376 |
Giải tư |
29184 57622 99822 83278 35883 29153 99083 |
Giải năm |
3448 |
Giải sáu |
3285 4629 5201 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,7 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22,9 | 52,82 | 3 | 4 | 1,3,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 32 | 7 | 6 | 9 | | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 32,4,5 | 0,2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
613414 |
Giải nhất |
16477 |
Giải nhì |
98372 |
Giải ba |
38421 10941 |
Giải tư |
00102 90677 12268 40571 28691 04624 22660 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
9034 2101 9879 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,2,4,7 9 | 1 | 4 | 0,7,9 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | 1 | 8 | 5 | | | 6 | 0,8 | 72 | 7 | 1,2,72,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
201965 |
Giải nhất |
73119 |
Giải nhì |
87351 |
Giải ba |
98775 88696 |
Giải tư |
66098 91414 16480 73088 01071 42504 04504 |
Giải năm |
0771 |
Giải sáu |
4139 6747 2054 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 5,72 | 1 | 4,92 | | 2 | | | 3 | 9 | 02,1,5 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 5 | 4 | 7 | 12,5,8 | 7,8,9 | 8 | 0,8 | 12,3 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
896432 |
Giải nhất |
74836 |
Giải nhì |
92156 |
Giải ba |
22611 63322 |
Giải tư |
07508 37228 36097 98567 61318 23896 33026 |
Giải năm |
7572 |
Giải sáu |
6914 0380 2277 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4,8 | 2,3,4,7 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 2,62 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6 | 2,32,5,9 | 6 | 7 | 6,7,9 | 7 | 2,7 | 0,1,2 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
956365 |
Giải nhất |
18066 |
Giải nhì |
56096 |
Giải ba |
21413 79343 |
Giải tư |
50581 20130 51251 42555 00627 15767 66182 |
Giải năm |
3830 |
Giải sáu |
4575 6608 1181 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 5,82 | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 7 | 1,4 | 3 | 02,7 | | 4 | 3 | 5,6,7 | 5 | 1,5 | 6,9 | 6 | 5,6,7 | 2,3,6 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 12,2 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
080111 |
Giải nhất |
58953 |
Giải nhì |
21138 |
Giải ba |
04124 79663 |
Giải tư |
69626 89547 37300 21938 06581 41402 63586 |
Giải năm |
8736 |
Giải sáu |
7802 5848 4359 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22 | 1,8 | 1 | 1 | 02,7,8 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 6,82 | 2 | 4 | 7,8 | | 5 | 3,9 | 2,3,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 32,4 | 8 | 1,2,6 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
192207 |
Giải nhất |
71580 |
Giải nhì |
69265 |
Giải ba |
61115 31054 |
Giải tư |
69323 62342 30540 49854 07584 21720 91087 |
Giải năm |
7316 |
Giải sáu |
5172 2894 7833 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 7 | | 1 | 5,6 | 4,7 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3 | 52,8,9 | 4 | 0,2 | 1,6 | 5 | 42 | 1,7 | 6 | 5 | 0,7,8 | 7 | 2,6,7 | | 8 | 0,4,7 | | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
537014 |
Giải nhất |
45241 |
Giải nhì |
54646 |
Giải ba |
91193 26104 |
Giải tư |
64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
Giải năm |
3774 |
Giải sáu |
7995 3175 2541 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,4 | 42,9 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 92 | 0,1,5,7 | 4 | 12,6 | 7,9 | 5 | 2,4 | 2,4 | 6 | | | 7 | 4,5 | | 8 | | 32 | 9 | 1,3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|