Xổ Số Minh Ngọc™ » XSMN » Kết quả xổ số trực tiếp » Đổi Số Trúng » www.minhngoc.net.vn

Dò vé số Online - May mắn mỗi ngày!...

Ngày: Tỉnh:
Vé Số:

KẾT QUẢ XỔ SỐ Hải Phòng

Ngày: 29/04/2022
11VS-15VS-7VS-6VS-14VS-13VS
Giải ĐB
58339
Giải nhất
82141
Giải nhì
51386
51548
Giải ba
89578
36302
56371
39234
97572
34884
Giải tư
1508
7022
4316
2815
Giải năm
5907
5714
2648
9106
4458
5660
Giải sáu
855
012
247
Giải bảy
80
56
15
35
ChụcSốĐ.Vị
6,802,6,7,8
4,712,4,52,6
0,1,2,722
 34,5,9
1,3,841,7,82
12,3,555,6,8
0,1,5,860
0,471,2,8
0,42,5,780,4,6
39 
 
Ngày: 22/04/2022
14VK-15VK-9VK-5VK-1VK-4VK
Giải ĐB
31695
Giải nhất
51735
Giải nhì
67343
00384
Giải ba
51656
05290
61297
07065
97477
36261
Giải tư
0051
6869
8950
4598
Giải năm
7063
2763
1146
2665
6261
9492
Giải sáu
163
147
242
Giải bảy
83
63
37
18
ChụcSốĐ.Vị
5,90 
5,6218
4,92 
4,64,835,7
842,3,6,7
3,62,950,1,6
4,5612,34,52,9
3,4,7,977
1,983,4
690,2,5,7
8
 
Ngày: 15/04/2022
14VB-8VB-1VB-12VB-7VB-15VB
Giải ĐB
54045
Giải nhất
27631
Giải nhì
14787
90992
Giải ba
60451
49375
62148
50334
02791
38478
Giải tư
9494
3576
9400
2339
Giải năm
3717
4337
3537
7438
2964
1185
Giải sáu
907
721
120
Giải bảy
60
31
54
32
ChụcSốĐ.Vị
0,2,600,7
2,32,5,917
3,920,1
 312,2,4,72
8,9
3,5,6,945,8
4,7,851,4
760,4
0,1,32,875,6,8
3,4,785,7
391,2,4
 
Ngày: 08/04/2022
7US-4US-9US-5US-11US-8US
Giải ĐB
43769
Giải nhất
86531
Giải nhì
98565
42742
Giải ba
13360
31673
48132
12979
60462
22182
Giải tư
5252
7259
0501
5422
Giải năm
5377
4388
8415
5235
6560
5842
Giải sáu
055
288
241
Giải bảy
22
87
18
35
ChụcSốĐ.Vị
6201
0,3,415,8
22,3,42,5
6,8
222
731,2,52
 41,22
1,32,5,652,5,9
 602,2,5,9
7,873,7,9
1,8282,7,82
5,6,79 
 
Ngày: 01/04/2022
19UK-17UK-1UK-2UK-12UK-20UK-15UK-8UK
Giải ĐB
76007
Giải nhất
51630
Giải nhì
24501
58111
Giải ba
61609
19570
96434
95005
12968
30143
Giải tư
9766
8349
6599
1453
Giải năm
2263
0497
0607
6063
6304
5028
Giải sáu
455
207
843
Giải bảy
80
69
52
18
ChụcSốĐ.Vị
3,7,801,4,5,73
9
0,111,8
528
42,5,6230,4
0,3432,9
0,552,3,5
6632,6,8,9
03,970
1,2,680
0,4,6,997,9
 
Ngày: 25/03/2022
3UB-4UB-15UB-9UB-8UB-2UB
Giải ĐB
88460
Giải nhất
99513
Giải nhì
98223
99207
Giải ba
44390
62965
27765
82110
74847
74327
Giải tư
4113
3372
8736
7287
Giải năm
4341
2393
2985
3238
0746
7336
Giải sáu
665
032
298
Giải bảy
44
18
92
70
ChụcSốĐ.Vị
1,6,7,907
410,32,8
3,7,923,7
12,2,932,62,8
441,4,6,7
63,85 
32,460,53
0,2,4,870,2
1,3,985,7
 90,2,3,8
 
Ngày: 18/03/2022
14TS-12TS-3TS-10TS-6TS-1TS
Giải ĐB
90202
Giải nhất
05396
Giải nhì
37746
91737
Giải ba
83506
53070
12737
93382
35584
43676
Giải tư
1597
7719
5314
3592
Giải năm
3951
0718
2676
1539
1641
4908
Giải sáu
670
934
252
Giải bảy
10
01
93
05
ChụcSốĐ.Vị
1,7201,2,5,6
8
0,4,510,4,8,9
0,5,8,92 
934,72,9
1,3,841,6
051,2
0,4,72,96 
32,9702,62
0,182,4
1,392,3,6,7