|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
04666 |
Giải nhất |
27470 |
Giải nhì |
52579 69383 |
Giải ba |
69710 46511 19596 44467 60686 20129 |
Giải tư |
1767 3476 4536 4424 |
Giải năm |
1125 5617 3724 3236 1736 6517 |
Giải sáu |
799 831 964 |
Giải bảy |
33 23 01 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3,7 | 0 | 1 | 0,1,3 | 1 | 0,1,72 | | 2 | 3,42,5,9 | 2,3,8 | 3 | 0,1,3,63 | 22,6 | 4 | | 2 | 5 | | 33,6,7,8 9 | 6 | 4,6,72 | 12,62 | 7 | 0,6,9 | | 8 | 3,6 | 2,7,9 | 9 | 6,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85617 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
04364 93494 |
Giải ba |
41392 67632 62229 77198 37936 85352 |
Giải tư |
0073 0225 9207 5578 |
Giải năm |
8884 5436 5615 7060 8023 9965 |
Giải sáu |
377 166 085 |
Giải bảy |
91 45 39 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 3,9 | 1 | 5,7 | 3,5,9 | 2 | 3,5,9 | 2,7 | 3 | 1,2,62,9 | 6,8,9 | 4 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 2 | 32,6 | 6 | 0,4,5,6 | 0,1,7 | 7 | 3,7,8 | 7,9 | 8 | 4,5 | 0,2,3 | 9 | 1,2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
41002 |
Giải nhất |
27523 |
Giải nhì |
75264 56904 |
Giải ba |
23855 42544 80814 24755 97173 65911 |
Giải tư |
7863 7806 4771 7867 |
Giải năm |
3874 0578 5392 1087 4192 8489 |
Giải sáu |
295 705 637 |
Giải bảy |
38 57 95 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 2,4,5,6 | 1,5,7 | 1 | 1,4 | 0,92 | 2 | 3 | 2,6,7 | 3 | 7,8 | 0,1,4,6 7 | 4 | 4 | 0,52,92 | 5 | 1,52,7 | 0 | 6 | 3,4,7 | 3,5,6,8 | 7 | 1,3,4,8 | 3,7 | 8 | 7,9 | 8 | 9 | 22,52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31195 |
Giải nhất |
40889 |
Giải nhì |
82636 03017 |
Giải ba |
63032 95661 76649 64461 15648 71166 |
Giải tư |
2774 3013 9427 5085 |
Giải năm |
3138 0295 4844 6551 9705 7177 |
Giải sáu |
084 887 013 |
Giải bảy |
44 40 54 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4 | 0 | 5 | 5,62 | 1 | 32,7 | 3 | 2 | 7 | 12 | 3 | 2,6,8 | 42,5,7,8 | 4 | 0,42,8,9 | 0,8,92 | 5 | 1,4 | 3,6,7 | 6 | 12,6 | 1,2,7,8 | 7 | 4,6,7 | 3,4 | 8 | 4,5,7,9 | 4,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
48510 |
Giải nhất |
38026 |
Giải nhì |
65289 07290 |
Giải ba |
62125 04106 61256 70133 51483 38431 |
Giải tư |
3995 5025 9044 6180 |
Giải năm |
6546 8432 0942 5622 9408 4987 |
Giải sáu |
178 520 364 |
Giải bảy |
42 24 00 94 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,8 9 | 0 | 0,6,8 | 3 | 1 | 0 | 2,3,42 | 2 | 0,2,4,52 6 | 3,8 | 3 | 1,2,3 | 2,4,6,9 | 4 | 22,4,6 | 22,9 | 5 | 6 | 0,2,4,5 | 6 | 4 | 8 | 7 | 8 | 0,7 | 8 | 0,3,7,9 | 8 | 9 | 0,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
24510 |
Giải nhất |
95056 |
Giải nhì |
22921 33425 |
Giải ba |
64582 26659 73009 07706 77626 86042 |
Giải tư |
8443 5430 0368 4513 |
Giải năm |
4167 6642 2218 4511 1738 1594 |
Giải sáu |
184 181 055 |
Giải bảy |
56 62 25 67 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,3 | 0 | 6,9 | 1,2,8 | 1 | 0,1,3,8 | 42,6,8 | 2 | 1,52,6 | 1,4 | 3 | 0,8 | 8,9 | 4 | 22,3 | 22,5 | 5 | 5,62,9 | 0,2,52 | 6 | 2,72,8 | 62 | 7 | | 1,3,6 | 8 | 1,2,4 | 0,5 | 9 | 4 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
89934 |
Giải nhất |
98039 |
Giải nhì |
29064 54597 |
Giải ba |
05886 13249 73632 05024 45732 64584 |
Giải tư |
9159 8018 1853 5322 |
Giải năm |
4422 3967 9872 8052 5276 3556 |
Giải sáu |
107 348 006 |
Giải bảy |
61 38 84 13 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 6,7 | 6 | 1 | 3,8 | 22,32,5,7 | 2 | 22,4 | 1,5 | 3 | 22,4,8,9 | 2,3,6,82 | 4 | 8,9 | | 5 | 2,3,6,9 | 0,5,7,8 | 6 | 1,4,7 | 0,6,9 | 7 | 2,6 | 1,3,4 | 8 | 42,6 | 3,4,5 | 9 | 7 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|