Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/10/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/10/2015
XSVL - Loại vé: 36VL40
Giải ĐB
685486
Giải nhất
13680
Giải nhì
33221
Giải ba
78267
59270
Giải tư
20425
38355
32920
80527
19188
32040
66607
Giải năm
5032
Giải sáu
3494
3414
9871
Giải bảy
679
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
2,4,7,807
2,714
320,1,5,7
432
1,940,3
2,555
867
0,2,670,1,9
880,6,8
794
 
Ngày: 02/10/2015
XSBD - Loại vé: 10KS40
Giải ĐB
918494
Giải nhất
20837
Giải nhì
93076
Giải ba
26973
79526
Giải tư
20836
98128
16804
26044
44116
27272
91139
Giải năm
0029
Giải sáu
0932
7270
6747
Giải bảy
656
Giải 8
56
ChụcSốĐ.Vị
704
 16
3,726,8,9
732,6,7,9
0,4,944,7
 562
1,2,3,52
7
6 
3,470,2,3,6
28 
2,394
 
Ngày: 02/10/2015
XSTV - Loại vé: 24TV40
Giải ĐB
736973
Giải nhất
04343
Giải nhì
24637
Giải ba
05630
77032
Giải tư
02208
65296
28381
33459
60795
48738
19162
Giải năm
4791
Giải sáu
7764
4170
1718
Giải bảy
057
Giải 8
26
ChụcSốĐ.Vị
3,708
8,918
3,626
4,730,2,7,8
643
957,9
2,962,4
3,570,3
0,1,381
591,5,6
 
Ngày: 02/10/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
54201
Giải nhất
09404
Giải nhì
67280
92111
Giải ba
11389
75819
02787
07361
84783
40966
Giải tư
5031
0390
6203
9360
Giải năm
8929
5349
7761
3072
0402
6191
Giải sáu
681
523
295
Giải bảy
46
38
78
98
ChụcSốĐ.Vị
6,8,901,2,3,4
0,1,3,62
8,9
11,9
0,723,9
0,2,831,8
046,9
95 
4,660,12,6
872,8
3,7,980,1,3,7
9
1,2,4,890,1,5,8
 
Ngày: 02/10/2015
XSGL
Giải ĐB
415124
Giải nhất
78757
Giải nhì
04542
Giải ba
50315
77603
Giải tư
44825
48278
10371
04289
55870
28007
45722
Giải năm
4138
Giải sáu
6701
0885
6355
Giải bảy
378
Giải 8
17
ChụcSốĐ.Vị
701,3,7
0,715,7
2,422,4,5
038
242
1,2,5,855,7
 6 
0,1,570,1,82
3,7285,9
89 
 
Ngày: 02/10/2015
XSNT
Giải ĐB
301629
Giải nhất
76885
Giải nhì
99409
Giải ba
20574
12477
Giải tư
30022
78690
94286
47891
98734
70343
85693
Giải năm
2762
Giải sáu
8727
1082
9159
Giải bảy
989
Giải 8
62
ChụcSốĐ.Vị
909
91 
2,62,822,7,9
4,934
3,743
859
8622
2,774,7
 82,5,6,9
0,2,5,890,1,3