|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ sáu
|
Giải ĐB |
78645 |
Giải nhất |
59320 |
Giải nhì |
60922 13571 |
Giải ba |
98561 36592 08310 87527 69546 91981 |
Giải tư |
5148 3989 1540 4501 |
Giải năm |
7830 7306 3903 7908 8651 4668 |
Giải sáu |
702 963 616 |
Giải bảy |
54 12 11 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,2,3,4 | 0 | 1,2,3,6 8 | 0,1,5,6 7,8 | 1 | 0,1,2,6 | 0,1,2,9 | 2 | 0,2,7 | 0,6 | 3 | 0 | 5 | 4 | 0,5,6,82 | 4 | 5 | 1,4 | 0,1,4 | 6 | 1,3,8 | 2 | 7 | 1 | 0,42,6 | 8 | 1,9 | 8 | 9 | 2 |
|
3QX-1QX-12QX-14QX-6QX-10QX
|
Giải ĐB |
87219 |
Giải nhất |
41662 |
Giải nhì |
25784 04591 |
Giải ba |
53967 29518 49002 23626 19804 68246 |
Giải tư |
2270 0353 0360 0778 |
Giải năm |
5711 8416 3292 9334 8232 4238 |
Giải sáu |
229 597 329 |
Giải bảy |
30 67 18 05 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,6,7 | 0 | 2,4,5 | 1,9 | 1 | 1,6,82,9 | 0,3,6,9 | 2 | 6,92 | 5 | 3 | 0,2,4,8 | 0,3,8 | 4 | 6 | 0 | 5 | 3 | 1,2,4 | 6 | 0,2,72 | 62,9 | 7 | 0,8 | 12,3,7 | 8 | 4 | 1,22 | 9 | 1,2,7 |
|
|
Giải ĐB |
33657 |
Giải nhất |
64428 |
Giải nhì |
76753 78236 |
Giải ba |
08301 43232 45167 12813 87318 97658 |
Giải tư |
1604 7530 3791 3633 |
Giải năm |
3764 9452 9303 1864 7747 7150 |
Giải sáu |
848 337 163 |
Giải bảy |
14 31 60 02 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3,5,6 | 0 | 1,2,3,4 | 0,3,9 | 1 | 3,4,8 | 0,3,5 | 2 | 8 | 0,1,3,5 6 | 3 | 0,1,2,3 6,7 | 0,1,62 | 4 | 7,8 | | 5 | 0,2,3,7 8 | 3 | 6 | 0,3,42,7 | 3,4,5,6 | 7 | | 1,2,4,5 | 8 | | | 9 | 1 |
|
5QE-20QE-13QE-18QE-15QE-10QE-9QE-8QE
|
Giải ĐB |
24147 |
Giải nhất |
35164 |
Giải nhì |
87843 42697 |
Giải ba |
22411 02874 67669 03425 54307 07126 |
Giải tư |
8465 1766 0490 9892 |
Giải năm |
0188 3269 6892 2498 1980 6400 |
Giải sáu |
848 991 747 |
Giải bảy |
00 37 75 30 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 02,3,8,9 | 0 | 02,7 | 1,9 | 1 | 1 | 92 | 2 | 5,6 | 4 | 3 | 0,7 | 6,7 | 4 | 3,72,8 | 2,6,7 | 5 | | 2,6 | 6 | 4,5,6,92 | 0,3,42,9 | 7 | 4,5 | 4,8,9 | 8 | 0,8 | 62 | 9 | 0,1,22,7 8 |
|
13PX-14PX-15PX-9PX-5PX-10PX
|
Giải ĐB |
37223 |
Giải nhất |
92676 |
Giải nhì |
33618 21003 |
Giải ba |
29431 38762 89436 38652 21528 63425 |
Giải tư |
6270 7340 6046 1300 |
Giải năm |
2750 5052 2849 0358 4009 7390 |
Giải sáu |
579 581 693 |
Giải bảy |
71 33 15 37 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,4,5,7 9 | 0 | 0,3,9 | 3,7,8 | 1 | 5,8 | 52,6 | 2 | 3,5,8 | 0,2,3,9 | 3 | 1,3,6,7 | | 4 | 0,6,9 | 1,2 | 5 | 0,22,8 | 3,4,7 | 6 | 2 | 3 | 7 | 0,1,6,9 | 1,2,5 | 8 | 1 | 0,4,7 | 9 | 0,3 |
|
1PN-10PN-15PN-6PN-3PN-4PN
|
Giải ĐB |
73157 |
Giải nhất |
74230 |
Giải nhì |
24770 58688 |
Giải ba |
21119 11304 94493 86130 32605 31704 |
Giải tư |
4407 7337 7600 4956 |
Giải năm |
0976 1802 5585 9481 2544 9142 |
Giải sáu |
123 746 239 |
Giải bảy |
44 99 39 43 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,32,7 | 0 | 0,2,42,5 7 | 8 | 1 | 9 | 0,4 | 2 | 3 | 2,4,9 | 3 | 02,7,92 | 02,42 | 4 | 2,3,42,6 | 0,8 | 5 | 6,7 | 4,5,7 | 6 | | 0,3,5 | 7 | 0,6 | 8 | 8 | 1,5,8 | 1,32,9 | 9 | 3,9 |
|
10PE-3PE-6PE-9PE-13PE-14PE
|
Giải ĐB |
25206 |
Giải nhất |
17375 |
Giải nhì |
91369 55172 |
Giải ba |
32193 07546 44624 80065 67381 27874 |
Giải tư |
0103 1461 2911 3461 |
Giải năm |
9995 8589 6530 5877 3327 7651 |
Giải sáu |
045 724 876 |
Giải bảy |
32 24 81 06 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 3 | 0 | 3,62 | 1,5,62,82 | 1 | 1 | 3,7 | 2 | 43,7 | 0,9 | 3 | 0,2 | 23,7 | 4 | 5,6 | 4,6,7,9 | 5 | 1 | 02,4,7 | 6 | 12,5,9 | 2,7 | 7 | 2,4,5,6 7 | | 8 | 12,9 | 6,8 | 9 | 3,5 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|