|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
69922 |
Giải nhất |
02897 |
Giải nhì |
53744 26443 |
Giải ba |
11563 16403 68370 61498 35728 36628 |
Giải tư |
6741 3342 1243 0581 |
Giải năm |
1563 7417 8186 4108 7785 3954 |
Giải sáu |
157 911 034 |
Giải bảy |
65 01 38 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7 | 0 | 1,3,8 | 0,1,4,8 | 1 | 1,7 | 2,4 | 2 | 2,82 | 0,42,62 | 3 | 0,4,8 | 3,4,5 | 4 | 1,2,32,4 | 6,8 | 5 | 4,7 | 8 | 6 | 32,5 | 1,5,9 | 7 | 0 | 0,22,3,9 | 8 | 1,5,6 | | 9 | 7,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
81713 |
Giải nhất |
71295 |
Giải nhì |
75739 58111 |
Giải ba |
56778 35030 67405 04817 05304 26520 |
Giải tư |
7738 7250 0834 4854 |
Giải năm |
2683 2139 0425 7052 4985 9053 |
Giải sáu |
317 365 355 |
Giải bảy |
13 06 00 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,5 | 0 | 0,4,5,6 | 1 | 1 | 1,32,72 | 5 | 2 | 0,5 | 12,3,5,8 | 3 | 0,3,4,8 92 | 0,3,5 | 4 | | 0,2,5,6 8,9 | 5 | 0,2,3,4 5 | 0 | 6 | 5 | 12 | 7 | 8 | 3,7 | 8 | 3,5 | 32 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
39798 |
Giải nhất |
88296 |
Giải nhì |
86174 70819 |
Giải ba |
81807 97561 42576 37202 08008 22963 |
Giải tư |
0836 4748 9652 0674 |
Giải năm |
7371 5954 7966 4506 9979 6842 |
Giải sáu |
367 580 470 |
Giải bảy |
30 91 76 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,7,8 | 0 | 2,6,7,8 9 | 6,7,9 | 1 | 9 | 0,4,5 | 2 | | 6 | 3 | 0,6 | 5,72 | 4 | 2,8 | | 5 | 2,4 | 0,3,6,72 9 | 6 | 1,3,6,7 | 0,6 | 7 | 0,1,42,62 9 | 0,4,9 | 8 | 0 | 0,1,7 | 9 | 1,6,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
47630 |
Giải nhất |
58370 |
Giải nhì |
30381 98743 |
Giải ba |
33640 33637 30626 67229 14202 98254 |
Giải tư |
2276 6980 8884 4449 |
Giải năm |
2251 1903 3547 6999 7677 6389 |
Giải sáu |
080 293 492 |
Giải bảy |
10 07 37 95 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,4,7 82 | 0 | 2,3,7 | 5,8 | 1 | 0 | 0,9 | 2 | 6,9 | 0,4,9 | 3 | 0,72 | 5,8 | 4 | 0,3,7,9 | 9 | 5 | 1,4 | 2,7 | 6 | | 0,32,4,7 | 7 | 0,6,7 | | 8 | 02,1,4,9 | 2,4,8,9 | 9 | 2,3,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
26998 |
Giải nhất |
57835 |
Giải nhì |
48488 14975 |
Giải ba |
27221 70620 14509 59962 70819 96510 |
Giải tư |
1779 1925 8162 8740 |
Giải năm |
7424 4477 2569 5533 5650 0930 |
Giải sáu |
725 460 735 |
Giải bảy |
24 94 58 55 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 5,6 | 0 | 9 | 2 | 1 | 0,9 | 62 | 2 | 0,1,42,52 | 3 | 3 | 0,3,52 | 22,9 | 4 | 0 | 22,32,5,7 | 5 | 0,5,8 | | 6 | 0,22,9 | 7 | 7 | 5,7,9 | 5,8,9 | 8 | 8 | 0,1,6,7 | 9 | 4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92500 |
Giải nhất |
09710 |
Giải nhì |
05938 54156 |
Giải ba |
76212 84265 94378 96072 70312 28835 |
Giải tư |
2003 8851 6643 9735 |
Giải năm |
5504 5136 6959 7617 4934 2144 |
Giải sáu |
981 416 346 |
Giải bảy |
64 75 60 27 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,6 | 0 | 0,3,4 | 5,8 | 1 | 0,22,6,7 | 12,7 | 2 | 7 | 0,4 | 3 | 4,52,6,8 | 0,3,4,6 | 4 | 3,4,6 | 32,6,7 | 5 | 1,6,9 | 1,3,4,5 | 6 | 0,4,5 | 1,2 | 7 | 2,5,8 | 3,7 | 8 | 1 | 5 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31710 |
Giải nhất |
73618 |
Giải nhì |
28403 28787 |
Giải ba |
49533 58063 46374 72826 98970 54918 |
Giải tư |
8000 9742 8536 8297 |
Giải năm |
8727 9373 1420 9387 0108 7286 |
Giải sáu |
569 995 396 |
Giải bảy |
69 85 21 63 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,7 | 0 | 0,3,8 | 2 | 1 | 0,82 | 4 | 2 | 0,1,6,7 | 0,3,62,7 | 3 | 3,6 | 7 | 4 | 2 | 8,9 | 5 | | 2,3,8,9 | 6 | 32,92 | 2,82,9 | 7 | 0,3,4 | 0,12 | 8 | 5,6,72 | 62 | 9 | 5,6,7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|