|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56695 |
Giải nhất |
70938 |
Giải nhì |
14610 27773 |
Giải ba |
94675 34856 12266 35111 47373 47282 |
Giải tư |
6973 3894 8387 5463 |
Giải năm |
5004 0846 9447 6660 5667 3465 |
Giải sáu |
954 902 965 |
Giải bảy |
27 99 84 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,4,9 | 1 | 1 | 0,1 | 0,8 | 2 | 7 | 6,73 | 3 | 8 | 0,5,8,9 | 4 | 6,7 | 62,7,9 | 5 | 4,6 | 4,5,6 | 6 | 0,3,52,6 7 | 2,4,6,8 | 7 | 33,5 | 3 | 8 | 2,4,7 | 0,9 | 9 | 4,5,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
57085 |
Giải nhất |
41610 |
Giải nhì |
52062 20275 |
Giải ba |
02772 03850 12548 02152 57624 33685 |
Giải tư |
2982 6143 5258 6397 |
Giải năm |
1138 9264 0122 1597 9202 4728 |
Giải sáu |
456 934 483 |
Giải bảy |
91 44 84 66 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,5 | 0 | 2 | 9 | 1 | 0 | 0,2,5,6 7,8 | 2 | 2,4,8 | 4,8 | 3 | 4,8 | 2,3,4,6 8 | 4 | 3,4,8 | 7,82 | 5 | 0,2,6,8 | 5,6 | 6 | 2,4,6 | 92 | 7 | 2,5 | 2,3,4,5 | 8 | 2,3,4,52 | | 9 | 1,72 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
30795 |
Giải nhất |
02530 |
Giải nhì |
91367 65114 |
Giải ba |
30821 75237 50427 36851 52138 07486 |
Giải tư |
0580 0689 8184 0187 |
Giải năm |
6768 8966 0250 6646 2523 1845 |
Giải sáu |
174 309 752 |
Giải bảy |
06 95 78 01 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,8 | 0 | 1,6,9 | 0,2,5 | 1 | 4 | 5 | 2 | 1,3,7 | 2 | 3 | 0,7,8 | 1,7,8 | 4 | 5,6 | 4,92 | 5 | 0,1,2 | 0,4,6,8 | 6 | 6,7,8 | 2,3,6,8 | 7 | 4,8 | 3,6,7 | 8 | 0,4,6,7 9 | 0,8 | 9 | 52 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
86293 |
Giải nhất |
97468 |
Giải nhì |
34473 04501 |
Giải ba |
12565 96224 57818 04765 75408 29093 |
Giải tư |
4429 8897 5991 4939 |
Giải năm |
0788 1655 7557 0914 9965 6371 |
Giải sáu |
325 564 802 |
Giải bảy |
74 02 86 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 1,22,8 | 0,7,9 | 1 | 4,8 | 02 | 2 | 4,5,9 | 7,92 | 3 | 9 | 1,2,6,7 | 4 | | 2,5,63 | 5 | 5,7 | 8 | 6 | 4,53,8 | 5,9 | 7 | 1,3,4 | 0,1,6,8 | 8 | 6,8 | 2,3 | 9 | 0,1,32,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
31066 |
Giải nhất |
90291 |
Giải nhì |
43159 01021 |
Giải ba |
82765 80179 91285 33421 08711 80701 |
Giải tư |
9988 4117 0959 0508 |
Giải năm |
1917 2312 1230 4245 7867 3280 |
Giải sáu |
273 790 371 |
Giải bảy |
55 73 01 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,8,9 | 0 | 12,8 | 02,1,22,7 9 | 1 | 1,2,72 | 1 | 2 | 12 | 4,72 | 3 | 0 | | 4 | 3,5 | 4,5,6,8 | 5 | 5,92 | 6 | 6 | 5,6,7 | 12,6 | 7 | 1,32,9 | 0,8 | 8 | 0,5,8 | 52,7 | 9 | 0,1 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
62646 |
Giải nhất |
53943 |
Giải nhì |
35708 19354 |
Giải ba |
83920 21730 04223 82289 45405 05724 |
Giải tư |
2407 8772 2755 0253 |
Giải năm |
1243 4956 9579 1237 4827 1148 |
Giải sáu |
692 312 695 |
Giải bảy |
98 33 15 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,3 | 0 | 5,7,8 | | 1 | 2,5 | 1,7,9 | 2 | 0,3,4,7 | 2,3,42,5 | 3 | 0,3,7 | 2,5 | 4 | 32,6,82 | 0,1,5,9 | 5 | 3,4,5,6 | 4,5 | 6 | | 0,2,3 | 7 | 2,9 | 0,42,9 | 8 | 9 | 7,8 | 9 | 2,5,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
27454 |
Giải nhất |
58660 |
Giải nhì |
29999 83187 |
Giải ba |
50350 68316 84096 19821 11170 41311 |
Giải tư |
4516 4672 6922 4758 |
Giải năm |
3485 8206 9702 2474 3307 3493 |
Giải sáu |
743 722 802 |
Giải bảy |
58 49 16 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6,7 | 0 | 22,6,7 | 1,2 | 1 | 1,63 | 02,22,7 | 2 | 1,22 | 4,9 | 3 | 0 | 5,7 | 4 | 3,9 | 8 | 5 | 0,4,82 | 0,13,9 | 6 | 0 | 0,8 | 7 | 0,2,4 | 52 | 8 | 5,7 | 4,9 | 9 | 3,6,9 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|