|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Trung
XSKT
|
Giải ĐB |
292019 |
Giải nhất |
07460 |
Giải nhì |
26768 |
Giải ba |
94985 30733 |
Giải tư |
76709 32656 55808 64438 59974 76759 60655 |
Giải năm |
4159 |
Giải sáu |
5605 2252 1006 |
Giải bảy |
060 |
Giải 8 |
87 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 62 | 0 | 5,6,8,9 | | 1 | 9 | 5 | 2 | | 3 | 3 | 3,8 | 7 | 4 | | 0,5,8 | 5 | 2,5,6,92 | 0,5 | 6 | 02,8 | 8 | 7 | 4 | 0,3,6 | 8 | 5,7 | 0,1,52 | 9 | |
|
XSKH
|
Giải ĐB |
303693 |
Giải nhất |
53433 |
Giải nhì |
75471 |
Giải ba |
52088 38726 |
Giải tư |
07715 70065 48440 43749 98295 98879 33715 |
Giải năm |
4463 |
Giải sáu |
1917 5275 0253 |
Giải bảy |
076 |
Giải 8 |
37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | | 7 | 1 | 52,7 | | 2 | 6 | 3,5,6,9 | 3 | 3,7 | | 4 | 0,9 | 12,6,7,9 | 5 | 3 | 2,7 | 6 | 3,5 | 1,3 | 7 | 1,5,6,9 | 8 | 8 | 8 | 4,7 | 9 | 3,5 |
|
XSDNO
|
Giải ĐB |
743153 |
Giải nhất |
09671 |
Giải nhì |
04809 |
Giải ba |
83814 03376 |
Giải tư |
29184 57622 99822 83278 35883 29153 99083 |
Giải năm |
3448 |
Giải sáu |
3285 4629 5201 |
Giải bảy |
269 |
Giải 8 |
34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,9 | 0,7 | 1 | 4 | 22 | 2 | 22,9 | 52,82 | 3 | 4 | 1,3,8 | 4 | 8 | 8 | 5 | 32 | 7 | 6 | 9 | | 7 | 1,6,8 | 4,7 | 8 | 32,4,5 | 0,2,6 | 9 | |
|
XSDNG
|
Giải ĐB |
613414 |
Giải nhất |
16477 |
Giải nhì |
98372 |
Giải ba |
38421 10941 |
Giải tư |
00102 90677 12268 40571 28691 04624 22660 |
Giải năm |
3385 |
Giải sáu |
9034 2101 9879 |
Giải bảy |
793 |
Giải 8 |
92 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,2 | 0,2,4,7 9 | 1 | 4 | 0,7,9 | 2 | 1,4 | 9 | 3 | 4 | 1,2,3 | 4 | 1 | 8 | 5 | | | 6 | 0,8 | 72 | 7 | 1,2,72,9 | 6 | 8 | 5 | 7 | 9 | 1,2,3 |
|
XSQNG
|
Giải ĐB |
201965 |
Giải nhất |
73119 |
Giải nhì |
87351 |
Giải ba |
98775 88696 |
Giải tư |
66098 91414 16480 73088 01071 42504 04504 |
Giải năm |
0771 |
Giải sáu |
4139 6747 2054 |
Giải bảy |
678 |
Giải 8 |
19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 42 | 5,72 | 1 | 4,92 | | 2 | | | 3 | 9 | 02,1,5 | 4 | 7 | 6,7 | 5 | 1,4 | 9 | 6 | 5 | 4 | 7 | 12,5,8 | 7,8,9 | 8 | 0,8 | 12,3 | 9 | 6,8 |
|
XSGL
|
Giải ĐB |
896432 |
Giải nhất |
74836 |
Giải nhì |
92156 |
Giải ba |
22611 63322 |
Giải tư |
07508 37228 36097 98567 61318 23896 33026 |
Giải năm |
7572 |
Giải sáu |
6914 0380 2277 |
Giải bảy |
936 |
Giải 8 |
42 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 8 | 0 | 8 | 1 | 1 | 1,4,8 | 2,3,4,7 | 2 | 2,6,8 | | 3 | 2,62 | 1 | 4 | 2 | | 5 | 6 | 2,32,5,9 | 6 | 7 | 6,7,9 | 7 | 2,7 | 0,1,2 | 8 | 0 | | 9 | 6,7 |
|
XSNT
|
Giải ĐB |
956365 |
Giải nhất |
18066 |
Giải nhì |
56096 |
Giải ba |
21413 79343 |
Giải tư |
50581 20130 51251 42555 00627 15767 66182 |
Giải năm |
3830 |
Giải sáu |
4575 6608 1181 |
Giải bảy |
037 |
Giải 8 |
72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32 | 0 | 8 | 5,82 | 1 | 3 | 7,8 | 2 | 7 | 1,4 | 3 | 02,7 | | 4 | 3 | 5,6,7 | 5 | 1,5 | 6,9 | 6 | 5,6,7 | 2,3,6 | 7 | 2,5 | 0 | 8 | 12,2 | | 9 | 6 |
|
XỔ SỐ MIỀN TRUNG - XSMT :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền trung gồm các tỉnh Miền Trung và Tây Nguyên:
Thứ 2: (1) Thừa T. Huế (XSTTH), (2) Phú Yên (XSPY)
Thứ 3: (1) Đắk Lắk (XSDLK), (2) Quảng Nam (XSQNM)
Thứ 4: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Khánh Hòa (XSKH)
Thứ 5: (1) Bình Định (XSBDI), (2) Quảng Trị (XSQT), (3) Quảng Bình (XSQB)
Thứ 6: (1) Gia Lai (XSGL), (2) Ninh Thuận (XSNT)
Thứ 7: (1) Đà Nẵng (XSDNG), (2) Quảng Ngãi (XSQNG), (3) Đắk Nông (XSDNO)
Chủ Nhật: (1) Khánh Hòa (XSKH), (2) Kon Tum (XSKT)
Cơ cấu thưởng của xổ số miền trung gồm 18 lô (18 lần quay số), Giải Đặc Biệt 2.000.000.000 vnđ / vé 6 chữ số loại 10.000đ.
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Trung - XSMT
| |
|