|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
63675 |
Giải nhất |
48234 |
Giải nhì |
60756 07696 |
Giải ba |
07993 43974 10621 06835 17920 54207 |
Giải tư |
2313 5615 6882 6285 |
Giải năm |
8691 0767 4055 6130 7162 3708 |
Giải sáu |
446 917 666 |
Giải bảy |
91 77 11 20 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 22,3 | 0 | 7,8 | 1,2,92 | 1 | 1,3,5,7 | 6,8 | 2 | 02,1 | 1,9 | 3 | 0,4,5 | 3,7 | 4 | 6 | 1,3,5,7 8 | 5 | 5,6 | 4,5,6,9 | 6 | 2,6,7 | 0,1,6,7 | 7 | 4,5,7 | 0 | 8 | 2,5 | | 9 | 12,3,6 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
16867 |
Giải nhất |
21151 |
Giải nhì |
03295 41749 |
Giải ba |
18178 38402 43988 33862 12119 82019 |
Giải tư |
7704 4517 9908 7523 |
Giải năm |
2547 1243 8882 1610 0058 0562 |
Giải sáu |
360 176 458 |
Giải bảy |
45 39 28 03 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1,6 | 0 | 2,3,4,8 | 5 | 1 | 0,7,92 | 0,62,8 | 2 | 3,8 | 0,2,4 | 3 | 9 | 0 | 4 | 3,5,7,9 | 4,9 | 5 | 1,82 | 7 | 6 | 0,22,7 | 1,4,6 | 7 | 6,8 | 0,2,52,7 8 | 8 | 2,8 | 12,3,4 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
45130 |
Giải nhất |
73872 |
Giải nhì |
62029 80148 |
Giải ba |
95312 85302 77103 68242 69108 98078 |
Giải tư |
2244 8530 0884 6987 |
Giải năm |
3850 7060 2305 5227 5971 0721 |
Giải sáu |
889 629 840 |
Giải bảy |
02 65 88 82 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 32,4,5,6 | 0 | 22,3,5,8 | 2,7 | 1 | 2 | 02,1,4,7 8 | 2 | 1,7,92 | 0 | 3 | 02 | 4,8 | 4 | 0,2,4,8 | 0,6 | 5 | 0 | | 6 | 0,5 | 2,8 | 7 | 1,2,8 | 0,4,7,8 | 8 | 2,4,7,8 9 | 22,8 | 9 | |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
85617 |
Giải nhất |
15731 |
Giải nhì |
04364 93494 |
Giải ba |
41392 67632 62229 77198 37936 85352 |
Giải tư |
0073 0225 9207 5578 |
Giải năm |
8884 5436 5615 7060 8023 9965 |
Giải sáu |
377 166 085 |
Giải bảy |
91 45 39 09 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 6 | 0 | 7,9 | 3,9 | 1 | 5,7 | 3,5,9 | 2 | 3,5,9 | 2,7 | 3 | 1,2,62,9 | 6,8,9 | 4 | 5 | 1,2,4,6 8 | 5 | 2 | 32,6 | 6 | 0,4,5,6 | 0,1,7 | 7 | 3,7,8 | 7,9 | 8 | 4,5 | 0,2,3 | 9 | 1,2,4,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
28448 |
Giải nhất |
90369 |
Giải nhì |
53455 54177 |
Giải ba |
69556 00171 08357 47048 27391 16397 |
Giải tư |
4968 5391 4724 3900 |
Giải năm |
2824 7501 5884 7361 8913 5130 |
Giải sáu |
934 915 164 |
Giải bảy |
84 07 53 51 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,3 | 0 | 0,1,7 | 0,5,6,7 92 | 1 | 3,5 | | 2 | 42 | 1,5 | 3 | 0,4 | 22,3,6,82 | 4 | 82 | 1,5 | 5 | 1,3,5,6 7 | 5 | 6 | 1,4,8,9 | 0,5,7,9 | 7 | 1,7 | 42,6 | 8 | 42 | 6 | 9 | 12,7 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
22289 |
Giải nhất |
25502 |
Giải nhì |
02687 99931 |
Giải ba |
52380 71995 14883 34623 16207 36668 |
Giải tư |
4823 8356 4837 0614 |
Giải năm |
1750 6802 9008 0045 9004 3061 |
Giải sáu |
359 428 074 |
Giải bảy |
86 11 59 22 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 5,8 | 0 | 22,4,7,8 | 1,3,6 | 1 | 1,4 | 02,2 | 2 | 2,32,8 | 22,8 | 3 | 1,7 | 0,1,7 | 4 | 5 | 4,9 | 5 | 0,6,92 | 5,8 | 6 | 1,8 | 0,3,8 | 7 | 4 | 0,2,6 | 8 | 0,3,6,7 9 | 52,8 | 9 | 5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
97652 |
Giải nhất |
43056 |
Giải nhì |
54039 93718 |
Giải ba |
24813 24733 06294 44202 70247 84608 |
Giải tư |
3242 2515 5618 1193 |
Giải năm |
7461 5920 0228 1445 0374 3674 |
Giải sáu |
699 984 755 |
Giải bảy |
15 46 91 99 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2 | 0 | 2,8 | 6,9 | 1 | 3,52,82 | 0,4,5 | 2 | 0,8 | 1,3,9 | 3 | 3,9 | 72,8,9 | 4 | 2,5,6,7 | 12,4,5 | 5 | 2,5,6 | 4,5 | 6 | 1 | 4 | 7 | 42 | 0,12,2 | 8 | 4 | 3,92 | 9 | 1,3,4,92 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|