Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:
Kết quả xổ số Hôm Nay

 chờ,   đang xổ,   mới

Tra Cứu Kết Quả Xổ Số

KẾT QUẢ XỔ SỐ 3 MIỀN NGÀY: 25/09/2015

Chọn miền ưu tiên:
Ngày: 25/09/2015
XSVL - Loại vé: 36VL39
Giải ĐB
309043
Giải nhất
35239
Giải nhì
13985
Giải ba
13729
78453
Giải tư
88997
17916
74521
05576
04517
69760
90031
Giải năm
3827
Giải sáu
3553
0402
1507
Giải bảy
411
Giải 8
15
ChụcSốĐ.Vị
602,7
1,2,311,5,6,7
021,7,9
4,5231,9
 43
1,8532
1,760
0,1,2,976
 85
2,397
 
Ngày: 25/09/2015
XSBD - Loại vé: 09KS39
Giải ĐB
152742
Giải nhất
13795
Giải nhì
96489
Giải ba
59571
10828
Giải tư
89567
59356
59732
11797
84542
34487
99206
Giải năm
1327
Giải sáu
1717
5292
4181
Giải bảy
174
Giải 8
25
ChụcSốĐ.Vị
 06
7,817
3,42,925,7,8
 32
7422
2,956
0,567
1,2,6,8
9
71,4
281,7,9
892,5,7
 
Ngày: 25/09/2015
XSTV - Loại vé: 24TV39
Giải ĐB
468883
Giải nhất
42328
Giải nhì
45333
Giải ba
64568
75309
Giải tư
18125
24955
44680
02980
87211
63528
33982
Giải năm
0033
Giải sáu
7121
8373
1394
Giải bảy
915
Giải 8
98
ChụcSốĐ.Vị
8209
1,211,5
821,5,82
32,7,8332
94 
1,2,555
 68
 73
22,6,9802,2,3
094,8
 
Ngày: 25/09/2015
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
Giải ĐB
67847
Giải nhất
63809
Giải nhì
57040
98326
Giải ba
59233
69403
46447
79604
85580
71721
Giải tư
3415
7169
5172
6641
Giải năm
3262
8127
4882
1086
3733
5031
Giải sáu
538
647
843
Giải bảy
01
45
64
81
ChụcSốĐ.Vị
4,801,3,4,9
0,2,3,4
8
15
6,7,821,6,7
0,32,431,32,8
0,640,1,3,5
73
1,45 
2,862,4,9
2,4372
380,1,2,6
0,69 
 
Ngày: 25/09/2015
XSGL
Giải ĐB
313109
Giải nhất
48199
Giải nhì
90479
Giải ba
38136
44351
Giải tư
89277
09897
64658
96156
98598
81315
62330
Giải năm
8176
Giải sáu
4019
0218
2320
Giải bảy
223
Giải 8
53
ChụcSốĐ.Vị
2,309
515,8,9
 20,3
2,530,6
 4 
151,3,6,8
3,5,76 
7,976,7,9
1,5,98 
0,1,7,997,8,9
 
Ngày: 25/09/2015
XSNT
Giải ĐB
164478
Giải nhất
71784
Giải nhì
04492
Giải ba
51971
05928
Giải tư
13235
43351
54262
71685
62149
56180
83422
Giải năm
9971
Giải sáu
0983
6368
7138
Giải bảy
171
Giải 8
88
ChụcSốĐ.Vị
80 
5,731 
2,6,922,8
835,8
849
3,851
 62,8
 713,8
2,3,6,7
8
80,3,4,5
8
492