|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSDNO
|
Giải ĐB |
240018 |
Giải nhất |
20375 |
Giải nhì |
97531 |
Giải ba |
48227 14246 |
Giải tư |
29888 42226 01588 65912 48187 00986 42592 |
Giải năm |
0411 |
Giải sáu |
8031 1597 9910 |
Giải bảy |
474 |
Giải 8 |
32 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | | 1,32 | 1 | 0,1,2,8 | 1,3,9 | 2 | 6,7 | | 3 | 12,2 | 7 | 4 | 6 | 7 | 5 | | 2,4,8 | 6 | | 2,8,9 | 7 | 4,5 | 1,82 | 8 | 6,7,82 | | 9 | 2,7 |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
743828 |
Giải nhất |
23799 |
Giải nhì |
61199 |
Giải ba |
85780 22929 |
Giải tư |
80836 92094 10679 57807 62469 40547 54251 |
Giải năm |
4663 |
Giải sáu |
4591 6436 4370 |
Giải bảy |
306 |
Giải 8 |
58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 7,8 | 0 | 6,7 | 5,9 | 1 | | | 2 | 8,9 | 6 | 3 | 62 | 9 | 4 | 7 | | 5 | 1,8 | 0,32 | 6 | 3,9 | 0,4 | 7 | 0,9 | 2,5 | 8 | 0 | 2,6,7,92 | 9 | 1,4,92 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
941401 |
Giải nhất |
20250 |
Giải nhì |
58094 |
Giải ba |
76711 64493 |
Giải tư |
35885 02377 49654 16120 59266 31402 80716 |
Giải năm |
8689 |
Giải sáu |
1038 9280 1729 |
Giải bảy |
418 |
Giải 8 |
53 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,5,8 | 0 | 1,2 | 0,1 | 1 | 1,6,8 | 0 | 2 | 0,9 | 5,9 | 3 | 8 | 5,9 | 4 | | 8 | 5 | 0,3,4 | 1,6 | 6 | 6 | 7 | 7 | 7 | 1,3 | 8 | 0,5,9 | 2,8 | 9 | 3,4 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
474160 |
Giải nhất |
82591 |
Giải nhì |
92859 |
Giải ba |
25262 25407 |
Giải tư |
49363 34047 26951 45283 91962 24458 63366 |
Giải năm |
1841 |
Giải sáu |
5390 7143 2347 |
Giải bảy |
755 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6,9 | 0 | 7 | 4,5,9 | 1 | | 62 | 2 | | 4,6,8 | 3 | | | 4 | 1,3,72 | 5 | 5 | 1,5,8,9 | 6 | 6 | 0,22,3,6 | 0,42,8 | 7 | | 5 | 8 | 3,7 | 5 | 9 | 0,1 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
436035 |
Giải nhất |
15970 |
Giải nhì |
07792 |
Giải ba |
59440 76143 |
Giải tư |
16068 54467 89202 15290 82458 37892 38190 |
Giải năm |
5847 |
Giải sáu |
7971 3215 7129 |
Giải bảy |
119 |
Giải 8 |
93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7,92 | 0 | 2 | 7 | 1 | 5,9 | 0,92 | 2 | 9 | 4,9 | 3 | 5 | | 4 | 0,3,7 | 1,3 | 5 | 8 | | 6 | 7,8 | 4,6 | 7 | 0,1 | 5,6 | 8 | | 1,2 | 9 | 02,22,3 |
|
XSBDI
|
Giải ĐB |
057898 |
Giải nhất |
90086 |
Giải nhì |
85440 |
Giải ba |
22451 06758 |
Giải tư |
30121 31983 73734 08408 46564 12051 11909 |
Giải năm |
5628 |
Giải sáu |
6683 4670 5953 |
Giải bảy |
598 |
Giải 8 |
12 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,7 | 0 | 8,9 | 2,52 | 1 | 2 | 1 | 2 | 1,8 | 5,82 | 3 | 4 | 3,6 | 4 | 0 | | 5 | 12,3,8 | 8 | 6 | 4 | | 7 | 0 | 0,2,5,92 | 8 | 32,6 | 0 | 9 | 82 |
|
XSQT
|
Giải ĐB |
871905 |
Giải nhất |
13466 |
Giải nhì |
57934 |
Giải ba |
03338 61817 |
Giải tư |
00529 62468 64739 44698 47163 04436 10378 |
Giải năm |
3882 |
Giải sáu |
5524 4672 7994 |
Giải bảy |
969 |
Giải 8 |
14 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 5 | | 1 | 4,7 | 7,8 | 2 | 4,9 | 6 | 3 | 4,6,8,9 | 1,2,3,9 | 4 | | 0 | 5 | | 3,6 | 6 | 3,6,8,9 | 1 | 7 | 2,8 | 3,6,7,9 | 8 | 2 | 2,3,6 | 9 | 4,8 |
|
XSQB
|
Giải ĐB |
272662 |
Giải nhất |
22050 |
Giải nhì |
77288 |
Giải ba |
54072 91552 |
Giải tư |
35173 30236 39170 30938 82208 98061 38801 |
Giải năm |
0685 |
Giải sáu |
3574 8258 2606 |
Giải bảy |
663 |
Giải 8 |
48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,7 | 0 | 1,6,8 | 0,6 | 1 | | 5,6,7 | 2 | | 6,7 | 3 | 6,8 | 7 | 4 | 8 | 8 | 5 | 0,2,8 | 0,3 | 6 | 1,2,3 | | 7 | 0,2,3,4 | 0,3,4,5 8 | 8 | 5,8 | | 9 | |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|