|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30084 |
Giải nhất |
14730 |
Giải nhì |
64978 59391 |
Giải ba |
48916 24098 35152 00071 95807 38869 |
Giải tư |
4686 1660 1807 8929 |
Giải năm |
5700 5395 0844 8599 5505 7502 |
Giải sáu |
347 084 689 |
Giải bảy |
79 80 29 17 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3,6,8 | 0 | 0,2,5,72 | 7,9 | 1 | 6,7 | 0,5 | 2 | 92 | | 3 | 0 | 4,82 | 4 | 4,7 | 0,9 | 5 | 2 | 1,8 | 6 | 0,9 | 02,1,4 | 7 | 1,8,9 | 7,9 | 8 | 0,42,6,9 | 22,6,7,8 9 | 9 | 1,5,8,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97510 |
Giải nhất |
49771 |
Giải nhì |
03412 72630 |
Giải ba |
59534 00444 21782 15783 27877 92868 |
Giải tư |
1621 2015 7171 8715 |
Giải năm |
6861 7387 0975 2231 0501 6029 |
Giải sáu |
309 187 432 |
Giải bảy |
52 21 78 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 12,3 | 0 | 1,9 | 0,22,3,6 72 | 1 | 02,2,52 | 1,3,5,8 | 2 | 12,9 | 8 | 3 | 0,1,2,4 | 3,4 | 4 | 4 | 12,7 | 5 | 2 | | 6 | 1,8 | 7,82 | 7 | 12,5,7,8 | 6,7 | 8 | 2,3,72 | 0,2 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42387 |
Giải nhất |
81962 |
Giải nhì |
26790 91407 |
Giải ba |
17801 56060 95603 94151 76723 00194 |
Giải tư |
4260 7879 5304 2152 |
Giải năm |
0572 3526 3316 3638 9375 2157 |
Giải sáu |
540 220 534 |
Giải bảy |
15 62 54 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,62,9 | 0 | 1,32,4,7 | 0,5 | 1 | 5,6 | 5,62,7 | 2 | 0,3,6 | 02,2 | 3 | 4,8 | 0,3,5,9 | 4 | 0 | 1,7 | 5 | 1,2,4,7 | 1,2 | 6 | 02,22 | 0,5,8 | 7 | 2,5,9 | 3 | 8 | 7 | 7 | 9 | 0,4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62781 |
Giải nhất |
97745 |
Giải nhì |
19120 40763 |
Giải ba |
51511 96256 12727 51300 02240 11187 |
Giải tư |
0060 3643 8462 2382 |
Giải năm |
2556 2019 7237 2793 4672 8023 |
Giải sáu |
955 148 506 |
Giải bảy |
22 06 31 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,6 | 0 | 0,62 | 1,3,8 | 1 | 1,9 | 2,6,7,8 | 2 | 0,2,3,7 | 2,4,6,9 | 3 | 1,7 | | 4 | 0,3,5,8 | 4,5 | 5 | 5,62 | 02,52,9 | 6 | 0,2,3 | 2,3,8 | 7 | 2 | 4 | 8 | 1,2,7 | 1 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45560 |
Giải nhất |
36683 |
Giải nhì |
54105 24605 |
Giải ba |
75054 87775 71263 40672 39487 05223 |
Giải tư |
9044 9551 2664 4872 |
Giải năm |
5923 6801 3507 1744 4954 9762 |
Giải sáu |
786 851 163 |
Giải bảy |
74 78 71 34 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 1,52,7 | 0,52,7 | 1 | | 6,72 | 2 | 32 | 22,62,8 | 3 | 4 | 3,42,52,6 7 | 4 | 42 | 02,7 | 5 | 12,42 | 8 | 6 | 0,2,32,4 | 0,8 | 7 | 1,22,4,5 8 | 7 | 8 | 3,6,7 | | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36432 |
Giải nhất |
05331 |
Giải nhì |
72195 96052 |
Giải ba |
58645 74570 39950 59462 12465 60692 |
Giải tư |
6094 6822 9609 3340 |
Giải năm |
4594 0989 3402 1333 0564 5621 |
Giải sáu |
029 079 320 |
Giải bảy |
43 00 38 96 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,4,5 7 | 0 | 0,2,9 | 2,3 | 1 | | 0,2,3,5 6,9 | 2 | 0,1,2,9 | 3,4 | 3 | 1,2,3,8 | 6,92 | 4 | 0,3,5 | 4,6,9 | 5 | 0,2 | 9 | 6 | 2,4,5 | | 7 | 0,9 | 3 | 8 | 9 | 0,2,7,8 | 9 | 2,42,5,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
21266 |
Giải nhất |
72379 |
Giải nhì |
69281 71066 |
Giải ba |
32108 88878 72375 03442 79738 93411 |
Giải tư |
2391 9393 7417 8718 |
Giải năm |
5929 8939 7579 4100 5612 8335 |
Giải sáu |
861 867 568 |
Giải bảy |
34 42 28 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0 | 0 | 0,8 | 1,6,8,9 | 1 | 1,2,7,8 | 1,42 | 2 | 8,9 | 3,9 | 3 | 3,4,5,8 9 | 3 | 4 | 22 | 3,7 | 5 | | 62 | 6 | 1,62,7,8 | 1,6 | 7 | 5,8,92 | 0,1,2,3 6,7 | 8 | 1 | 2,3,72 | 9 | 1,3 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|