|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSGL
|
Giải ĐB |
896432 |
Giải nhất |
74836 |
Giải nhì |
92156 |
Giải ba |
22611 63322 |
Giải tư |
07508 37228 36097 98567 61318 23896 33026 |
Giải năm |
7572 |
Giải sáu |
6914 0380 2277 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4,8 | 2,3,4,7 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 2,62 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6 | 2,32,5,9 | 6 | 7 | 6,7,9 | 7 | 2,7 | 0,1,2 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
956365 |
Giải nhất |
18066 |
Giải nhì |
56096 |
Giải ba |
21413 79343 |
Giải tư |
50581 20130 51251 42555 00627 15767 66182 |
Giải năm |
3830 |
Giải sáu |
4575 6608 1181 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 5,82 | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 7 | 1,4 | 3 | 02,7 | | 4 | 3 | 5,6,7 | 5 | 1,5 | 6,9 | 6 | 5,6,7 | 2,3,6 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 12,2 | | 9 | 6 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
080111 |
Giải nhất |
58953 |
Giải nhì |
21138 |
Giải ba |
04124 79663 |
Giải tư |
69626 89547 37300 21938 06581 41402 63586 |
Giải năm |
8736 |
Giải sáu |
7802 5848 4359 |
Giải bảy |
382 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,22 | 1,8 | 1 | 1 | 02,7,8 | 2 | 4,6 | 5,6 | 3 | 6,82 | 2 | 4 | 7,8 | | 5 | 3,9 | 2,3,8 | 6 | 3 | 4 | 7 | 2 | 32,4 | 8 | 1,2,6 | 5 | 9 | |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
192207 |
Giải nhất |
71580 |
Giải nhì |
69265 |
Giải ba |
61115 31054 |
Giải tư |
69323 62342 30540 49854 07584 21720 91087 |
Giải năm |
7316 |
Giải sáu |
5172 2894 7833 |
Giải bảy |
876 |
Giải 8 |
77 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,8 | 0 | 7 | | 1 | 5,6 | 4,7 | 2 | 0,3 | 2,3 | 3 | 3 | 52,8,9 | 4 | 0,2 | 1,6 | 5 | 42 | 1,7 | 6 | 5 | 0,7,8 | 7 | 2,6,7 | | 8 | 0,4,7 | | 9 | 4 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
537014 |
Giải nhất |
45241 |
Giải nhì |
54646 |
Giải ba |
91193 26104 |
Giải tư |
64302 73520 81726 03739 43354 03000 71639 |
Giải năm |
3774 |
Giải sáu |
7995 3175 2541 |
Giải bảy |
052 |
Giải 8 |
91 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,2,4 | 42,9 | 1 | 4 | 0,5 | 2 | 0,6 | 9 | 3 | 92 | 0,1,5,7 | 4 | 12,6 | 7,9 | 5 | 2,4 | 2,4 | 6 | | | 7 | 4,5 | | 8 | | 32 | 9 | 1,3,5 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
432590 |
Giải nhất |
76184 |
Giải nhì |
16538 |
Giải ba |
97472 46822 |
Giải tư |
67019 81092 29309 12183 56739 00914 72801 |
Giải năm |
1697 |
Giải sáu |
7391 5207 4011 |
Giải bảy |
516 |
Giải 8 |
24 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,7,9 | 0,1,9 | 1 | 1,4,6,9 | 2,7,9 | 2 | 2,4 | 8 | 3 | 8,9 | 1,2,8 | 4 | | | 5 | | 1 | 6 | | 0,9 | 7 | 2 | 3 | 8 | 3,4 | 0,1,3 | 9 | 0,1,2,7 |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
298282 |
Giải nhất |
72331 |
Giải nhì |
85872 |
Giải ba |
47044 70507 |
Giải tư |
04380 54675 08292 16521 92011 67246 45223 |
Giải năm |
8332 |
Giải sáu |
3712 0264 3723 |
Giải bảy |
963 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 7 | 1,2,3 | 1 | 1,2 | 1,3,7,8 92 | 2 | 1,32 | 22,6 | 3 | 1,2 | 4,6 | 4 | 4,6 | 7 | 5 | | 4 | 6 | 3,4 | 0 | 7 | 2,5 | | 8 | 0,2 | | 9 | 22 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|