|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
46375 |
Giải nhất |
05233 |
Giải nhì |
54548 78685 |
Giải ba |
39598 30505 25028 10756 18156 45536 |
Giải tư |
2063 1951 4683 9706 |
Giải năm |
2084 9076 2298 0358 0763 8043 |
Giải sáu |
197 129 513 |
Giải bảy |
49 30 13 39 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 5,6 | 5 | 1 | 32 | | 2 | 8,9 | 12,3,4,62 8 | 3 | 0,3,6,9 | 8 | 4 | 3,8,9 | 0,7,8 | 5 | 1,62,8 | 0,3,52,7 | 6 | 32 | 9 | 7 | 5,6 | 2,4,5,92 | 8 | 3,4,5 | 2,3,4 | 9 | 7,82 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
56983 |
Giải nhất |
57143 |
Giải nhì |
59980 98601 |
Giải ba |
35925 61748 50824 17036 82317 85349 |
Giải tư |
6604 8362 0352 3557 |
Giải năm |
0565 3189 7733 9826 7950 7609 |
Giải sáu |
868 063 360 |
Giải bảy |
73 66 72 56 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,6,8 | 0 | 1,4,9 | 0 | 1 | 7 | 5,6,7 | 2 | 4,5,6 | 3,4,6,7 8 | 3 | 3,6 | 0,2 | 4 | 3,8,9 | 2,6 | 5 | 0,2,6,7 | 2,3,5,6 | 6 | 0,2,3,5 6,8 | 1,5 | 7 | 2,3 | 4,6 | 8 | 0,3,9 | 0,4,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
15555 |
Giải nhất |
01329 |
Giải nhì |
57303 90857 |
Giải ba |
10201 09078 74041 23513 89226 77483 |
Giải tư |
0439 3405 1686 8253 |
Giải năm |
9549 8345 9329 0203 8307 6359 |
Giải sáu |
853 166 886 |
Giải bảy |
31 91 55 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,32,5,7 | 0,3,4,9 | 1 | 3 | | 2 | 6,92 | 02,1,52,8 9 | 3 | 1,9 | | 4 | 1,5,9 | 0,4,52 | 5 | 32,52,7,9 | 2,6,82 | 6 | 6 | 0,5 | 7 | 8 | 7 | 8 | 3,62 | 22,3,4,5 | 9 | 1,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85700 |
Giải nhất |
60523 |
Giải nhì |
95714 94669 |
Giải ba |
47421 07323 87653 55374 41664 37106 |
Giải tư |
3238 7536 1374 2944 |
Giải năm |
1952 4354 3096 7443 0372 2352 |
Giải sáu |
920 946 423 |
Giải bảy |
43 78 54 93 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2 | 0 | 0,6 | 2 | 1 | 4 | 52,7 | 2 | 0,1,33 | 23,42,5,9 | 3 | 6,8 | 1,4,52,6 72 | 4 | 32,4,6 | | 5 | 22,3,42 | 0,3,4,9 | 6 | 4,9 | | 7 | 2,42,8 | 3,7 | 8 | | 6 | 9 | 3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
36142 |
Giải nhất |
78925 |
Giải nhì |
73426 43071 |
Giải ba |
68588 50164 15130 54526 20143 69210 |
Giải tư |
8843 9741 8012 1397 |
Giải năm |
5585 1263 1849 8801 2881 2626 |
Giải sáu |
961 720 806 |
Giải bảy |
03 69 94 19 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3 | 0 | 1,3,6 | 0,4,6,7 8 | 1 | 0,2,9 | 1,4 | 2 | 0,5,63 | 0,42,6 | 3 | 0 | 6,9 | 4 | 1,2,32,9 | 2,8 | 5 | | 0,23 | 6 | 1,3,4,9 | 9 | 7 | 1 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,4,6 | 9 | 4,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76092 |
Giải nhất |
16718 |
Giải nhì |
79996 58918 |
Giải ba |
58011 87127 33235 58303 24446 34617 |
Giải tư |
5739 3055 3582 8208 |
Giải năm |
8209 9586 3904 1566 3790 0927 |
Giải sáu |
451 012 029 |
Giải bảy |
21 57 75 58 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 3,4,8,9 | 1,2,5 | 1 | 1,2,7,82 | 1,8,9 | 2 | 1,72,9 | 0 | 3 | 5,9 | 0 | 4 | 6 | 3,5,7 | 5 | 1,5,7,8 | 4,6,8,9 | 6 | 6 | 1,22,5 | 7 | 5 | 0,12,5 | 8 | 2,6 | 0,2,3 | 9 | 0,2,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
19627 |
Giải nhất |
53007 |
Giải nhì |
04525 09626 |
Giải ba |
21602 00692 86327 94660 25505 93844 |
Giải tư |
5923 6601 9362 5717 |
Giải năm |
1091 8065 8113 7740 7127 6690 |
Giải sáu |
523 202 385 |
Giải bảy |
05 70 39 72 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 4,6,7,9 | 0 | 1,22,52,7 | 0,9 | 1 | 3,7 | 02,6,7,9 | 2 | 32,5,6,73 | 1,22 | 3 | 9 | 4 | 4 | 0,4 | 02,2,6,8 | 5 | | 2 | 6 | 0,2,5 | 0,1,23 | 7 | 0,2 | | 8 | 5 | 3 | 9 | 0,1,2 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|