|
KẾT QUẢ XỔ SỐ CÁC TỈNH Miền Bắc
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
20337 |
Giải nhất |
73287 |
Giải nhì |
38929 00352 |
Giải ba |
86537 66166 37663 72036 41298 41912 |
Giải tư |
4748 0372 4530 3366 |
Giải năm |
1825 8537 2384 3343 0450 1343 |
Giải sáu |
330 825 754 |
Giải bảy |
55 05 85 33 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,5 | 0 | 5 | | 1 | 2 | 1,5,7 | 2 | 52,9 | 3,42,6 | 3 | 02,3,6,73 | 5,8 | 4 | 32,8 | 0,22,5,8 | 5 | 0,2,4,5 | 3,62 | 6 | 3,62 | 33,8 | 7 | 2 | 4,9 | 8 | 4,5,7 | 2 | 9 | 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45560 |
Giải nhất |
31394 |
Giải nhì |
99953 76991 |
Giải ba |
26881 28780 27036 62169 88434 97843 |
Giải tư |
4746 4731 1545 6692 |
Giải năm |
8960 8301 3096 5642 4636 8185 |
Giải sáu |
815 388 444 |
Giải bảy |
25 42 79 10 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,62,8 | 0 | 1 | 0,3,8,9 | 1 | 0,5 | 42,9 | 2 | 5 | 4,5 | 3 | 1,4,62 | 3,4,9 | 4 | 22,3,4,5 6 | 1,2,4,8 | 5 | 3 | 32,4,9 | 6 | 02,9 | | 7 | 9 | 8 | 8 | 0,1,5,8 | 6,7 | 9 | 1,2,4,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
83743 |
Giải nhất |
87910 |
Giải nhì |
06393 03771 |
Giải ba |
30668 67236 69766 48187 30402 37654 |
Giải tư |
6933 4415 6413 7975 |
Giải năm |
7290 5528 3175 9366 2549 9334 |
Giải sáu |
095 412 282 |
Giải bảy |
54 29 98 97 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,9 | 0 | 2 | 7 | 1 | 0,2,3,5 | 0,1,8 | 2 | 8,9 | 1,3,4,9 | 3 | 3,4,6 | 3,52 | 4 | 3,9 | 1,72,9 | 5 | 42 | 3,62 | 6 | 62,8 | 8,9 | 7 | 1,52 | 2,6,9 | 8 | 2,7 | 2,4 | 9 | 0,3,5,7 8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
80263 |
Giải nhất |
03782 |
Giải nhì |
05773 34501 |
Giải ba |
89072 32092 46558 43444 10503 23341 |
Giải tư |
8356 2568 0222 3646 |
Giải năm |
8817 0227 3787 9979 9781 8001 |
Giải sáu |
393 564 807 |
Giải bảy |
07 11 17 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 12,3,72 | 02,1,4,8 | 1 | 1,72 | 2,7,8,9 | 2 | 2,7 | 0,6,7,9 | 3 | 0 | 4,6 | 4 | 1,4,6 | | 5 | 6,8 | 4,5 | 6 | 3,4,8 | 02,12,2,8 | 7 | 2,3,9 | 5,6 | 8 | 1,2,7 | 7 | 9 | 2,3 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22894 |
Giải nhất |
26769 |
Giải nhì |
28627 03995 |
Giải ba |
62257 95806 78269 19109 11131 74079 |
Giải tư |
9040 0509 2385 5350 |
Giải năm |
0716 8420 9093 5210 9760 1594 |
Giải sáu |
576 939 206 |
Giải bảy |
47 58 79 74 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,4,5 6 | 0 | 62,92 | 3 | 1 | 0,6 | | 2 | 0,7 | 9 | 3 | 1,9 | 7,92 | 4 | 0,7 | 8,9 | 5 | 0,7,8 | 02,1,7 | 6 | 0,92 | 2,4,5 | 7 | 4,6,92 | 5 | 8 | 5 | 02,3,62,72 | 9 | 3,42,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11025 |
Giải nhất |
85631 |
Giải nhì |
64986 33974 |
Giải ba |
94515 46891 80810 90902 55230 01601 |
Giải tư |
3777 3091 6700 8874 |
Giải năm |
6858 6001 2282 6519 3769 5728 |
Giải sáu |
699 644 345 |
Giải bảy |
79 20 49 76 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,1,2,3 | 0 | 0,12,2 | 02,3,92 | 1 | 0,5,9 | 0,8 | 2 | 0,5,8 | | 3 | 0,1 | 4,72 | 4 | 4,5,9 | 1,2,4 | 5 | 8 | 7,8 | 6 | 9 | 7 | 7 | 42,6,7,9 | 2,5 | 8 | 2,6 | 1,4,6,7 9 | 9 | 12,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
32565 |
Giải nhất |
51112 |
Giải nhì |
91935 52908 |
Giải ba |
67807 57190 24392 31328 51773 56975 |
Giải tư |
7194 9905 4519 7676 |
Giải năm |
6063 5089 9791 5163 1295 8143 |
Giải sáu |
764 924 429 |
Giải bảy |
86 42 53 73 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 9 | 0 | 5,7,8 | 9 | 1 | 2,9 | 1,4,9 | 2 | 4,8,9 | 4,5,62,72 | 3 | 5 | 2,6,9 | 4 | 2,3 | 0,3,6,7 9 | 5 | 3 | 7,8 | 6 | 32,4,5 | 0 | 7 | 32,5,6 | 0,2 | 8 | 6,9 | 1,2,8 | 9 | 0,1,2,4 5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|