Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 02/11/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 02/11/2015
XSHCM - Loại vé: 11A2
Giải ĐB
662425
Giải nhất
09408
Giải nhì
08331
Giải ba
72945
22537
Giải tư
04288
18755
54818
04148
37575
63532
19118
Giải năm
7968
Giải sáu
7450
7961
9788
Giải bảy
448
Giải 8
74
ChụcSốĐ.Vị
508
3,6182
325
 31,2,7
745,82
2,4,5,750,5
 61,8
374,5
0,12,42,6
82
882
 9 
 
Ngày: 02/11/2015
XSDT - Loại vé: A45
Giải ĐB
633781
Giải nhất
10247
Giải nhì
81675
Giải ba
87652
44528
Giải tư
36091
09233
26946
01857
71476
13961
00254
Giải năm
9169
Giải sáu
4637
4996
6579
Giải bảy
445
Giải 8
00
ChụcSốĐ.Vị
000
6,8,91 
528
333,7
545,6,7
4,752,4,7
4,7,961,9
3,4,575,6,9
281
6,791,6
 
Ngày: 02/11/2015
XSCM - Loại vé: T11K1
Giải ĐB
213503
Giải nhất
62072
Giải nhì
00169
Giải ba
01084
01799
Giải tư
48122
21406
45662
09303
57553
10026
45023
Giải năm
4246
Giải sáu
2712
3208
2457
Giải bảy
609
Giải 8
43
ChụcSốĐ.Vị
 032,6,8,9
 12
1,2,6,722,3,6
02,2,4,53 
843,6
 53,7
0,2,462,9
572
084
0,6,999
 
Ngày: 02/11/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
52970
Giải nhất
98829
Giải nhì
46833
56042
Giải ba
06892
11739
81498
71617
39160
41536
Giải tư
7907
1283
8267
2532
Giải năm
1931
7876
2598
1514
5603
0769
Giải sáu
629
561
118
Giải bảy
22
65
73
06
ChụcSốĐ.Vị
6,703,6,7
3,614,7,8
2,3,4,922,92
0,3,7,831,2,3,6
9
142
65 
0,3,760,1,5,7
9
0,1,670,3,6
1,9283
22,3,692,82
 
Ngày: 02/11/2015
XSTTH
Giải ĐB
211433
Giải nhất
84458
Giải nhì
30832
Giải ba
58092
83504
Giải tư
46525
49045
65777
65475
87986
60746
20465
Giải năm
6139
Giải sáu
3126
1381
3637
Giải bảy
204
Giải 8
78
ChụcSốĐ.Vị
 042
81 
3,925,6
332,3,7,9
0245,6
2,4,6,758
2,4,865
3,775,7,8
5,781,6
392
 
Ngày: 02/11/2015
XSPY
Giải ĐB
648805
Giải nhất
39206
Giải nhì
46361
Giải ba
88401
27034
Giải tư
69848
93739
78021
64973
02308
23383
71973
Giải năm
4795
Giải sáu
6673
8157
8199
Giải bảy
629
Giải 8
22
ChụcSốĐ.Vị
 01,5,6,8
0,2,61 
221,2,9
73,834,9
348
0,957
061
5733
0,483
2,3,995,9