|
Kết quả xổ số Miền Bắc - Thứ ba
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
11780 |
Giải nhất |
21616 |
Giải nhì |
18982 43116 |
Giải ba |
17936 89377 83494 89290 55143 00777 |
Giải tư |
9143 3866 3580 6202 |
Giải năm |
4195 3891 9057 8182 6081 4529 |
Giải sáu |
266 688 716 |
Giải bảy |
12 42 89 31 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 82,9 | 0 | 2 | 3,8,9 | 1 | 2,63 | 0,1,4,82 | 2 | 9 | 42 | 3 | 1,6 | 9 | 4 | 2,32 | 9 | 5 | 7 | 13,3,62 | 6 | 62 | 5,72 | 7 | 72 | 8 | 8 | 02,1,22,8 9 | 2,8 | 9 | 0,1,4,5 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
18372 |
Giải nhất |
74632 |
Giải nhì |
66586 71974 |
Giải ba |
54134 09655 75202 61149 90041 87287 |
Giải tư |
4367 1500 8201 9370 |
Giải năm |
5465 1690 9542 5620 5541 1932 |
Giải sáu |
212 218 685 |
Giải bảy |
47 03 30 83 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,3,7 9 | 0 | 0,1,2,3 | 0,42 | 1 | 2,8 | 0,1,32,4 7 | 2 | 0 | 0,8 | 3 | 0,22,4 | 3,7 | 4 | 12,2,7,9 | 5,6,8 | 5 | 5 | 8 | 6 | 5,7 | 4,6,8 | 7 | 0,2,4 | 1 | 8 | 3,5,6,7 | 4 | 9 | 0 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
79663 |
Giải nhất |
09509 |
Giải nhì |
33445 02063 |
Giải ba |
27801 47031 43615 36372 43014 47852 |
Giải tư |
5018 4799 2484 1089 |
Giải năm |
1818 5071 2651 4124 9608 5869 |
Giải sáu |
768 052 866 |
Giải bảy |
14 92 41 26 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | | 0 | 1,8,9 | 0,3,4,5 7 | 1 | 42,5,82 | 52,7,9 | 2 | 4,6 | 62 | 3 | 1 | 12,2,8 | 4 | 1,5 | 1,4 | 5 | 1,22 | 2,6 | 6 | 32,6,8,9 | | 7 | 1,2 | 0,12,6 | 8 | 4,9 | 0,6,8,9 | 9 | 2,9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
76612 |
Giải nhất |
69598 |
Giải nhì |
35300 08679 |
Giải ba |
08212 94827 04939 15274 25590 25663 |
Giải tư |
5025 5416 1131 4397 |
Giải năm |
9120 4555 1899 5196 1172 6297 |
Giải sáu |
456 516 018 |
Giải bảy |
26 88 33 11 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 0,2,9 | 0 | 0 | 1,3 | 1 | 1,22,62,8 | 12,7 | 2 | 0,5,6,7 | 3,6 | 3 | 1,3,9 | 7 | 4 | | 2,5 | 5 | 5,6 | 12,2,5,9 | 6 | 3 | 2,92 | 7 | 2,4,9 | 1,8,9 | 8 | 8 | 3,7,9 | 9 | 0,6,72,8 9 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
42891 |
Giải nhất |
30705 |
Giải nhì |
39135 21739 |
Giải ba |
16105 17405 48342 08528 90409 22996 |
Giải tư |
9696 7637 5066 7668 |
Giải năm |
5927 2984 6834 4107 3199 6533 |
Giải sáu |
775 379 799 |
Giải bảy |
31 61 10 48 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 1 | 0 | 53,7,9 | 3,6,9 | 1 | 0 | 4 | 2 | 7,8 | 3 | 3 | 1,3,4,5 7,9 | 3,8 | 4 | 2,8 | 03,3,7 | 5 | | 6,92 | 6 | 1,6,8 | 0,2,3 | 7 | 5,9 | 2,4,6 | 8 | 4 | 0,3,7,92 | 9 | 1,62,92 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
92355 |
Giải nhất |
94917 |
Giải nhì |
74065 86626 |
Giải ba |
31253 58189 98725 52420 78189 11646 |
Giải tư |
0046 5246 7789 5708 |
Giải năm |
5898 8662 6269 5960 4855 5978 |
Giải sáu |
705 760 014 |
Giải bảy |
31 73 63 90 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,62,9 | 0 | 5,8 | 3 | 1 | 4,7 | 6 | 2 | 0,5,6 | 5,6,7 | 3 | 1 | 1 | 4 | 63 | 0,2,52,6 | 5 | 3,52 | 2,43 | 6 | 02,2,3,5 9 | 1 | 7 | 3,8 | 0,7,9 | 8 | 93 | 6,83 | 9 | 0,8 |
|
Kết quả xổ số Miền Bắc - XSMB
|
Giải ĐB |
73059 |
Giải nhất |
05960 |
Giải nhì |
56267 11754 |
Giải ba |
96517 81919 70184 72971 23207 98696 |
Giải tư |
2255 7526 0284 8740 |
Giải năm |
2068 1138 1924 7803 1259 0438 |
Giải sáu |
247 011 533 |
Giải bảy |
20 56 93 16 |
|
Chục | Số | Đ.Vị | 2,4,6 | 0 | 3,7 | 1,7 | 1 | 1,6,7,9 | | 2 | 0,4,6 | 0,3,9 | 3 | 3,82 | 2,5,82 | 4 | 0,7 | 5 | 5 | 4,5,6,92 | 1,2,5,9 | 6 | 0,7,8 | 0,1,4,6 | 7 | 1 | 32,6 | 8 | 42 | 1,52 | 9 | 3,6 |
|
XỔ SỐ MIỀN BẮC - XSMB :
Xổ số kiến thiết Việt Nam phân thành 3 thị trường tiêu thụ (Bắc, Trung, Nam), bộ vé liên kết các tỉnh xổ số miền bắc quay số mở thưởng hàng ngày tại Công Ty Xổ Số Thử Đô:
Lịch mở thưởng XSMB :
Thứ 2: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 3: Xổ số kiến thiết Quảng Ninh
Thứ 4: Xổ số kiến thiết Bắc Ninh
Thứ 5: Xổ số kiến thiết Hà Nội
Thứ 6: Xổ số kiến thiết Hải Phòng
Thứ 7: Xổ số kiến thiết Nam Định
Chủ Nhật: Xổ số kiến thiết Thái Bình
Cơ cấu thưởng của xổ số miền bắc gồm 27 lô (27 lần quay số), có tổng cộng 81 giải thưởng. Giải Đặc Biệt 200.000.000đ / vé 5 chữ số loại 10.000đ
Team Xổ Số Minh Ngọc - Miền Nam - XSMB
| |
|